Trong tiếng Anh Bệnh cận thị gọi là gì ? 

Cận thị là loại bệnh về mắt thường gặp ở trẻ nhỏ nhiều nhất. Hiện nay tỷ lệ người mắt bệnh cận thị càng nhiều. Bệnh không ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe, nhưng khiến trẻ gặp nhiều khó khăn trong học tập và sinh hoạt do thị giác kém. Bạn đang băn khoăn thắc mắc bệnh cận thị tiếng anh là gì ? Bài viết hôm nay, blog tiếng anh là gì sẽ trả lời giúp bạn nhé

Bệnh cận thị tiếng Anh là gì 

Cận thị tiếng Anh là Myopia.

Đang xem: Cận thị tiếng anh là gì

Viễn thị (ở người trẻ) tiếng Anh là Hyperopia (Hypermetropia, Farsightedness).

Viễn thị (ở người lớn tuổi do lão hóa) tiếng Anh là Presbyopia.

Xem thêm: Văn Phòng Ảo Là Gì? Chọn Mô Hình Dịch Vụ Cho Thuê Hợp Pháp Lý Của Việc Thuê Văn

Loạn thị tiếng Anh là Astigmatism.

Xem thêm: Extra Virgin Olive Oil Là Gì ? Extra Virgin

*

Bệnh cận thị trong tiếng anh là gìBệnh cận thị trong tiếng anh là gì 

Câu nói giao tiếp tiếng Anh trong phòng khám bệnh

1 Số câu thường dùng khi khám bệnh

Do you offer free eye tests? ở đây có được kiểm tra mắt miễn phí không?

I’d like to have an eye test, please tôi muốn kiểm tra mắt

I need a new … tôi cần một … mới

Pair of glasses chiếc kính

Pair of reading glasses chiếc kính đọc sách

Glasses’ case hộp kính

Could I order some more contact lenses? cho tôi đặt mua thêm kính áp tròng

The frame on these glasses is broken gọng kính này bị hỏng rồi

Can you repair it? anh/chị có thể sửa được không?

Do you sell sunglasses? anh/chị có bán kính râm không?

How much are these designer frames? những gọng kính thời trang này giá bao nhiêu?

Trường hợp bệnh cận thị tại nơi làm việc

My eyesight’s getting worse

Thị lực của tôi kém đi

Do you wear contact lenses?

Anh/chị có đeo kính áp tròng không?

Are you short-sighted or long-sighted?

Anh/chị bị cận thị hay viễn thị?

Could you read out the letters on the chart, starting at the top?

Anh/chị hãy đọc những chữ cái trên bảng, từ trên xuống

Could you close your left eye, and read this with your right?

Anh/chị hãy nhắm mắt trái, và đọc bằng mắt phải

Do you do hearing tests?

Anh/chị có kiểm tra thính giác không ?

*

Cận thị trong tiếng anh là gì

Từ vựng tiếng Anh chủ đề mắt, bệnh về mắt

Từ vựng tiếng Anh mô tả hành động của mắt

Nháy mắt tiếng Anh là wink

Hé mắt tiếng Anh là peek

Nhìn tiếng Anh là look

Thấy tiếng Anh là see

Xem tiếng Anh là watch

Quan sát tiếng Anh là observe

Nhắm tiếng Anh là shut

Nháy mắt tiếng Anh là blink

Nhìn chằm chằm tiếng Anh là stare

Đảo mắt tiếng Anh là roll

Khóc tiếng Anh là cry

Liếc tiếng Anh là squint

Ứa nước mắt tiếng Anh là water

Ngắm nhìn tiếng Anh là behold

Liếc tiếng Anh là glance

Nhìn trừng trừng tiếng Anh là glare

Trợn tiếng Anh là dilate

Nhìn lướt qua tiếng Anh là dilate

Tính từ tiếng Anh mô tả mắt

Tròn, nhỏ, và sáng tiếng Anh là beady

Đỏ như máu tiếng Anh là bloodshot

Mắt ốc nhồi tiếng Anh là bug-eyed

Sáng, khỏe mạnh tiếng Anh là clear

Hai mắt gần nhau tiếng Anh là close-set

Mắt lác tiếng Anh là cross-eyed

Sâu hoắm tiếng Anh là deep-set

To, tròn, và ngây thơ tiếng Anh là doe-eyed

Màu nâu lục nhạt tiếng Anh là hazel

Nặng nề, mệt mỏi tiếng Anh là heavy

Lõm sâu vào tiếng Anh là hollow

Mắt ti hí tiếng Anh là piggy

Long lanh tiếng Anh là liquid

Mắt trũng tiếng Anh là sunken

Mắt tròn xoe tiếng Anh là pop-eyed

Hy vọng với những thông tin Bệnh cận thị tiếng anh là gì ?Ngoài ra các từ vựng tiếng Anh về mắt sẽ giúp ích cho các bạn bổ sung thêm kiến thức anh ngữ về bệnh cận thị nhé.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *