Đang xem: Con dơi tiếng anh là gì

https://honamphoto.com.com/tieng-anh-cho-tre-em/dang-ky-hoc-thu-mien-phi?utm_source=blogkid&utm_campaign=BLOGKID-T%E1%BB%AB%20%C4%91i%E1%BB%83n%20ti%E1%BA%BFng%20Anh%20cho%20tr%E1%BA%BB%20ch%E1%BB%A7%20%C4%91%E1%BB%81%20%C4%91%E1%BB%99ng%20v%E1%BA%ADt%20(P1)-DKHTB1&utm_medium=blogkidpost

honamphoto.com trận trọng giới thiệu Combo ưu đãi dành tặng Mẹ và Con nhân ngày 20.10. Xin mời các bạn liên lạc với honamphoto.com tại ĐÂY để nhận Combo nhé!

THAM KHẢO KHÓA HỌC BEGINNER DÀNH CHO TRẺ

1. Abalone :bào ngư

2. Aligator :cá sấu nam mỹ

3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu

5. Ass : con lừa

6. Baboon :khỉ đầu chó

7. Bat : con dơi

Xem thêm: Thiết Kế Chiếu Sáng Và Hướng Dẫn Sử Dụng Dialux Evo 6, Thực Hành Thiết Kế Chiếu Sáng

https://honamphoto.com.com/tieng-anh-cho-tre-em/dang-ky-hoc-thu-mien-phi?utm_source=blogkid&utm_campaign=BLOGKID-T%E1%BB%AB%20%C4%91i%E1%BB%83n%20ti%E1%BA%BFng%20Anh%20cho%20tr%E1%BA%BB%20ch%E1%BB%A7%20%C4%91%E1%BB%81%20%C4%91%E1%BB%99ng%20v%E1%BA%ADt%20(P1)-DKHTB1&utm_medium=blogkidpost

Xem thêm: Tìm Hiểu Các Chuẩn Tốc Độ Bus Là Gì, Hiểu Sao Cho Đúng Về Thông Số Này

8. Beaver : hải ly

9. Beetle : bọ cánh cứng

10. Blackbird :con sáo

11. Boar : lợn rừng

12. Buck : nai đực

13. Bumble-bee : ong nghệ

14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)

15. Butter-fly : bươm bướm

16. Camel : lạc đà

17. Canary : chim vàng anh

———-

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Một buổi học ở honamphoto.com diễn ra như thế nào?

Mô hình học tại nhà Homeschool: Bé học tại nhà mà vẫn giỏi như thường

Nhanh tay đăng ký để bé có cơ hội nhận bộ sách Let’s Go

18. Carp :con cá chép

19. Caterpillar :sâu bướm

20. Centipede :con rết

21. Chameleon :tắc kè hoa

22. Chamois : sơn dương

23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt

24. Chimpanzee :con tinh tinh

25. Chipmunk : sóc chuột

26. Cicada ; con ve sầu

27. Cobra : rắn hổ mang

28. Cock roach : con gián

29. Cockatoo :vẹt mào

30. Crab :con cua

31. Crane :con sếu

32. Cricket :con dế

33. Crocodile : con cá sấu

34. Dachshund :chó chồn

35. Dalmatian :chó đốm

36. Donkey : con lừa

37. Dove, pigeon : bồ câu

38. Dragon- fly : chuồn chuồn

39. Dromedary : lạc đà 1 bướu

40. Duck : vịt

41. Eagle : chim đại bàng

42. Eel : con lươn

43. Elephant :con voi

44. Falcon :chim Ưng

45. Fawn : nai ,hươu nhỏ

46. Fiddler crab :con cáy

47. Fire- fly : đom đóm

48. Flea : bọ chét

49. Fly : con ruồi

50. Foal :ngựa con

honamphoto.com English được thành lập tại Singapore bởi honamphoto.com International Pte.Ltd với mô hình học trực tuyến 1 kèm 1 có sứ mệnh kết nối người học và người dạy tiếng anh trên toàn thế giới.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *