Nghề nghiệp trong tiếng anh rất nhiều và đa dạng. Hãy học để trau dồi thêm cho mình kiến thức từ vựng về nghề nghiệp phong phú trong tiếng anh này nhé.

*

*

(Giao diện trang web học tiếng anh qua phim hiệu quả honamphoto.com )

Học Thử Ngay Tại Đây

TỪ VỰNG MỘT SỐ NGHỀ NGHIỆP KINH DOANH

accountant

kế toán

actuary

chuyên viên thống kê

advertising executive

phụ trách/trưởng phòng quảng cáo

bank clerk

nhân viên giao dịch ngân hàng

bank manager

người quản lý ngân hàng

businessman

nam doanh nhân

businesswoman

nữ doanh nhân

economist

nhà kinh tế học

financial adviser

cố vấn tài chính

health and safety officer

nhân viên y tế và an toàn lao động

HR manager (viết tắt củahuman resources manager)

trưởng phòng nhân sự

insurance broker

nhân viên môi giới bảo hiểm

PA (viết tắt của personal assistant)

thư ký riêng

investment analyst

nhà phân tích đầu tư

project manager

trưởng phòng/ quản lý dự án

marketing director

giám đốc marketing

management consultant

cố vấn cho ban giám đốc

manager

quản lý/ trưởng phòng

office worker

nhân viên văn phòng

receptionist

lễ tân

recruitment consultant

chuyên viên tư vấn tuyển dụng

sales rep (viết tắt củasales representative)

đại diện bán hàng

salesman / saleswoman

nhân viên bán hàng (nam / nữ)

secretary

thư ký

stockbroker

nhân viên môi giới chứng khoán

telephonist

nhân viên trực điện thoại

TỪ VỰNG MỘT SỐ NGHỀ NGHIỆP CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

database administrator

nhân viên quản lý cơ sở dữ liệu

programmer

lập trình viên máy tính

software developer

nhân viên phát triển phần mềm

web designer

nhân viên thiết kế mạng

web developer

nhân viên phát triển ứng dụng mạng

TỪ VỰNG MỘT SỐ NGHỀ NGHIỆP BÁN LẺ

antique dealer

người buôn đồ cổ

art dealer

người buôn các tác phẩm nghệ thuật

baker

thợ làm bánh

barber

thợ cắt tóc

beautician

nhân viên làm đẹp

bookkeeper

kế toán

bookmaker

nhà cái (trong cá cược)

butcher

người bán thịt

buyer

nhân viên vật tư

cashier

thu ngân

estate agent

nhân viên bất động sản

fishmonger

người bán cá

florist

người trồng hoa

greengrocer

người bán rau quả

hairdresser

thợ làm đầu

sales assistant

trợ lý bán hàng

shop assistant

nhân viên bán hàng

shopkeeper

chủ cửa hàng

store detective

nhân viên quan sát khách hàng (để ngăn chặn ăn cắp trong cửa hàng)

store manager

người quản lý cửa hàng

tailor

thợ may

travel agent

nhân viên đại lý du lịch

wine merchant

người buôn rượu

TỪ VỰNG MỘT SỐ NGHỀ NGHIỆP Y TẾ VÀ CÔNG TÁC XÃ HỘI

carer

người làm nghề chăm sóc người ốm

counsellor

ủy viên hội đồng

dentist

nha sĩ

dental hygienist

chuyên viên vệ sinh răng

doctor

bác sĩ

midwife

bà đỡ/nữ hộ sinh

nanny

vú em

nurse

y tá

optician

bác sĩ mắt

paramedic

trợ lý y tế (chăm sóc bệnh nhân, cấp cứu)

pharmacist hoặc chemist

dược sĩ (người làm việc ở hiệu thuốc)

physiotherapist

nhà vật lý trị liệu

psychiatrist

nhà tâm thần học

social worker

người làm công tác xã hội

surgeon

bác sĩ phẫu thuật

vet hoặc veterinary surgeon

bác sĩ thú y

TỪ VỰNG MỘT SỐ NGHỀ NGHIỆP NGHỀ SỬ DỤNG KỸ NĂNG ĐÔI BÀN TAY

blacksmith

thờ rèn

bricklayer

thợ xây

builder

thợ xây

carpenter

thợ mộc

chimney sweep

thợ cạo ống khói

cleaner

người lau dọn

decorator

người làm nghề trang trí

driving instructor

giáo viên dạy lái xe

electrician

thợ điện

gardener

người làm vườn

glazier

thợ lắp kính

groundsman

nhân viên trông coi sân bóng

masseur

nam nhân viên xoa bóp

masseuse

nữ nhân viên xoa bóp

mechanic

thợ sửa máy

pest controller

nhân viên kiểm soát côn trùng gây hại

plasterer

thợ trát vữa

plumber

thợ sửa ống nước

roofer

thợ lợp mái

stonemason

thợ đá

tattooist

thợ xăm mình

tiler

thợ lợp ngói

tree surgeon

nhân viên bảo tồn cây

welder

thợ hàn

window cleaner

thợ lau cửa sổ

TỪ VỰNG MỘT SỐ NGHỀ NGHIỆP DU LỊCH VÀ KHÁCH SẠN

barman

nam nhân viên quán rượu

barmaid

nữ nhân viên quán rượu

bartender

nhân viên phục vụ quầy bar

bouncer

bảo vệ (chuyên chặn cửa những khách không mong muốn)

cook

đầu bếp

chef

đầu bếp trưởng

hotel manager

quản lý khách sạn

hotel porter

nhân viên khuân đồ ở khách sạn

pub landlord

chủ quán rượu

tour guide hoặc tourist guide

hướng dẫn viên du lịch

waiter

bồi bàn nam

waitress

bồi bàn nữ

TỪ VỰNG MỘT SỐ NGHỀ NGHIỆP VẬN TẢI

air traffic controller

kiểm soát viên không lưu

baggage handler

nhân viên phụ trách hành lý

bus driver

người lái xe buýt

flight attendant (thường được gọi là air steward, air stewardess hoặc air hostess)

tiếp viên hàng không

lorry driver

lái xe tải

sea captain hoặc ship”s captain

thuyền trưởng

taxi driver

lái xe taxi

train driver

người lái tàu

pilot

phi công

TỪ VỰNG MỘT SỐ NGHỀ NGHIỆP VĂN THƠ VÀ NGHỆ THUẬT SÁNG TẠO

artist

nghệ sĩ

editor

biên tập viên

fashion designer

nhà thiết kế thời trang

graphic designer

người thiết kế đồ họa

illustrator

họa sĩ vẽ tranh minh họa

journalist

nhà báo

painter

họa sĩ

photographer

thợ ảnh

playwright

nhà soạn kịch

poet

nhà thơ

sculptor

nhà điêu khắc

writer

nhà văn

TỪ VỰNG MỘT SỐ NGHỀ NGHIỆP PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH VÀ GIẢI TRÍ

actor

nam diễn viên

actress

nữ diễn viên

comedian

diễn viên hài

composer

nhà soạn nhạc

dancer

diễn viên múa

film director

đạo diễn phim

DJ (viết tắt của disc jockey)

DJ/người phối nhạc

musician

nhạc công

newsreader

phát thanh viên (chuyên đọc tin)

singer

ca sĩ

television producer

nhà sản xuất chương trình truyền hình

TV presenter

dẫn chương trình truyền hình

weather forecaster

dẫn chương trình thời tiết

TỪ VỰNG MỘT SỐ NGHỀ NGHIỆP LUẬT VÀ AN NINH TRẬT TỰ

barrister

luật sư bào chữa (luật sư chuyên tranh luận trước tòa)

bodyguard

vệ sĩ

customs officer

nhân viên hải quan

detective

thám tử

forensic scientist

nhân viên pháp y

judge

quan tòa

lawyer

luật sư nói chung

magistrate

quan tòa (sơ thẩm)

police officer (thường được gọi là policemanhoặc policewoman)

cảnh sát

prison officer

công an trại giam

private detective

thám tử tư

security officer

nhân viên an ninh

solicitor

cố vấn pháp luật

traffic warden

nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

TỪ VỰNG MỘT SỐ NGHỀ NGHIỆP THỂ THAO VÀ VUI CHƠI GIẢI TRÍ

choreographer

biên đạo múa

dance teacher hoặc dance instructor

giáo viên dạy múa

fitness instructor

huấn luyện viên thể hình

martial arts instructor

giáo viên dạy võ

personal trainer

huấn luận viên thể hình cá nhân

professional footballer

cầu thủ chuyên nghiệp

sportsman

người chơi thể thao (nam)

sportswoman

người chơi thể thao (nữ)

TỪ VỰNG MỘT SỐ NGHỀ NGHIỆP GIÁO DỤC

lecturer

giảng viên

music teacher

giáo viên dạy nhạc

teacher

giáo viên

teaching assistant

trợ giảng

TỪ VỰNG MỘT SỐ NGHỀ NGHIỆP QUÂN SỰ

airman / airwoman

lính không quân

sailor

thủy thủ

soldier

người lính

CÁC NGHỀ LIÊN QUAN ĐẾN KHOA HỌC

biologist

nhà sinh học

botanist

nhà thực vật học

chemist

nhà hóa học

lab technician (viết tắt củalaboratory technician)

nhân viên phòng thí nghiệm

meteorologist

nhà khí tượng học

physicist

nhà vật lý

researcher

nhà nghiên cứu

scientist

nhà khoa học

TỪ VỰNG MỘT SỐ NGHỀ NGHIỆP TÔN GIÁO

imam

thầy tế

priest

thầy tu

rabbi

giáo sĩ Do thái

vicar

cha sứ

TỪ VỰNG MỘT SỐ NGHỀ NGHIỆP CÁC NGHỀ ÍT PHỔ BIẾN

arms dealer

lái súng/người buôn vũ khí

burglar

kẻ trộm

drug dealer

người buôn thuốc phiện

forger

người làm giả (chữ ký, giấy tờ…)

lap dancer

gái nhảy

mercenary

tay sai/lính đánh thuê

pickpocket

kẻ móc túi

pimp

ma cô

prostitute

gái mại dâm

smuggler

người buôn lậu

stripper

người múa điệu thoát y

thief

kẻ cắp

CÁC NGHỀ KHÁC

archaeologist

nhà khảo cổ học

architect

kiến trúc sư

charity worker

người làm từ thiện

civil servant

công chức nhà nước

construction manager

người quản lý xây dựng

council worker

nhân viên môi trường

diplomat

nhà ngoại giao

engineer

kỹ sư

factory worker

công nhân nhà máy

farmer

nông dân

firefighter (thường gọi làfireman)

lính cứu hỏa

fisherman

người đánh cá

housewife

nội trợ

interior designer

nhà thiết kế nội thất

interpreter

phiên dịch

landlord

chủ nhà (cho thuê nhà)

librarian

thủ thư

miner

thợ mỏ

model

người mẫu

politician

chính trị gia

postman

bưu tá

property developer

nhà phát triển bất động sản

refuse collector (thường được gọi là bin man)

nhân viên vệ sinh môi trường

surveyor

kỹ sư khảo sát xây dựng

temp (viết tắt củatemporary worker)

nhân viên tạm thời

translator

phiên dịch

undertaker

nhân viên tang lễ

Một số câu hỏi thường gặp : Nhân viên kinh doanh tiếng anh là gì ? : Salesman / Saleswoman (Nhân viên bán hàng) Nhân viên phục vụ tiếng anh là gì ? : Waiter Chuyên viên tiếng anh là gì ? : Expert / Specialist Trưởng phòng kinh doanh tiếng anh là gì ? : Sale Executive Nhân viên văn phòng tiếng anh là gì ? : office worker Tiếp viên hàng không tiếng anh là gì ? : Stewardess/ Air hostess Giao dịch viên tiếng anh là gì ? : bank clerk ( Giao dịch viên ngân hàng) Nhân viên bán hàng tiếng anh là gì ? : Salesman / Saleswoman Nhân viên tư vấn tiếng anh là gì ? : consultant Nhân viên hành chính nhân sự tiếng anh là gì ? : HR ( Human resources) staff Hành chính nhân sự tiếng anh là gì ? : HR ( Human resources) Chuyên viên marketing tiếng anh là gì ? : Marketing Executive Nhân viên chăm sóc khách hàng tiếng anh là gì ? : Customer Officer Giám đốc kinh doanh tiếng anh là gì ? : Sale Executive Nhân viên kế toán tiếng anh là gì ? : Accountant Chuyên viên nhân sự tiếng anh là gì ? : HR executive Trưởng phòng hành chính nhân sự tiếng anh là gì ? : HR manager Công chức tiếng anh là gì ? : civil servant Kỹ thuật viên tiếng anh là gì ? : Technician Nghiệp vụ tiếng anh là gì ? : Professional qualification Thư ký tiếng anh là gì ? : Secretary Chăm sóc khách hàng tiếng anh ? : Customer care Dịch vụ tiếng anh là gì ? : Service Kỹ sư công nghệ thông tin tiếng anh là gì ? : IT

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *