What colour is it? Đây là màu gì?
*

white

màu trắng
*

yellow

màu vàng
*

orange

màu da cam
*

pink

màu hồng
*

red

màu đỏ
*

brown

màu nâu
*

green

màu xanh lá cây
*

blue

màu xanh da trời
*

purple

màu tím
*

grey hoặc gray

màu xám
*

black

màu đen
*

silver hoặc silver-coloured

màu bạc
*

gold hoặc gold-coloured

màu vàng óng
multicoloured đa màu sắc

Đang xem: Màu Sắc Trong Tiếng Anh

Sắc thái của màu sắc

*

light brown

màu nâu nhạt
*

light green

màu xanh lá cây nhạt
*

light blue

màu xanh da trời nhạt
*

dark brown

màu nâu đậm
*

dark green

màu xanh lá cây đậm
*

dark blue

màu xanh da trời đậm
*

bright red

màu đỏ tươi
*

bright green

màu xanh lá cây tươi
*

bright blue

màu xanh da trời tươi

Xem thêm:

*

Xem thêm: Hàng Lỗi Tiếng Anh Là Gì – Hàng Lỗi Tiếng Trung Là Gì

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Chính sách về quyền riêng tư·Điều khoản sử dụng·Liên hệ với chúng tôi

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *