Phân biệt Day after day, Day to day, Day by day

Khóa học luyện thi IELTS miễn phí tốt nhấthonamphoto.com » Day after day » Phân biệt Day after day, Day to day, Day by day

Đang xem: Day-To-Day Là Gì – Phân Biệt &#39Day After Day&#39

Phân biệt Day after day, Day to day, Day by day

Các bạn thân mến!

Có rất nhiều cách nói trong tiếng Anh dùng để diễn tả sự việc xảy ra hàng ngày, lặp đi lặp lại, ví dụ như Every day/ Everyday hay phức tạp hơn thì có Day after day, day to day và day by day. Những cụm từ này đều có nghĩa tương tự nhau thì có thể thay thế cho nhau được không? Cùng khởi đầu một tuần mới với bài học tiếng Anh phân biệt các cụm từ này nhé!

1. Day after day: là một cụm từ thường giữ vai trò trạng ngữ (adverbial) trong câu; mang nghĩa hết ngày này qua ngày khác, diễn tả một sự việc lặp đi lặp lại nhưng có vẻ buồn chán, không như mong muốn…

VD:

+ He listens to the same song day after day. (Ông ta ngày này qua ngày khác nghe đúng một bài hát)

+ She hates doing the same work day after day. (Cô nàng chúa ghét làm một việc hết ngày này qua ngày khác)

Lưu ý: Người ta chỉ thường dùng cụm từ day after day, không có dạng week after week, month after month hay year after year.

2. Day-to-day: là một tính từ ghép, mang nghĩa hàng ngày (daily)

VD: Primary teachers have been banned from assigning pupil day-to-day homework.

Xem thêm: Triều Cường Tiếng Anh Là Gì, Triều Cường Trong Tiếng Anh Là Gì

Xem thêm: Kỹ Thuật Tấn Công Xss Là Gì, Cross Site Scripting (Xss) Là Gì

(Giáo viên tiểu học vừa bị cấm không được giao bài tập về nhà hàng ngày cho học sinh)

Lưu ý: Nếu muốn sử dụng day to day như một trạng ngữ, phải dùng from đứng trước. Khi đó không cần dùng gạch nối (hyphen) và cụm từ sẽ mang nghĩa theo từng ngày, tức là không có ngày nào giống ngày nào, mỗi ngày sẽ có một diễn biến khác.

VD: The prices of gold, dollar, and foreign currencies change from day to day. (Giá vàng, đô la và các loại ngoại tệ thay đổi theo từng ngày)

3. Day by day: là một cụm từ thường giữ vai trò làm trạng ngữ trong câu; mang nghĩa từ từ, dần dần, qua từng ngày đều đặn (slowly and gradually)

VD: Day by day he became weaker. (Mỗi ngày ông cụ lại yếu dần đi)

Trong tiếng Anh giao tiếp, việc phân biệt những cụm từ này phần nào giúp bạn cải thiện được kỹ năng nói chuyện với người nước ngoài của mình, giúp cho cuộc hội thoại đạt hiệu quả cao hơn. Hẹn gặp lại các bạn trong những bài học tiếp theo nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *