biên ; bà nghĩ ; bắt buộc ; chuyện thường ; chuyện ; chút ; chắc ; chờ ; chờ đợi ; chứng kiến ; còn mong ; cũng biết ; cũng ; cần ; dự kiến sẽ ; dự kiến sẽ được ; dự kiến ; dự kiến ​ ​ sẽ ; dự tính ; dự ; dự đoán là ; dự đoán trước ; dự đoán ; dự được ; dự định ; hi vọng ; hy vọng chúng ; hy vọng sẽ ; hy vọng ; hãi ; hằng mong đợi ; hẹn ; hề ngờ ; không hề ngờ ; không nghĩ ; kiê ; kì vọng ; kỳ vọng sẽ ; kỳ vọng ; lường trước ; mong chờ ; mong là ; mong muốn ; mong ; mong đợi ; muốn ; mãn ; mường tượng ; mọi người dự đoán ; mới đợi ; nghi ; nghĩ là sẽ có ; nghĩ là ; nghĩ lại xảy ra ; nghĩ lại xảy ; nghĩ mình ; nghĩ mọi chuyện còn tồi ; nghĩ rằng ; nghĩ tới ; nghĩ việc ; nghĩ ; nghĩ đấy ; nghĩ đến ; người mong đợi ; ngạc nhiên ; ngờ tới ; ngờ ; ngỡ ; sẽ dự ; sẽ ; sự ; ta mong chờ ; ta mong chờ đó ; ta nghĩ ; ta đoán trước ; thăng ; thường ; thể ngờ tới ; thể tin ; thể đoán trước được ; trông chờ ; trông mong ; trông đợi ; trông đợi điều ; trông đợi điều đó ; tôi nghĩ ; tư tưởng ; tưởng rằng ; tưởng ; tưởng đấy ; tốt ; việc ; vọng ; xác định trước ; đang mong ; điều bị còng ; đoa ; đoa ́ ; đoàn này nghĩ ; đoán ; đã chờ đợi ; đã dự đoán ; đã mong chờ ; đã mong ; đã mong đợi ; đã trông chờ ; đã ; đúng như mong đợi ; đương nhiên ; được dự đoán ; được mong đợi ; được đặt kì vọng ; đến ; đợi ; đợi đã ; đợi ảnh ; ̀ đương nhiên ; ́ kiê ;

Đang xem: Dự đoán tiếng anh là gì

biên ; bà nghĩ ; bắt buộc ; chuyện thường ; chút ; chắc ; chờ ; chờ đợi ; chứng kiến ; còn mong ; cũng biết ; cũng ; cần ; dự kiến sẽ được ; dự kiến ; dự kiến ​ ​ sẽ ; dự tính ; dự ; dự đoán là ; dự đoán trước ; dự đoán ; dự được ; dự định ; hi vọng ; hy vọng chúng ; hy vọng sẽ ; hy vọng ; hãi ; hằng mong đợi ; hẹn ; hề ngờ ; không hề ngờ ; không nghĩ ; kiê ; kéo ; kì vọng ; kỳ vọng sẽ ; kỳ vọng ; lường trước ; mong chờ ; mong là ; mong muốn ; mong ; mong đợi ; muốn ; mãn ; mường tượng ; mọi người dự đoán ; mới đợi ; nghi ; nghĩ là sẽ có ; nghĩ là ; nghĩ lại xảy ra ; nghĩ lại xảy ; nghĩ mình ; nghĩ mọi chuyện còn tồi ; nghĩ rằng ; nghĩ tới ; nghĩ việc ; nghĩ ; nghĩ đấy ; nghĩ đến ; người mong đợi ; ngạc nhiên ; ngờ tới ; ngờ ; ngỡ ; sẽ ; ta mong chờ ; ta mong chờ đó ; ta nghĩ ; ta đoán trước ; thăng ; thường ; thể ngờ tới ; thể tin ; thể đoán trước được ; trông chờ ; trông mong ; trông đợi ; trông đợi điều ; trông đợi điều đó ; tôi nghĩ ; tư tưởng ; tươ ; tưởng rằng ; tưởng ; tưởng đấy ; tốt ; việc ; vọng ; xác định trước ; đang mong ; đoa ; đoa ́ ; đoàn này nghĩ ; đoán ; đã chờ đợi ; đã dự đoán ; đã mong chờ ; đã mong ; đã mong đợi ; đã trông chờ ; đúng như mong đợi ; đương nhiên ; được dự đoán ; được mong đợi ; được đặt kì vọng ; đến ; đợi ; đợi đã ; đợi ảnh ; ̀ đương nhiên ; ́ kiê ;
May related with:

English Vietnamese
expectance

Xem thêm: Tiền Thụy Điển là gì? Những điều cơ bản về đồng tiền này

* danh từ- tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong- triển vọng (có thể có cái gì…)- tuổi thọ dự tính
* danh từ- tình trạng mong chờ, tình trạng ngóng chờ, tình trạng trông mong- triển vọng (có thể có cái gì…)- tuổi thọ dự tính
* tính từ- có tính chất mong đợi, có tính chất chờ đợi, có tính chất trông mong- (y học) theo dõi=expectant method+ phương pháp theo dõi!expectant heir- (pháp lý) người có triển vọng được hưởng gia tài!expectant mother- người đàn bà có mang* danh từ- người mong đợi, người chờ đợi, người trông mong- người có triển vọng (được bổ nhiệm…)

Xem thêm: Trick Or Treat Là Gì ? Trick Or Treat Nghĩa Là Gì

* danh từ- sự mong chờ, sự chờ đợi, sự ngóng chờ, sự trông mong- sự tính trước, sự dự tính=beyond expectation+ quá sự dự tính=contrary to expectation+ ngược lại với sự dự tính- lý do trông mong, điều mong đợi- (số nhiều) triển vọng được hưởng gia tài- khả năng (có thể xảy ra một việc gì)!expectation of life- thời gian trung bình còn sống thêm (của người nào…, theo số liệu thống kê)

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *