Mục Lục Bài Viết

Tiếng Anh chuyên ngành dược – Kiến thức cơ bản dành cho các dược sĩ tương laiMột số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược cơ bản về bệnhBộ từ vựng tiếng Anh về thuốc – Điều cơ bản cần biết khi học tiếng Anh chuyên ngành dượcTừ vựng tiếng Anh thiết bị y tếMột số mẫu đơn thuốc bằng tiếng Anh
Tiếng Anh chuyên ngành dược – Kiến thức cơ bản dành cho các dược sĩ tương lai

Đã bao giờ bạn tự hỏi vì sao phải học Tiếng Anh chuyên ngành Dược? Không giống như những chuyên ngành khác, ngành y dược có nhiều tài liệu và tên thuốc bằng Tiếng Anh. Vì thế để đọc tài liệu và sử dụng các loại thuốc một cách tốt nhất bạn phải nắm vững tiếng anh chuyên ngành.

Đang xem: Dược tiếng anh là gì

Để hỗ trợ tốt cho các dược sĩ tương lai trong việc tiếp thu kiến thức và làm việc, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược bao gồm: từ vựng tiếng Anh về thuốc, từ vựng tiếng Anh về sơ cứu, từ vựng tiếng Anh thiết bị y tế, một số mẫu đơn thuốc bằng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc bằng tiếng Anh. Cùng bắt đầu nào!

Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược cơ bản về bệnh

*

Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dược phổ biến nhất

Trước tiên bạn phải nắm vững những triệu chứng bệnh dưới đây:

A-D

Arthralgia Bệnh đau khớp (xương)

Appendicitis Bệnh đau ruột thừa

Asthma Bệnh hen

Arthritis Bệnh xương khớp xương

Anaemia Bệnh thiếu máu

A feeling of nausea Buồn nôn

Allergy Dị ứng

Acute pain Đau buốt, chói

Bronchitis Bệnh viêm phế quản

Blennorrhagia Bệnh lậu

Bronchitis Bệnh viêm phế quản

Beriberi Bệnh phù thũng

Cancer Bệnh ung thư

cirrhosis (b) Xơ gan

Cough, whooping cough Bệnh ho, ho gà

Chancre Bệnh hạ cam, săng

Constipation Bệnh táo

Chicken-pox Bệnh thuỷ đậu

Dengue fever Bệnh sốt xuất huyết

Disease, sickness, illness Bệnh

Diabetes Bệnh đái đường

Dysntery Bệnh kiết lỵ

disease Bệnh mạn tính Chronic

E-L

Epidemic, plague Bệnh dịch

Epilepsy Bệnh động kinh

Encephalitis Bệnh viêm não

Ear ache Đau tai

Enteritis Bệnh viêm ruột

First-aid Cấp cứu

Giddy Chóng mặt

Hepatitis Bệnh đau gan

Hear-disease Bệnh đau tim

hepatitis (a) Viêm gan

Hospital Bệnh viện

Heart complaint Đau tim

Influenza, flu Bệnh cúm

Infarct (cardiac infarctus) Bệnh nhồi máu (cơ tim)

leper Bệnh cùi (hủi, phong)

M-Z

Malaria, paludism Bệnh sốt rét

Measles Bệnh sởi

Mental disease Bệnh tâm thần

Meningitis Bệnh màng não

Poliomyelitis Bệnh bại liệt trẻ em

Paralysis (hemiplegia) Bệnh liệt (nửa người)

Psychiatry Bệnh học tâm thần

Pathology Bệnh lý

Rheumatism Bệnh thấp

Stomach ache Bệnh đau dạ dày

Sore eyes Bệnh đau mắt

Small box Bệnh đậu mùa

Skin disease Bệnh ngoài da

Scrofula Bệnh tràng nhạc

Syphilis Bệnh tim

Sore throat Đau họng

Trachoma Bệnh đau mắt hột

Typhoid (fever) Bệnh thương hàn

Tetanus Bệnh uốn ván

Toothache Đau răng

Venereal disease Bệnh hoa liễu

Bộ từ vựng tiếng Anh về thuốc – Điều cơ bản cần biết khi học tiếng Anh chuyên ngành dược

Là một dược sĩ chắc chắn bạn phải nắm được tên các loại thuốc bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về thuốc và tên vị thuốc đông Y bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về thuốc Tây y

*

Tổng hợp từ vựng về thuốc tây y

aspirin thuốc aspirin

medicine /’medsin/: thuốc (nói chung)

cough mixture thuốc ho nước

athlete’s foot powder phấn bôi nấm bàn chân

diarrhoea tablets /,daiə’riə ‘tæblit/: thuốc tiêu chảy

eye drops /ai drɔp/: thuốc nhỏ mắt

indigestion tablets /,indi’dʤestʃn ‘tæblit/: thuốc tiêu hóa

fever tablets /hei ‘fi:və ‘tæblit/: thuốc trị sốt mùa hè

laxatives /’læksətiv/: thuốc nhuận tràng

lip balm (lip salve) /lip bɑ:m/ /lip sɑ:v/: sáp môi

painkillers /’peinlis/: thuốc giảm đau

nicotine patches /’nikəti:n /pætʃ/: miếng đắp ni-cô-tin

plasters /’plɑ:stə/: miếng dán vết thương

sleeping tablets /sli:piɳ‘tæblit/: thuốc ngủ

prescription /pris’kripʃn/: đơn thuốc

throat lozenges /θrout ‘lɔzindʤ/: thuốc đau họng viên

vitamin pills /’vitəmin pils/: thuốc vitamin

travel sickness tablets /’træveil ‘siknis ‘tæblit/: thuốc say xe

throat lozenges /θrout ‘lɔzindʤ/: thuốc đau họng viên

medication /ˌmedɪˈkeɪʃən/: dược phẩm

injection /ɪnˈdʒekʃən/: thuốc tiêm, chất tiêm

capsule /ˈkæpsjuːl/: thuốc con nhộng

ointment /ˈɔɪntmənt/: thuốc mỡ

powder /ˈpaʊdər/: thuốc bột

paste /peɪst/: thuốc bôi

pessary /ˈpesəri/: thuốc đặt âm đạo

solution /səˈluːʃən/: thuốc dạng nước

powder /ˈpaʊdər/: thuốc dạng bột

spray /spreɪ/: thuốc xịt

syrup /ˈsɪrəp/: thuốc bổ dạng siro

suppository /-ˈpɑː.zə.tɔːr.i/: thuốc đạn

tablet /ˈtæblət/: thuốc viên

inhaler /ɪnˈheɪlə(r): ống hít

Từ vựng tiếng Anh về thuốc Đông y

*

Không thể bỏ qua các từ vựng về thuốc đông y khi học tiếng Anh chuyên ngành dược

Polygonum hydropiper: Cây nghể, thủy liễu, rau nghể

Eclipta alba: Cỏ nhọ nồi, cỏ mực

Typha orientalis: Cỏ nến, bồ thảo, hương bồ thảo

Agrimonia nepalensis: Long nha thảo, tiên hạc thảo

Cordyline terminalis: Huyết dụ

Thuja orientalis: Trắc bách diệp, bá tử nhân

Panax Pseudo-ginseng: Cây tam thất, kim bất hoán, nhân sâm tam thất

Celosia argentea: Mào ga trắng, đuôi lươn

Celosia cristata: Mào gà đỏ, kê quan

Pulvis Fumicarbonisatus: Bách thảo xương, oa đề khôi

Enydra fluctuans: Rau ngổ

Rubia cordifolia: Thiến thảo

Cycas revoluta: Vạn tuế, phong mao tùng

Ficus elastica: Cây đa, đa búp đỏ

Sanguisorba officinalis: Địa du, ngọc trát

Cajanus indicus: Đậu chiều, đậu cọc rào

Phaseolus angularis: Đậu đỏ nhỏ

Randia tomentosa: Găng, găng trắng

Mesona chinensis: Xương sáo, thạch đen, lương phấn thảo

Borassus flabellifer: Thốt nốt

Saccharum offinarum: Mía

Desmodium styracifolium: Kim tiền thảo, mắt trâu, đồng tiền lông

Limnophila aromatica: Rau om, ngổ om

Selaginella tamariscina: Móng lưng rồng, chân vịt, quyển bá

Callicarpa cana: Nàng nàng, trứng ếch, trứng ốc

Euphorbia thymifolia: Cỏ sữa lá nhỏ

Euphorbia hirta: Cỏ sữa lá lớn

Desmodium cephalotes: Ba chẽ

Terminalia catappa: Bàng

Canthium parvifolium: Cẩm xà lặc

Bixa orellana: Điều nhuộm

Ixora coccinea: Đơn đỏ

Psychotria reevesii: Đơn trắng , hé mọ

Ailantus glandulosa: Phượng nhỡn thảo

Auricularia polytricha: Mộc nhĩ

Tinospora sagittata: San sư cô

Pteris multifida: Seo gà

Premna integrifolia: Vọng cách

Canavalia gladiata: Đậu rựa

Zingiber cassumunar: Gừng dại

Lagerstroemia calyculata: Săng lẻ

Học tiếng Anh chuyên ngành dược đừng bỏ qua từ vựng tiếng Anh về sơ cứu 

Từ vựng tiếng anh về sơ cứu cũng rất cần thiết cho các sinh viên theo ngành y dược. Bạn sẽ cần nắm được những từ dưới đây:

Một số từ vựng tiếng Anh về sơ cứu chung

*

Từ vựng tiếng Anh về sơ cứu phổ biến nhất

Resuscitator máy hô hấp nhân tạo

country code mã quốc gia

head rest miếng lót đầu

helper người sơ cứu

ladder thang

rescuer nhân viên cứu hộ

splint nẹp

self rescue thao tác tự cứu hộ

wound vết thương

coma position tư thế bị hôn mê

syringe ống tiêm

pill viên thuốc

thermometer nhiệt kế

tablet thuốc dạng viên nén

ambulance xe cứu thương

capsule thuốc dạng viên nang

poison thuốc độc

sling băng đeo đỡ cánh tay

band-aid băng keo

sling băng đeo đỡ cánh tay

cast bó bột

bandage băng

wheelchair xe lăn

stretcher cái cáng

crutch cái nạng

wheelchair xe lăn

cane gậy

gurney giường có bánh lăn

x-ray tia S, chụp bằng tia X

IV truyền dịch

surgeon bác sĩ phẫu thuật

stethoscope ống nghe

scalpel dao mổ

paramedic nhân viên cứu thương

pillow gối

compression bandage gạc nén để cầm máu

area code mã khu vực

international code mã quốc tế

2. Từ vựng tiếng Anh về sơ cứu: cách sơ cứu

treat somebody for burns/a stab wound /a head injury: điều trị bỏng/vết đâm cho ai /chấn thương đầu

repair a damaged/ tendon/torn ligament/ cartilage: chữa trị gân/ dây chằng /sụn bị thương/rách

examine/bandage/clean/ treat a bullet wound: xem xét/ băng bó/rửa/ chữa trị một vết thương do đạn bắn

amputate/cut off a finger/an arm/ a foot/a leg/a limb: cưa/cắt đứt một ngón tay/cánh tay/ bàn chân/chân/tay chân

require stitches: cần được khâu

put on/take off a bandage/ a plaster: dán/gỡ băng dính

put on/rub on/apply cream/lotion /ointment: thoa kem/kem dưỡng da /thuốc mỡ

have/undergo (British English) physiotherapy: được/trải qua vật lý trị liệu

have/undergo (North American English) physical therapy: được/trải qua vật lý trị liệu

Từ vựng tiếng Anh thiết bị y tế

*

Bạn đã nắm hết các từ vựng tiếng Anh về thiết bị y tế chưa? 

Những dụng cụ cho cấp cứu

Bên cạnh học tiếng Anh chuyên ngành dược thì các sinh viên ngành y dược cũng sẽ cần biết về các thiết bị dụng cụ cấp cứu. Phần này chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn từ vựng tiếng Anh thiết bị y tế mà bạn sẽ tiếp xúc nhiều nên rất cần phải nắm rõ:

Head rest: Miếng lót đầu

Resuscitator: Máy hô hấp nhân tạo

Compression bandage: Gạc nén để cầm máu

Sling: Băng đeo đỡ cánh tay

First aid kit: Hộp cứu thương

Band-aid: Băng keo

Bandage: Băng

Stretcher: Cái cáng.

Oxygen mask: Mặt nạ oxy

First aid dressing: Các loại băng dùng để sơ cứu

Ambulance: Xe cấp cứu

Paramedic: chuyên viên cứu thương

Plasters: Miếng dán che vết thương

Từ vựng tiếng Anh thiết bị y tế thăm khám

Dưới đây là những dụng cụ thăm khám mà bác sĩ thường dùng:

Thermometer: Nhiệt kế

Syringe: Ống tiêm.

Xem thêm: Định Danh Tầng 3 Tiếng Anh Là Gì, Nhà 3 Tầng Tiếng Anh Là Gì

Cast: Bó bột.

Xem thêm:

Stethoscope: Ống nghe

X-ray: Chụp bằng tia X

Obstetric examination table: Bàn khám sản khoa

Examining table: Bàn khám bệnh

Urine sample: Mẫu nước tiểu

Chart: Biểu đồ theo dõi

Dropping bottle: Túi truyền

Scales: Cái cân.

Dropper: Ống nhỏ giọt

Blood pressure monitor: Máy đo huyết áp

Tiếng Anh chuyên ngành dược – y về dụng cụ phẫu thuật

Những từ vựng về các dụng cụ phẫu thuật dưới đây cũng hỗ trợ rất nhiều cho bạn khi làm việc và học tập:

Life support: Máy hỗ trợ thở

Scalpel: Dao mổ

Stitch: Mũi khâu

Needle: Mũi tiêm

Painkillers: Thuốc giảm đau

Antisephic: Thuốc khử trùng

Drill: Máy khoan

Alcohol: Cồn

Cotton balls: Bông gòn

Minor operation instrument set: Bộ dụng cụ dành cho tiểu phẫu

Basin: Cái chậu, bồn rửa

Bands: Nẹp

Defibrillator: Máy khử rung tim

Surgical mask: Khẩu trang y tế

Một số mẫu đơn thuốc bằng tiếng Anh

Việc cho thuốc cũng sẽ có những mẫu đơn thuốc nhất định. Để tiện hơn cho các bạn, chúng tôi sẽ cung cấp một số mẫu đơn thuốc bằng tiếng Anh thông dụng hiện nay:

Mẫu đơn thuốc bằng tiếng Anh truyền thống

*

Mẫu đơn thuốc bằng tiếng Anh gửi qua fax theo form mới

*

Một số mẫu câu giao tiếp và hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc bằng tiếng Anh

*

Đã bao giờ bạn bán thuốc và gặp bệnh nhân người nước ngoài? Hãy bạn đã từng đi du lịch và công tác mà phải đến tiệm thuốc chưa? Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành dược dưới đây sẽ rất hữu ích cho bạn trong những trường hợp này

2. Những câu hỏi để lấy thông tin của bệnh nhân

Where did it start? (Cơn đau bắt đầu từ đâu?)

Where exactly is the pain? (Chính xác là đau ở đâu?)

What is the pain like? (Đau những gì?)

How long did it last? (Đau trong bao lâu?)

Does it radiate/ move anywhere? (Còn đau chỗ nào khác?)

Does anything make it worse/ better? (Làm gì để giảm đau?)

 Have you had any……….? (Đã từng bị ………. chưa?)

Have you ever had (headache) before? (Trước đây có bị đau đầu bao giờ không?)

Do you know if you are allergic to any drug? (Bạn có phát hiện nếu thấy những triệu chứng khi bị dị ứng không?)

Have you ever had (headache) before? (Đã từng đau đầu trước đây chưa?)

Do you get any side effects? (Bạn có gặp tác dụng phụ gì không?)

Do you always remember to take it? (Bạn có luôn nhớ và làm theo hướng dẫn không?)

Do you have any allergies to to any medications? (Bạn có sử dụng bất kỳ loại thuốc dị ứng nào không?)

Are all your close relatives alive? (Tất cả các mối quan hệ hiện tại của bạn?)

Do you have any children? (Bạn có con chưa?)

Is anyone taking regular medication? (Bạn có đang thuốc bình thường chứ)

Are your parents alive and well? (Bố mẹ bạn còn sống và vẫn khỏe mạnh chứ?)

Does anyone in your family have a serious illness? (Người trong nhà bạn có bệnh hay ốm đau gì không?)

3. Mẫu câu hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc bằng tiếng Anh

Take 2 every 3 hours (3 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên)

Not to be taken more than three times within a 12 hour period (Không được uống 3 lần trong vòng 12h nhé)

Do not eat for an hour before and after taking this medicine (Không được ăn gì trong khoảng 1 giờ trước và sau khi uống thuốc nhé)

How many tablets do I have to take each day? (Mỗi ngày tôi phải uống mấy viên?)

One tablet each time, three times daily (Mỗi lần uống 1 viên, 3 lần trong ngày)

Take before eating (Uống trước khi đi ăn nhé)

Take it before going to bed (Uống thuốc trước khi đi ngủ)

This medication should be taken with meals (Loại thuốc này cần uống trong khi ăn)

Please take the medicine according to the instruction (Hãy nhớ uống thuốc theo chỉ dẫn)

Do not drive after taking this medication (Bạn Không được lái xe sau khi uống thuốc)

Trên đây chúng tôi đã tổng hợp lại bộ từ vựng và những câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành dược. Việc của bạn bây giờ là học và mang ra sử dụng trong trường hợp cần. Nhớ học tập chăm chỉ nhé!

========

Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn:

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *