Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ honamphoto.com.

Đang xem: Nghĩa Của Từ Go On Nghĩa Là Gì

Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.

Xem thêm: Dân Chủ Trực Tiếp Là Gì ? Câu 4 Trang 90 Sgk Gdcd Lớp 11

< + to infinitive > She admitted her company”s responsibility for the disaster and went on to explain how compensation would be paid to the victims.

Xem thêm: Tuyệt Vọng Với Đứa Con Cầu Tự Là Gì ? Thực Hư Của Việc Này Là Như Thế Nào?

< + speech > “What I want more than anything else,” he went on, “is a house in the country with a large garden for the children to play in.”
I just wish he”d stop going on about how brilliant his daughter is.” “Yes, he does go on (a bit), doesn”t he?”
“I don”t really feel like seeing a film tonight.” “Oh go on. We haven”t been to the cinema for ages.”
something that you say in order to agree to do or allow something that you did not want to do or to allow before:
present tense goes | present participle going | past tense went us/went/ | past participle gone us/ɡɔn, ɡɑn/

*

a family consisting of two parents and their children, but not including aunts, uncles, grandparents, etc.

Về việc này

*

Trang nhật ký cá nhân

The icing/frosting on the cake: differences between British and American idioms

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập honamphoto.com English honamphoto.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

*

English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Việt
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語
{{#verifyErrors}}

{{message}}

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *