Trường học là ngôi nhà thứ hai của học sinh, nơi bạn bè là anh em, thầy cô là cha mẹ và cũng chan chứa tình yêu thương, kỷ niệm y như ngôi nhà thật của chúng mình vậy. Do đó, có rất nhiều từ vựng tiếng Anh về trường học thú vị cần được bạn “bỏ túi” ngay. Step Up sẽ bật mí những từ vựng tiếng Anh về trường học ấy trong bài viết này.

Đang xem: Học sinh tiếng anh là gì

1. Từ vựng tiếng Anh về trường học

Đầu tiên, chúng ta hãy tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về trường học, bao gồm các loại trường học, các phòng ban và chức vụ trong trường học nhé. Bạn có thể tham khảo thêm các từ vựng tiếng Anh về học tập để mở rộng thêm về chủ đề học đường. 

Các loại trường học trong tiếng Anh

Boarding School: trường nội trúCollege: cao đẳng Day School: trường bán trúHigh School: trường trung học phổ thông International School: trường quốc tếKindergarten: trường mẫu giáoNursery School: trường mầm nonPrimary School: trường tiểu họcPrivate School: trường dân lậpSecondary School: trường trung học cơ sởState School: trường công lậpUniversity: trường đại học

*

Academy department: phòng học vụCafeteria: căng tinClerical department: phòng văn thưHall: hội trườngLaboratory: phòng thí nghiệmMedical room: phòng y tếParking space: khu vực gửi xePrincipal’s office: phòng hiệu trưởngSecurity section: phòng bảo vệSport stock: kho chứa dụng cụ thể chấtSupervisor room: phòng giám thịTeacher room: phòng chờ giáo viênThe youth union room: phòng đoàn trườngTraditional room: phòng truyền thống Vice – Principal’s office: phòng phó hiệu trưởng
Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

3. Hội thoại dùng từ vựng tiếng Anh về trường học

Các đoạn hội thoại sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học là tư liệu tuyệt vời để bạn có thể biết được các mẫu câu và học từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có thể luyện đọc thành tiếng những mẫu câu hội thoại dưới đây để rèn luyện kỹ năng nói và học thuộc từ vựng cực kỳ nhanh.

 

Can you tell me when do Vietnamese students usually start school?

(Bạn có thể cho tôi biết học sinh Việt Nam thường bắt đầu đi học lúc nào không?)

I think most of them start school at the age of six or seven.

(Tôi nghĩ phần lớn học sinh bắt đầu đi học lúc 6 hoặc 7 tuổi.)

 

How much time in a day do primary school students often spend studying?

(Học sinh tiểu học thường học bao nhiêu tiếng một ngày nhỉ?)

Primary students usually spend about 8 hours in school alone every day.

Xem thêm:

(Chỉ riêng việc học ở trường đã là 8 tiếng một ngày rồi.)

 

Do students often have to go to school on Saturday or Sunday?

(Học sinh có hay phải đến trường vào cuối tuần không?)

No, Vietnamese students only have to go to school on weekdays.

(Không, học sinh Việt Nam chỉ đến trường vào những ngày trong tuần thôi.)

 

Teacher: The test will now be started. Please close your materials and wait for the test paperst be handed out.

(Bây giờ bài kiểm tra sẽ được bắt đầu. Các em hãy cất các tài liệu liên quan và chờ phát đề.)

Student: Teacher, what is the alloted time?

(Thưa cô, thời gian làm bài là bao nhiêu thế ạ?)

Teacher: About an hour. However, anyone finishing the test early is allowed to leave after three fourth of the test time has passed.

(Các em sẽ làm bài trong khoảng 1 tiếng. Tuy nhiên, bạn nào làm xong sớm sẽ được ra ngoài sớm hơn, nếu thời gian làm bài đã quá 3/4)

Student: We get it, thank you teacher.

Xem thêm: ( Cost Of Goods Sold Là Gì ? Tính Giá Vốn Hàng Bán Như Thế Nào?

(Chúng em đã rõ, cảm ơn cô ạ.)

TÌM HIỂU NGAY

Trên đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về trường học chọn lọc và cập nhật nhất. Bạn có thể rèn luyện các kỹ năng như kỹ năng nghe tiếng Anh với các từ vựng này. Hãy chăm chỉ học tập và rèn luyện để có thể nhanh chóng giỏi tiếng Anh bạn nhé.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *