So sánh kép (Double Comparision) – Cấu trúc càng… càng – Bài tập có đáp án chi tiếtNovember 28, 2020

*

Cũng giống như tiếng Việt, trong tiếng Anh có rất nhiều cặp từ khác nhau nhưng cùng có một nghĩa, chỉ về một sự vật, sự việc, tính chất hoặc hành động. Học tiếng Anh theo các từ đồng nghĩa là một cách học khá thú vị và có thể giúp các bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và nhớ từ lâu hơn. Bài viết dưới đây của Wow English sẽ đưa ra một số cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng để bạn có thể sử dụng trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh của mình.

Đang xem: Khác nhau tiếng anh là gì

*

Từ đồng nghĩa tiếng Anh là gì?

Từ đồng nghĩa tiếng Anh (Synonym) là những từ có cùng nghĩa hoặc nghĩa tương tự nhau nhưng được viết và phát âm khác nhau.

Ví dụ:

Start vs Begin : Bắt đầu Tall vs High : Cao

Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp,

Các từ đồng nghĩa sẽ được sử dụng ở các ngữ cảnh khác nhau

Ví dụ:

Tall: Your boyfriend is so tall. (Bạn trai của bạn cao quá.) High: This building is higher than that one. (Tòa nhà này cao hơn tòa nhà kia.

→ Tuy có cùng nghĩa là cao nhưng tall thường được dùng với người và high thường được dùng với vật.

Một từ có thể có nhiều từ đồng nghĩa và ngược lại

Phân loại từ đồng nghĩa tiếng Anh

Từ đồng nghĩa tiếng Anh tuyệt đối

Đây là những từ mang ý nghĩa và đặc điểm giống nhau. Những từ này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các ngữ cảnh.

Xem thêm: Vé Số, Sổ Tiết Kiệm, Giấy Tờ Có Giá Là Gì ? Giấy Tờ Có Giá Là Gì

Ví dụ:Mother language vs Mother tongue : Tiếng mẹ đẻ

→ Her mother language/mother tongue is Spanish. (Tiếng mẹ đẻ của cô ấy là tiếng Tây Ba Nha)

Từ đồng nghĩa tiếng Anh tương đối

Đây là những từ có nghĩa giống nhau nhưng mang sắc thái, đặc điểm khác nhau. Những từ này có thể thay thế cho nhauhoặc không trong các trường hợp riêng.

Từ đồng nghĩa phân biệt theo ngữ điệu => Không thể thay thế cho nhau

Đây là những từ cùng mang một nghĩa nhưng lại được sử dụng trong những trường hợp khác nhau tùy và mức độ và ý muốn diễn đạt của người nói.

Ví dụ:Look – Stare – Gaze – Glance : Nhìn

→Cả 4 từ trên đều có nghĩa là nhìn nhưng ở những mức độ khác nhau:

Look: Nhìn, đây là từ để miêu tả chung nhất về hành động này Stare: Nhìn chằm chằm, thường dùng trong trường hợp nhìn vì tò mò hoặc đánh giá ai đó Gaze: Nhìn chằm chằm, thường dùng trong trường hợp nhìn vì ngạc nhiên hay ngưỡng mộ Glance: Liếc nhanh

Từ đồng nghĩa khác biểu thái

Đây là những từ có chung nghĩa nhưng kiểu diễn đạt khác nhau

Ví dụ:Mother – Mom: Mẹ

→Cả 2 từ trên đều chỉ về mẹ nhưng biểu thái của 2 từ lại khác nhau:

Mother: thường được dùng trong những trường hợp trang trọng hơn Mom: thường được dùng trong các trường hợp thân mật, thoải mái hơn

Từ đồng nghĩa theo địa phương

Đây là những từ mang cùng ý nghĩa nhưng ở những vùng khác nhau thì từ được sử dụng là khác nhau.

Ví dụ:Bookstore – Bookshop: Hiệu sách

Bookstore thường được sử dụng trong tiếng Anh – Mỹ Bookshop thường được sử dụng trong tiếng Anh – Anh

Từ đồng nghĩa một cách uyển chuyển

Đây là những từ được sử dụng trong các trường hợp nói giảm nói tránh để giảm đi sự bối rối, khó chịu.

Xem thêm: Nghĩa Của Từ To Keep Fingers Crossed Là Gì ? Keep Your Fingers Crossed

Ví dụ:Die – Pass away: Chết

→Die là một từ nói thẳng về cái chết trong khi Pass away lại ám chỉ điều đó để tránh sự đau buồn và bối rối của người nghe.

Một số cặp từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng

Danh từ:

Chance – Opportunity : Cơ hội Applicant – Candidate : Ứng viên Energy – Power : Năng lượng Employee – Staff : Nhân viên Brochure – Leaflet : Tờ rơi Route – Road : Tuyến đường Downtown – City centrel : Trung tâm Signature – Autograph : Chữ ký Improvement – Developmet : Sự phát triển Law – Regulation : Luật, quy định Permit – License : Giấy phép Bycicle – Bike : Xe đạp Aircraft – Airplane : Máy bay Attraction – Allurement : Sự hấp dẫn

Động từ:

Announce – Inform : Thông báo Accentuate – Emphasize : Nhấn mạnh Book – Reserve : Đặt trước Cancel – Abort : Hủy lịch Delay – Postpone : Trì hoãn Decrease – Reduce : Giảm Like – Enjoy : Yêu thích Seek – Search for : Tìm kiếm Require – Ask for : Yêu cầu Supply – Provide : Cung cấp Confirm – Bear out : Xác nhận Tidy – Clean : Ngăn nắp Start – Begin : Bắt đầu End – Finish : Kết thúc Finish – Complete : Hoàn thành Participate – Join : Tham gia Acknowledge – Concede : Thừa nhận Acquire – Obtain : Đạt được Grow – Raise : Tăng thêm

Tính từ

Abstract – Recondite : Trìu tượng, khó hiểu Absurd – Ridiculous : Lố bịch Damaged – Broken : Hỏng Fragile – Vulnerable : Dễ vỡ Famous – Well-known : Nổi tiếng Pretty – Rather : Tương đối Bad – Terrible : Tồi tệ Quiet – Silence : Im lặng Rich – Wealthy : Giàu có Hard – Difficult : Khó khăn Embarrassed – Awkward : Ngại ngùng Lucky – Fortunate : May mắn Acceptable – Permissible : Có thể chấp nhận được Intelligent – Clever : Thông minh

Trên đây là các kiến thức cơ bản về từ đồng nghĩa tiếng Anh và một số các cặp từ đồng nghĩa phổ biến. Mong rằng các bạn có thể ghi nhớ và sử dụng các từ phía trên để có thể thành thạo tiếng Anh hơn. Trong quá trình học tập của mình, các bạn có thể gặp nhiều từ đồng nghĩa hơn, từ đó có thể mở rộng vốn từ của mình. Nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn gì trong việc học tiếng Anh, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với WOW ENGLISH bằng cách điền vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí nhé!

HOẶCĐỂ LẠI THÔNG TINĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới,tư vấn viên của honamphoto.comsẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phícho bạn!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *