1 I – Tên các món ăn bằng tiếng Anh, các món ăn Việt Nam bằng tiếng Anh2 II – Các món ăn bằng tiếng anh trong nhà hàng (dịch thực đơn bằng tiếng Anh)3 III – Món ăn Việt Nam được gọi trong Tiếng Anh như thế nào?4 IV – Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên

Đồ ăn và thức uống và những thực phẩm chúng ta được tiếp xúc hằng ngày. Tuy nhiên bạn có biết tên cách món ăn Việt Nam trong tiếng Anh được gọi như thế nào không?

Đặc biệt, có những đôi lần “Sang Choảnh” bước vào một quán ăn nước ngoài mà không biết gọi tên các món ăn bằng tiếng Anh. Thì đó quả thật là một sự xấu hổ “không hề nhẹ”.

Đang xem: Lẩu mắm tiếng anh là gì

*

Danh sách thực đơn, các món ăn Việt Nam dịch sang tiếng Anh như thế nào

Với khuôn khổ bài viết này, honamphoto.com sẽ chia sẻ tới học viên từ vựng về tên các món ăn Việt Nam và thế giới bằng tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo bài viết sau đây để biết tên các món ăn bạn ăn hằng ngày nhé!

Bạn có thể sử dụng tổ hợp phím Ctrl + F để tìm cho mình tên của món ăn bằng tiếng Anh nhanh và chính các nhất nhé.

A: Từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh

2. Roast – /rəʊst/: Thịt quay 3. Pork – /pɔːk/: Thịt lợn 4. Lamb – /læm/: Thịt cừu non 5. Beef – /biːf/: Thịt bò 6. Sausage – /ˈsɒ.sɪdʒ/: Xúc xích 7. Stewing meat – /stjuːɪŋ miːt/: Thịt kho 8. Chops – /tʃɒps/: Thịt sườn 9. Steak – /steɪk/: Thịt để nướng 10. Leg – /leg/: Thịt bắp đùi 11. Fish cooked with fishsauce bowl: Cá kho tộ 12. Tortoise grilled on salt: Rùa rang muối 13. Blood pudding: Tiết canh 14. Beef soaked in boilinig vinegar: Bò nhúng giấm 15. Beef fried chopped steaks and chips: Bò lúc lắc khoai 16. Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột 17. Water-buffalo flesh in fermented cold rice: Trâu hấp mẻ 18. Pickles: Dưa chua 19. Chinese sausage: Lạp xưởng 20. Swamp-eel in salad: Gỏi lươn 21. Tender beef fried with bitter melon: Bò xào khổ qua 22. Shrimp cooked with caramel: Tôm kho Tàu 23. Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt 24. Chicken fried with citronella: Gà xào(chiên) sả ớt 25. Shrimp pasty: Mắm tôm 26. Soya cheese: Cháo 27. Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò nướng sa tế 28. Crab fried with tamarind: Cua rang me 29. Salted egg-plant: Cà pháo muối

B: Tiếng Anh ẩm thực: Các vị bằng tiếng Anh

1. Tasty: /’teisti/ – Ngon, đầy hương vị 2. Delicious: /di’liʃəs/ – Thơm, ngon miệng 3. Bland: /blænd/ – Nhạt nhẽo 4. Poor: /puə/ – Kém chất lượng 5. Sickly: /´sikli/ – Tanh (múi) 6. Sour: /’sauə/ – Chua, ôi 7. Horrible: /‘hɔrәbl/ – Khó chịu (mùi) 8. Spicy: /´spaɪsi/ – Cay 9. Hot: /hɒt/ – Nóng 10. Mild: /maɪld/ – Nhẹ (Mùi)

C: Từ vựng về tình trạng món ăn bằng tiếng Anh

1. Fresh: /freʃ/ – Tươi, Mới 2. Off: /ɔ:f/ – Ôi, ươn 3. Mouldy: /´mouldi/ – Bị mốc, lên men 4. Stale (used for bread or pastry): /steil/ – Cũ, đã để lâu, ôi, thiu (thường dùng cho bánh mỳ, bánh ngọt) 5. Rotten: /‘rɔtn/ – Thối rữa, đã hỏng

D: Từ vựng về các món ăn của Việt Nam trong tiếng Anh

1. Stuffer pancak: Bánh cuốn 2. Youngrice cake: Bánh cốm 3. Pancake: Bánh xèo 4. Fresh-water crab soup: Riêu cua 5. Soya cheese: Đậu phụ 6. Bamboo sprout: Măng 7. Salted vegetables pickles: Dưa góp 8. Hot rice noodle soup: Bún thang 9. Snail rice noodles: Bún ốc 10. Kebab rice noodles: Bún chả 11. Rice gruel: Cháo hoa 12. (Salted) aubergine: Cà (muối) 13. Soya noodles (with chicken): Miến (gà) 14. Eel soya noodles: Miến lươn 15. Roasted sesame seeds and salt: Muối vừng 16. Rice cake made of rice flour and lime water: Bánh đúc 17. Stuffed sticky rice cake: Bánh trôi

E: Những mẫu câu giao tiếng tiếng Anh đơn giản trong nhà hàng

1. Did you have your dinner? (Bạn đã ăn tối chưa?) 2. Why are you eating potatoes and bread? (Sao bạn lại ăn khoai tây và bánh mì?) 3. What are you going to have? (Bạn định dùng gì?) 4. Tell me what you eat for lunch. (Cho tôi biết bạn ăn gì trong bữa ăn trưa đi) 5. Well-done ruins a steak? (Loại chín nhừ dùng có ngon không?) 6. What should we eat for lunch? (Trưa nay chúng ta nên ăn gì nhỉ?) 7. Do you know any good places to eat? (Cậu có biết chỗ nào ăn ngon không?) 8. Did you enjoy your breakfast? Bạn ăn sáng có ngon không? 9. Shall we get a take-away? (Chúng mình mang đồ ăn đi nhé) 10. My mother often cooks the vegetables over a low heat. (Mẹ tôi thường nấu rau củ dưới ngọn lửa nhỏ)

Trên đây là gần những từ vựng về tên các món ăn bằng tiếng Anh mà bạn cần nhớ. Nhớ note lại để học cũng như sử dụng hàng ngày để ghi nhớ thật lâu nhé. Chúc các bạn thành công!

II – Các món ăn bằng tiếng anh trong nhà hàng (dịch thực đơn bằng tiếng Anh)

Là nhân viên phục vụ nhà hàng, kiến thức về từ vựng tiếng Anh tên các món ăn sẽ vô cùng quan trọng.

Nhớ rõ tên các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng giúp bạn dễ giới thiệu, tư vấn thực đơn nhà hàng 5 sao cho khách mà không gặp bất kỳ trở ngại nào.

Hãy cùng honamphoto.com khám phá các từ vựng bổ ích đó ngay trong bài viết sau nhé!

Tên gọi các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng

Main course: Món chính (thường là các món mặn) Side dish: Món ăn kèm (salad, nộm…) Cold starter: Đồ uống khai vị Dessert: Tráng miệng Three-course meal: Bữa ăn bao gồm ba món (khai vị, món chính, tráng miệng) Five-course meal: Bữa ăn bao gồm năm món (đồ uống khai vị, súp, món chính, phô mai, bánh và các món tráng miệng) Special crab cake: Nem cua bể đặc biệt Imported enoki mushroom and crabmeat soup mixed with eggs: Súp nấm kim chi cua và trứng Suckling pig: Heo sữa khai vị Wok-fried chicken with Truffle source: Gà phi lê Tùng Lộ Australian rib eye beef with black pepper sauce: Bò Úc sốt tiêu đen Stir-fried noodles, fresh king prawn with sweet chilli sauce: Mì tôm càng sốt tương đặc chế Deep fried stuffing crab claw: Càng cua bách hoa

Kiến thức về tên tiếng Anh các món ăn trong nhà hàng rất quan trọng với nhân viên phục vụ

Grilled bacon shrimp: Tôm cuộn Bắc Kinh Steamed squash with stuffed cat fish: Cá lóc dồn thịt hấp bầu Pigeon and abalone cooked with Chinese ginseng spices: Bồ câu tiềm sâm với bào ngư Raw bon bon melon with seafood: Gỏi bồn bồn hải sản Double-boiled abalone and dry conpoy soup: Canh bào ngư tiềm sò điệp khô Traditional raw fish salad: Gỏi cá hoàng gia Rolled snail pie with “la lot” leaves: Chả ốc lá lốt Lobster soup: Súp tôm hùm bách ngọc Crab’s pincers wrapped in seaweed: Càng cua bể bao rong biển Sweet corn soup with chicken and shiitake: Súp bắp gà nấm đông cô Creamy chicken soup with corn: Súp gà ngô kem Shark fin soup: Súp vi cá Hong Kong’s style salted anchovies: Cá cơm rang muối Hồng Kong Grilled duck in preserved chilli bean curd: Vịt nướng chao đỏ Barbecued spareribs with honey: Sườn nướng BBQ mật ong Baked Norway mackerel with wild pepper: Cá saba Nauy nướng tiêu rừng Tây Bắc Herb-roasted duck breast with chive: Ức vịt nướng củ nén Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang Fried pork on rice: Cơm ba chỉ cháy cạnh X.O shrimp fried rice: Cơm chiên tôm X.O Steamed spinach dumpling with shrimps: Há cảo rau chân vịt Braised chicken feet with chilli sauce: Chân gà sốt ớt Grilled lobster with Vietnamese herbs: Tôm hùm nướng gia vị Việt Nam Mochi snow angel: Bánh tuyết thiên sứ Jackfruit pudding: Bánh pudding mít Creamy puff, blueberry and Japanese cucumber custard filling: Bánh nhân dưa Nhật – việt quất Pudding soya milk with fresh fruit salad: Pudding sữa đậu nành và trái cây trộn Double-boiled birdnest: Chè yến tiềm sen

Tên các phương pháp chế biến món ăn trong nhà hàng bằng tiếng Anh

fried: chiên, rán giòn pan-fried: chiên, rán (dùng chảo) stir-fried: chiên qua trong chảo ngập dầu nóng smoked: hun khói steamed: hấp (cách thủy) boiled: luộc stewed: hầm mashed: nghiền grilled: nướng (dùng vỉ) baked: nướng (dùng lò) roasted: quay sauteed: áp chảo, xào minced: xay

Kiến thức về tên gọi các món ăn bằng tiếng Anh trong nhà hàng sẽ là công cụ bổ trợ đắc lực cho bạn khi phục vụ thực khách.

Học thuộc ngữ nghĩa thôi chưa đủ, bạn phải nắm bắt chính xác cách phát âm của từng từ để khách hiểu bạn và bạn cũng hiểu khách. Hãy cố gắng trau dồi nhiều hơn để lĩnh hội tốt nhất kiến thức này bạn nhé!

1. Món Á

Beef/ Chicken/ Frog/ Fish Congee. (cháo bò/ gà/ ếch/ cá) Seafood/ Crab/ shrimp Soup. (súp hải sản/ cua/ tôm) Peking Duck (vịt quay Bắc Kinh) Guangzhou fried rice (cơm chiên Dương Châu) Barbecued spareribs with honey (sườn nướng BBQ mật ong) Sweet and sour pork ribs (sườn xào chua ngọt) Beef fried chopped steaks and chips (bò lúc lắc khoai) Crab fried with tamarind (cua rang me) Pan cake (bánh xèo) Shrimp cooked with caramel (tôm kho Tàu) Australian rib eye beef with black pepper sauce (bò Úc xốt tiêu đen) Fried mustard/ pumpkin/ blindweed with garlic (rau cải/rau bí/ rau muống xào tỏi) Roasted Crab with Salt (Cua rang muối) Steamed Lobster with coconut juice (Tôm Hùm hấp nước dừa) Grilled Lobster with citronella and garlic (Tôm Hùm nướng tỏi sả) Fried Noodles with beef/ chicken/ seafood (Mì xào bò/ gà/ hải sản) Suckling pig: Heo sữa khai vị

2. Món Âu

Pumpkin Soup (Soup bí đỏ) Mashed Potatoes (Khoai tây nghiền) Spaghetti Bolognese/ Carbonara (Mì Ý xốt bò bằm/ Mì Ý xốt kem Carbonara) Ceasar Salad (Salad kiểu Ý) Scampi Risotto (Cơm kiểu Ý) Foie gras (Gan ngỗng) Australian rib eye beef with black pepper sauce (Bò Úc xốt tiêu đen) Beef stewed with red wine: Bò hầm rượu vang

3. Món ăn Việt

Steamed sticky rice (Xôi). Summer roll (Gỏi cuốn) Spring roll (Chả giò) Vermicelli/ noodle with fried tofu & shrimp paste (Bún đậu mắm tôm) Fish cooked with sauce (Cá kho) Beef/ chicken noodles Soup ( Phở bò/ gà) Soya noodles with chicken (Miến gà) Sweet and sour fish broth (Canh chua) Sweet and sour pork ribs (Sườn xào chua ngọt) Beef soaked in boilinig vinegar (Bò nhúng giấm) Lotus delight salad (Gỏi ngó sen) Stuffed sticky rice ball (Bánh trôi nước) Steamed wheat flour cake (Bánh bao) Tender beef fried with bitter melon (Bò xào khổ qua)

4. Meat (red meat): thịt đỏ

beef: thịt bò pork: thịt heo lamb: thịt cừu sausage: xúc xích

5. Poultry (white meat): thịt trắng

chicken: thịt gà turkey: thịt gà Tây goose: thịt ngỗng duck: thịt vịt

6. Seafood: Hải sản

fish: cá octopus: bạch tuộc shrimps: tôm crab: cua scallops: sò điệp lobster: tôm hùm prawns: tôm pan-đan mussels: con trai

7. Vegetables: rau củ

broccoli: súp lơ spinach: rau chân vịt lettuce: rau xà lách cabbage: cải bắp carrot: cà rốt potato: khoai tây sweet potato: khoai lang onion: hành zucchini: bí đao radish: củ cải pumpkin: bí đỏ peas: dậu hạt beans: đậu que cucumber: dưa leo eggplant: cà tím

8. Fats and oils: thức ăn dầu và béo

olive oil: dầu ô-liu butter: bơ (such as olive oil, butter etc)

9. Dairy

cheese: phô mai yoghurt: sữa chua

10. Grains: các loại hạt

wheat: lúa mì corn: bắp, ngô

11. Dessert: đồ tráng miệng

almond cookie: bánh quy hạnh nhân apple pie: bánh táo Waffle: bánh tổ ong muffin biscuits: bánh quy cream pie: bánh nhân kem cake: bánh ngọt (nói chung) pudding: bánh pút-đinh flan: bánh flan yoghurt: sữa chua cannoli: bánh ống nhân kem của Ý cheesecake: bánh phô mai chocolate cake: bánh sô cô la cinnamon roll: bánh mì cuộn hương quế coffee cake: bánh cà phê custard: bánh trứng sữa tart: bánh trứng

12. Drinks and Beverages: thức uống

sparkling water: nước có ga beer: bia coke: nước ngọt cocoa: ca cao coffee: cà phê green tea: trà xanh tea: trà ice tea: trà đá lemonade: nước chanh milkshake: sữa lắc milk: sữa juice: nước ép trái cây soda: nước sô-đa wine: rượu vang

III – Món ăn Việt Nam được gọi trong Tiếng Anh như thế nào?

Các món ăn thuần Việt chỉ có thể được chế biến ở Việt Nam mà khó có nước châu Âu nào theo kịp, đó chính là đặc sản có 1-0-2 tại nhiều nhà hàng.

Mặc dù thuộc lòng những cái tên nghe-đến-đã-thấy-ngon đó, nhưng chưa chắc các bạn biết được tiếng Anh gọi chúng như thế nào đâu nhé!

honamphoto.com sẽ chia sẻ với các bạn các tên gọi này, mau lấy sổ ra để bổ sung vào từ điển tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn, nhà hàng thôi nào!

Các món ăn chính, các loại thức ăn (để ăn cùng cơm, bún, miến, phở v.v)

Chả: Pork-pie Chả cá: Grilled fish Đậu phụ: Soya cheese Lạp xưởng: Chinese sausage Cá kho: Fish cooked with sauce Cá kho tộ: Fish cooked with fishsauce bowl Gà xào(chiên) sả ớt: Chicken fried with citronella Bò nhúng giấm: Beef soaked in boilinig vinegar Bò nướng sa tế: Beef seasoned with chili oil and broiled Bò lúc lắc khoai: Beef fried chopped steaks and chips Bò xào khổ qua: Tender beef fried with bitter melon Tôm lăn bột: Shrimp floured and fried Tôm kho Tàu: Shrimp cooked with caramel Cua luộc bia: Crab boiled in beer Cua rang me: Crab fried with tamarind Trâu hấp mẻ: Water-buffalo flesh in fermented cold rice Sườn xào chua ngọt: Sweet and sour pork ribs

Các món bún, miến cháo đặc sắc

Bún: rice noodles Bún bò: beef rice noodles Bún chả: Kebab rice noodles Bún cua: Crab rice noodles Bún ốc: Snail rice noodles Bún thang: Hot rice noodle soup Miến gà: Soya noodles with chicken Miến lươn: Eel soya noodles Cháo hoa: Rice gruel Canh chua : Sweet and sour fish broth

Các món ăn kèm

Salted egg-plant: cà pháo muối Shrimp pasty: mắm tôm Pickles: dưa chua Gỏi: Raw fish and vegetables Gỏi lươn: Swamp-eel in salad Mắm: Sauce of macerated fish or shrimp Cà(muối) (Salted) aubergine Dưa góp: Salted vegetables Pickles Măng: Bamboo sprout Muối vừng: Roasted sesame seeds and salt Blood pudding: tiết canh

Danh sách từ vựng tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng, khách sạn chắc chắn không thể thiếu các món ăn vặt khoái khẩu trong mùa hè như sau:

Các món tráng miệng, ăn vặt

Chè: Sweet gruel Chè đậu xanh: Sweet green bean gruel Bánh cuốn: Stuffer pancake. Bánh đúc: Rice cake made of rice flour and lime water. Bánh cốm: Youngrice cake. Bánh trôi: Stuffed sticky rice cake. Bánh xèo: Pancake Bánh dầy: round sticky rice cake Bánh tráng: girdle-cake Bánh tôm: shrimp in batter Bánh trôi: stuffed sticky rice balls Bánh đậu: soya cake Bánh bao: steamed wheat flour cake Bánh chưng: stuffed sticky rice cake

Hãy sử dụng những từ vựng này để chia sẻ với bạn bè thế giới về các món ăn “đặc sản” của Việt Nam, cộng thêm những chia sẻ thật hữu ích về kinh nghiệm ẩm thực chuyên gia của bạn, thu hút những người bạn nước ngoài đến thăm và trải nghiệm món ăn Việt Nam nhiều hơn

IV – Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên

Giao tiếp trong nhà hàng là một trong những chủ đề phổ biến nhất và có tính ứng dụng cao trong tiếng Anh giao tiếp.

Trong bài viết dưới đây, honamphoto.com xin cung cấp cho bạn những mẫu câu đa dạng và hữu ích nhất theo chủ đề tiếng anh giao tiếp tại nhà hàng, dù bạn đang có nhu cầu học tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng dành cho nhân viên hay dành cho thực khách.

Hy vọng với những mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách và nhân viên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đi du lịch hoặc làm việc tại nước ngoài.

Những câu tiếng Anh trong nhà hàng mà nhân viên phục vụ nói khi thực khách mới vào, đón khách đến

– Good evening, I’m Hải Anh, I’ll be your server for tonight.

Xin chào quý khách, tôi là Hải Anh. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.

(Ghi chú về văn hóa: Ở các nước nói tiếng Anh, như Anh và Mỹ, trong nhà hàng, thông thường sẽ chỉ có một nhân viên phục vụ sẽ phục vụ bạn trong suốt bữa ăn.)

– Would you like me to take your coat for you?

Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?

– What can I do for you?

Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

– How many persons are there in your party, sir/ madam?

Thưa anh/chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?

– Do you have a reservation?

Quý khách đã đặt trước chưa ạ?

– Have you booked a table?

Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?

– Can I get your name?

Cho tôi xin tên của quý khách.

Xem thêm: Phân Biệt Trường Tư Thục Là Gì, Trường Công Lập Và Dân Lập Khác Nhau Như Thế Nào

– I’m afraid that table is reserved.

Rất tiếc là bàn đó đã được đặt trước rồi.

– Your table is ready.

Bàn của quý khách đã sẵn sàng.

– I’ll show you to the table. This way, please.

Tôi sẽ đưa ông đến bàn ăn, mời ông đi lối này.

– I’m afraid that area is under preparation.

Rất tiếc là khu vực đó vẫn còn đang chờ dọn dẹp.

Những câu tiếng Anh mà nhân viên phục vụ nói khi thực khách gọi món

– Are you ready to order?

Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?

– Can I take your order, sir/madam?

Quý khách gọi món chưa ạ?

– Do you need a little time to decide?

Mình có cần thêm thời gian để chọn món không ạ?

– What would you like to start with?

Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?

– Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon.

Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ.

– How would you like your steak? (rare, medium, well done)

Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)

– Can I get you anything else?

Mình gọi món khác được không ạ?

– Do you want a salad with it?

Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?

– Can I get you something to drink?

Quý khách có muốn gọi đồ uống gì không ạ?

– What would you like to drink?

Quý khách muốn uống gì ạ?

– What would you like for dessert?

Quý khách muốn dùng món gì cho tráng miệng ạ?

– I’ll be right back with your drinks.

Xem thêm: Phó Giáo Sư Tiếng Anh Là Gì ? Phó Giáo Sư Tiến Sỹ Tiếng Anh Là Gì

Tôi sẽ mang đồ uống lại ngay.

Khi đến nhà hàng

– We haven’t booked a table. Can you fit us in?

Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *