Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: Linh tinh tiếng anh là gì

*
*
*

linh tinh

*

ht&p.1. Nhiều thứ lặt vặt, không đáng kể. Làm đủ thứ linh tinh để kiếm thêm tiền. 2. Có tính chất tùy tiện, không đúng lúc, không đúng chỗ. Đi linh tinh khắp nơi. Nói linh tinh. Nhà cửa linh tinh bề bộn.

*

Xem thêm:

*

*

Xem thêm: Hải Quay Xe Nghĩa Là Gì ? Những Ý Nghĩa Của Hải Quay Xe

linh tinh

linh tinh adj trivial, triflingmisethời gian linh tinhincidental timethời gian linh tinhmiscellaneous timefractional stockmiscellaneouschi phí linh tinh: miscellaneous expenseschi trả linh tinh: miscellaneous paymentcổ phiếu linh tinh: miscellaneous sharescông việc linh tinh: miscellaneous businesslời lỗ linh tinh: miscellaneous profit and losssố thu linh tinh: miscellaneous receiptsthu nhập linh tinh: miscellaneous incometổn thất linh tinh: miscellaneous lossestrợ cấp linh tinh: miscellaneous allowancebán đồ linh tinhjumble salebánh đồ linh tinhjumble salebiện pháp điều chỉnh linh tinhpiecemeal approachbưu phí và các phí linh tinhpostage and pettiescác chi phí linh tinhother expensescác khoản chi linh tinhcontingency paymentscác khoản chi linh tinhsundry overheadcác khoản chi nhỏ, linh tinhminor expensescác khoản vay linh tinhsundry loanscác lợi ích linh tinhfringe benefitschi phí linh tinhincidental expenseschi phí linh tinhpetty expenseschi phí linh tinhsundry expenseschứng khoán linh tinhodd lotđồ trang sức linh tinhknickknackđồ vật linh tinhoddmendsđồ vật linh tinhodds and endsgiấy chứng cổ phiếu linh tinhfractional certificatelàm những công việc linh tinhjoblô cổ phần linh tinhbroken lotlô hàng lẻ hàng linh tinhodd lotngười làm những công việc linh tinhodd-job mansự bán đấu giá đồ cũ linh tinhjumblesự đặt hàng linh tinhfractional order

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *