Top các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế có giá trị nhất hiện nay là gì? Tên gọi ra sao, cấu trúc đề thi và thang tính điểm như thế nào? Giữa “mê trận” các loại chứng chỉ tiếng Anh ấy, liệu chứng chỉ nào sẽ phù hợp cho bạn? Nên học và luyện thi chứng chỉ nào? Hôm nay, hãy cùng The Edge tìm hiểu chi tiết các chứng chỉ nào giúp bạn hiện thực hóa mơ ước và cơ hội của mình.

Đang xem: Tiêu chí tiếng anh là gì

1. Chứng chỉ TOEIC

TOEIC – Test of English for International Communication, tạm dịch: “Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế”, do “Viện khảo thí giáo dục Hoa Kỳ” – ETS phát triển. Đây là một chứng chỉ tiếng Anh giao tiếp quốc tế dành cho người đi làm, không phải người có tiếng mẹ đẻ là tiếng Anh. Kỳ thi này được biên soạn dựa trên TOEFL và đã được kiểm chứng, công nhận ở hầu hết các quốc qua trên thế giới. Đây là một trong các loại chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất hiện nay. Và cũng là kỳ thi được đánh giá là cấu trúc bài thi dễ nhất và có giá trị sử dụng cũng kém nhất.

*

Chứng chỉ TOEIC rất thông dụng hiện nay

Điểm thi TOEIC sẽ đánh giá được mức độ thành thạo khi giao tiếp tiếng Anh của bạn trong các lĩnh vực như thương mại, kinh doanh, du lịch,…. với các thang điểm như sau:

TOEIC 100 – 300 điểm: trình độ cơ bản nhất. Khả năng giao tiếp yếu.TOEIC 300 – 450 điểm: khả năng hiểu và giao tiếp tiếng Anh ở mức trung bình. Là yêu cầu cần thiết và bắt buộc đối với các sinh viên tốt nghiệp các trường nghề, cử nhân các trường Cao đẳng.TOEIC 450 – 650 điểm: khả năng giao tiếp tiếng Anh ở mức khá. Là yêu cầu đầu ra tốt nghiệp chung của hầu hết các sinh viên Đại học; nhân viên, trưởng nhóm tại các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài.TOEIC 650 – 850 điểm: khả năng giao tiếp tiếng Anh ở mức tốt. Là yêu cầu chung và bắt buộc đối với các cấp trưởng phòng, quản lý cao cấp, giám đốc trong môi trường làm việc quốc tế.TOEIC 850 – 990 điểm: khả năng giao tiếp tiếng Anh rất tốt. Ở mức độ này, bạn đã sử dụng tiếng Anh thành thạo như người bản ngữ dù tiếng Anh không phải tiếng mẹ đẻ.

Ưu điểm:

Là chứng chỉ phổ biến nhất, thông dụng nhất, được nhiều nơi chấp nhậnDễ lấy, dễ thi.Được nhiều công ty, cơ sở doanh nghiệp lựa chọn làm tiêu chuẩn đầu vào cho việc tuyển dụng.

Nhược điểm:

Vì quá thông dụng nhất nên ai cũng dễ dàng có được. Chính vì thế khi xin việc, bạn sẽ không nổi bật được trong đám đông, trừ khi bạn đạt được số điểm maximum.Mặc dù hiện tại TOEIC đã áp dụng thi 4 kỹ năng như IELTS, nhưng chung quy thi 2 kỹ năng Nghe – Đọc như truyền thống vẫn phổ biến hơn. Và chính vì thế nó thực sự không giúp được việc xác định trình độ Anh ngữ đúng nhất. Và việc ứng dụng trong giao tiếp cũng không cao.

2. Chứng chỉ TOEFL

TOEFL iBT là bài thi được sáng tạo và phát triển bởi ETS – Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ. Bài thi được xem là thước đo đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh toàn diện ở 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết trong môi trường học thuật. Đây là một trong các chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế được sử dụng cho việc đi du học, học đại học và cao học. Với hơn 9000 trường Đại học, Cao đẳng và các tổ chức tại hơn 130 quốc gia trên thế giới chấp nhận. Thậm chí, ở một số quốc gia đặc biệt như Australia, TOEFL còn được sử dụng như bài kiểm tra chứng nhận thẻ xanh để định cư.

*

TOEFL được xem là bài thi rất khó và đang dần bị thay thế bởi IELTS

Một bài thi TOEFL hoàn chỉnh sẽ diễn ra trong vòng 4 tiếng và bao gồm 4 phần thi, đồi hỏi thí sinh phải sử dụng thành thạo 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết tiếng Anh. Nội dung bài thi sẽ tập trung vào việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường Cao đẳng và Đại học. Thang điểm của TOEFL iBT là 0-120 điểm. Mỗi kỹ năng thi: nghe, nói. đọc, viết có thang điểm chung từ 0-30 điểm. Tổng điểm của 4 phần này sẽ là điểm toàn bộ bài thi của bạn.

Ưu điểm:

Là chứng chỉ tiếng Anh cao cấp nhất. Vô cùng có giá trị cho việc xét tuyển du học hoặc đi làm.TOEFL giúp kiểm tra và đánh giá trình độ chuyên môn một cách chính xác nhất. Phù hợp cho mục đích du học theo dạng học bổng ở các nước lớn như Mỹ, Anh.

Nhược điểm:

TOEFL được đánh giá là chứng chỉ tiếng Anh cực khó vì tính chất chuyên môn cao trong bài test.Hiện nay, TOEFL không còn quá thông dụng như trước và đang dần bị thay thế bởi IELTS.

3. Chứng chỉ IELTS

IELTS – International English Language Testing (tạm dịch: Kỳ thi quốc tế đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh) là một chứng chỉ tiếng Anh rất phổ biến hiện nay. Đây được xem một trong các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế quan trọng dành cho những ai muốn đi du học, định cư hoặc làm việc lâu dài ở nhiều nơi trên thế giới như Anh, Mỹ, Canada, New Zealand…. Bài test IELTS giúp đánh giá khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh của người học tập hoặc làm việc ở nước ngoài thông qua 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.

*

IELTS giúp đánh giá khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh của người học tập hoặc làm việc ở nước ngoài thông qua 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết

Có 2 hình thức thi cho bạn chọn:

General training module – Đào tạo chung: dành cho các khóa học nghề, muốn tìm việc làm, hoặc mục đích di cư.Academic – Học thuật: dành cho việc học ở bậc đại học, các học viện hoặc các hình thức đào tạo sau đại học.

Thang điểm của chứng chỉ IELTS như sau:

4.0 – sử dụng thành thạo tiếng Anh nhưng chỉ gói gọn trong những tình huống quen thuộc. Việc hiểu, thể hiện và sử dụng các ngôn ngữ phức tạp gặp rất nhiều khó khăn.5.0 – sử dụng được một phần tiếng Anh, nắm được ý nghĩa tổng quát trong hầu hết các tình huống giao tiếp, mặc dù có thể mắc nhiều lỗi. Có thể giao tiếp cơ bản trong những lĩnh vực quen thuộc.6.0 – khả năng sử dụng tiếng Anh tương đối hiệu quả dù đôi khi vẫn có chỗ không phù hợp, không đúng hoặc không hiểu. Có thể sử dụng và hiểu được các từ ngữ, cấu trúc phức tạp, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp quen thuộc.7.0 – nắm vững kiến thức. Tuy nhiên đôi khi vẫn không đúng trong một số tình huống. Nhìn chung là có thể xử lý tốt từ ngữ và cấu trúc phức tạp, hiểu lý luận chi tiết.8.0 – hoàn toàn nắm vững được các kiến thức cần thiết. Chỉ đôi khi mắc lỗi nhỏ không đáng kể. Trong các tình huống lạ, chưa từng thử nghiệm qua có thể sẽ không hiểu. Có khả năng xử lý tốt với những chủ đề, lập luận chi tiết, phức tạp.9.0 – hoàn toàn nắm vững được các kiến thức về từ vựng, cấu trúc câu. Khả năng sử dụng tiếng Anh lúc này vô cùng chính xác, trôi chảy và hoàn toàn hiểu được nó.

Ưu điểm:

IELTS là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế thông dụng và hữu dụng nhất trong các loại bằng hiện nay.Bằng IELTS có giá trị rất cao, luôn được ưu tiên trong các việc xét tuyển của các công ty nước ngoài và xin học bổng du học nếu đạt điểm cao (từ 7.0 trở lên).Kiểm tra được chính xác trình độ sử dụng tiếng Anh của người dùng.

Xem thêm: Pengungkapan Family Link Untuk Orang Tua, Lợi Ích Của Email Là Theo Tên Miền Riêng Là Gì

Nhược điểm:

Đòi hỏi người thi phải có được một vốn từ vựng khá lớn và chắc chắn. Để làm được bài thi một cách thuận lợi, bạn cần phải thuần thục được các dạng đề, dạng câu hỏi của IELTS.Cần một khoảng thời gian khá dài để có thể đạt được điểm cao. Thường thì thời gian sẽ từ trên 6 tháng hoặc 1 năm hoặc cũng có thể nhiều hơn tuy theo trình độ và khả năng tiếp thu của mỗi người.

4. Chứng chỉ CEFR

CEFR – Common European Framework of Reference for Languages – Khung năng lực ngoại ngữ chung do cơ quan khảo thí đại học Cambridge và Hội đồng Châu Âu xây dựng. Đây là chứng chỉ đánh giá khả năng giao tiếp tiếng Anh dựa trên các tiêu chuẩn chung trên toàn thế giới. Hiện nay, CEFR đang dần trở thành tiêu chuẩn toàn cầu cho việc xây dựng các kỳ thi Anh ngữ. Nó cũng ngày càng phổ biến hơn với các chuyên gia bởi mỗi điểm số đều phản ánh chi tiết khả năng sử dụng tiếng Anh của ứng viên.

*

Khung tham chiếu châu u được phân thành 6 cấp độ, từ cơ bản đến thành thạo

Khung trình độ chung châu Âu (CEFR) được chia ra 6 mức trình độ cụ thể:

A1: Căn bản.A2: Sơ cấp.B1: Trung cấp.B2: Trung cao cấp.C1: Cao cấp.C2: Thành thạo.

Ưu điểm:

Là bằng mới, đang rất hot.Là khung tham chiếu chuẩn đánh giá trình độ giao tiếp Anh ngữ của bạn.Cấu trúc đề thi không hề rắc rối, chỉ thi nói.Phương pháp học thi phù hợp cho những ai mất căn bản.

Nhược điểm:

Không cho đăng ký thi liền, phải đăng ký học trước.Tuy đang rất hot, nhưng giá trị của bằng CEFR vẫn chưa nổi ở Việt Nam.Chỉ có một nơi duy nhất dạy học và cấp bằng là Wall Street English.

5. Chứng chỉ Cambridge ESOL

Cambridge ESOL – Hội Đồng Khảo Thí Tiếng Anh Trường Đại Học Cambridge, là một bộ phận thuộc Trường Đại Học Cambridge tại Vương Quốc Anh, và là một nhánh của Cambridge Assessment, một tổ chức chuyên đánh giá chất lượng giáo dục uy tín hàng đầu thế giới.

Các chứng chỉ Cambridge ESOL được xem là yêu cầu đầu vào bắt buộc của hàng ngàn trường đại học và cao đẳng trên thế giới. Chứng chỉ Cambridge ESOL cũng được sử dụng cho mục đích học tập, làm việc và định cư nước ngoài.

*

Chứng chỉ Cambridge ESOL là hệ thống các chứng chỉ tiếng Anh phù hợp với mọi đối tượng

Ưu điểm:

Bằng có giá trị vĩnh viễn nên chỉ cần thi duy nhất một lần.Là thước đo đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh cho mọi lứa tuổi rất hiệu quả.

Nhược điểm:

Ở Việt Nam, còn khá ít các tổ chức có chuyên môn và thẩm quyền đứng ra tổ chức kỳ thi này.

6. Chứng chỉ SAT

SAT – Scholastic Aptitude Test là một trong những kỳ thi chuẩn hóa bắt buộc đối với tất cả các học sinh. sinh viên có mong muốn đăng ký học ở hầu hết các trường đại học tại Mỹ. Kỳ thi được quản lý và kiểm soát bởi tổ chức phi lợi nhuận College Board của Mỹ và được phát triển hơn bởi tổ chức ETS – Educational Testing Service.

*

SAT là chứng chỉ được đánh giá rất cao ở các nước châu Âu

Đây được xem là kỳ thi rất quan trọng, giúp đánh giá một cách toàn diện và chính xác các kiến thức về tự nhiên, xã hội của học sinh. Có 2 loại kỳ thi SAT:

SAT I (SAT Reasoning): đề thi sẽ gồm có 10 phần. Trong đó có 9 phần, điểm được tính chia đều cho 3 phần chính: Toán, Đọc hiểu và Viết. Phần còn lại sẽ không tính điểm mà chỉ dùng để chuẩn hóa bài thi SAT. Nó sẽ không được báo trước cho người thi và có thể rơi vào 1 trong 3 phần chính. Thang điểm là từ 200 – 800/ phần thi. Tổng điểm SAT I là 1600 điểm.SAT II (SAT Subject Test): là phần thi riêng biệt dành cho từng môn. Tùy vào từng trường và ngành học lựa chọn, bạn sẽ được yêu cầu phải thi 3 môn bất kỳ trong số các môn quy định. Thang điểm là từ 200 – 800/ phần thi. Tổng điểm cho SAT II là 1600 điểm.

Xem thêm:

Ưu điểm:

Là chứng chỉ được đánh giá rất cao ở các nước châu Âu. Hơn 60% trường đại học Mỹ yêu cầu điểm SAT.Với điểm SAT cao (từ 1400 điểm trở lên) trong tay, bạn sẽ có rất nhiều cơ hội giành được các suất học bổng các trường đại học hàng đầu ở Mỹ.

Nhược điểm:

Giống như IELTS, SAT có thời gian ôn luyện khá lâu. Thường thì nếu đã xác định mục tiêu, SAT thường sẽ được bắt đầu ôn luyện ngay từ các năm học cấp 3.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *