Trang blog nay minh tao ra nham giup cho moi nguoi co the cung co lai kien thuc cua minh o 4 ky nang. Moi y kien phan hoi hoac dong gop y kien ve noi dung cua trang blog se luon duoc tran trong. Chuc moi nguoi tim thay niem vui hoc ngoai ngu cua minh.

SPEAKINGCơ bảnNâng caoChứng chỉLISTENINGCơ bảnNâng caoTOEICQua bài hátREADINGWRITINGCơ bảnNâng caoVĂN PHẠMCác thì (Tenses)TỪ VỰNGChủ đềPRONUNCIATIONCÁC KHÓA HỌC
Cac loai trai cay tieng AnhCác loại trái cây: A ! B ! C ! D ! E ! F ! G ! H ! I ! J ! K ! L ! M ! N ! O ! P ! Q ! R ! S ! T ! U ! V ! W ! X ! Y ! Z

Ambarella <"æmbə"rælə>: Trái cóc
*
Apple <"æpəl>: Táo / Bom
*
Apricot <"eiprikɔt>: Trái mơ
*
Avocado <,ævou"kɑ:dou>: Trái bơ
*
Banana : Chuối
*
Baby jackfruit <"beibi "dʒæk,fru:t> / Spiny bitter gourd <"spaini "bitə gɔːd>/: Trái gấc
*
Blueberry <ˈbluːbəri>: Việt quất
*
Burmese grape : Dâu da
*
Canistel : Trứng gà/Lêkima
Cantaloup <"kæntəlu:p>: Dưa lưới
*
Cherry <"t∫eri>: sơ ri
*
Custard Apple <"kʌstəd "æpəl>: Mãng cầu/ Quả na
*
Date : Chà là
*
Dragon fruit <"drægən fru:t>: Thanh long
*
Durian <"duəriən>: Sầu riêng
*
Fig : Trái sung/trái vả
*
Grapefruit <"greipfru:t>: Bưởi
*
Grape : Nho
*
Guava <"gwɑ:və>: Ổi
*
Jackfruit <"dʒækfruːt>: Mít
*
Kiwifruit: Trái kiwi
*
Kumquat <"kʌmkwɔt>: Tắc / Quất
*
Langsat: Bòn bon
*
Lemon <"lemən>: Chanh
*
Longan <"lɔηgən>: Nhãn
*
Lychee <ˈlaɪtʃiː> or litchi <ˈlɪttʃi> : Vải
*
Mandarin / Tangerine <,tændʒə"ri:n>: Quít
*
Mango <"mæηgou>: Xoài
*
Mangosteen <"mæηgou sti:n>: Măng cụt
*
Melon <"melən>: Dưa gang
*
Milk apple / Star apple: Trái vú sữa
*
Mulberry <"mʌlbəri>: Trái dâu tằm
*
Nectarine <"nektərin>: Trái xuân đào
*
Noni <"nouni>: Trái nhàu
*
Otaheite gooseberry <"guzbəri>: Chùm ruột
*
Orange <"ɔrindʒ>: Cam
*
Passion fruit <"pæ∫nfruːt>: Chanh dây
*
Papaya / Pawpaw <"pɔ:pɔ:>: Đu đủ
*
Peach : Trái đào
*
Pear : Trái lê
*
Persimmon : Trái hồng
*
Pineapple <"painæpl>: Dứa / Thơm
*
Plum : Mận
*
Pomegranate <"pɔmigrænit>: Lựu
Pomelo <"pɔmilou>
*
Rambutan : Chôm chôm
*
Rose apple <"rouz "æpəl>: Mận
*
Sapodilla <,sæpou"dilə>: Sa pô chê
*
Soursop <"saʊə:sɔp>: Mãng cầu xiêm
*
Starfruit / Carambola: Trái khế
*
Strawberry <"strɔ:bəri>: Dâu
*
Tamarind <"tæmərind>: Me
*
Watermelon <ˈwɔːtə"melən>:
*

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *