Trong giao tiếp hàng ngày, việc Đề nghị Xin phép là rất thông dụng. Ngay ở trong tiếng mẹ đẻ, chúng ta đã cần phải sử dụng những kiểu câu đề nghị và xin phép sao cho thật phù hợp. Và ở tiếng Anh cũng vậy, việc chúng ta đưa ra những lời đề nghị và xin phép lại càng phải thật nhuần nhuyễn. Vậy nên trong bài viết này, eJOY sẽ hướng dẫn bạn những cách đưa ra lời Đề nghị và Xin phép sao cho thật tự nhiên, mượt mà, nhưng vẫn vô cùng lịch sự!

*

Hướng dẫn học

Mục đích của bài viết là giúp bạn luyện nói, bạn hãy bớt chút thời gian đọc phần hướng dẫn này trước khi bắt đầu nhé.

Đang xem: Trình sếp ký tiếng anh là gì

Lưu ý 1

Bạn sẽ thấy dưới các câu ví dụ mình đưa ra có những ký tự lạ và cả những phần được bôi đậm, chúng có ý nghĩa gì vậy?

*

Các kí hiệu trong ví dụ

Những ký tự lạ chính là phiên âm hay cách đọc của từ. Khi đọc bạn hãy nhấn mạnh vào phần in đậm, nghĩa là đọc những phần này to và kéo dài hơn những phần còn lại. Đặc biệt trong: câu hỏi đuôi (tag question), câu trả lời (yes/no),… việc thay đổi tông giọng là rất quan trọng

Ví dụ:

appointment (cuộc gặp) => bạn sẽ đọc là /əˈpɔɪntmənt/ – đọc to rõ và dài âm /pɔɪnt/ ở âm tiết thứ 2.

Ngược lại, đối với những âm không được nhấn mạnh, phần nguyên âm sẽ được đọc là /ə/ – hay còn gọi là âm Schwa trong tiếng Anh như trong ví dụ về cách đọc từ appointment ở trên.

Lưu ý 2

Trong bài viết mình sẽ đưa ra rất nhiều mẫu câu về Đề nghị và Xin phép. Để biết cách đọc những cấu trúc này, trước hết bạn cần đảm bảo đã cài eJOY eXtension cho trình duyệt Chrome.

Tải eJOY eXtension miễn phí

Tiếp theo bạn hãy bôi đen những cấu trúc này và chọn biểu tượng loa để eJOY phát âm mẫu cho bạn.

*

Chọn biểu tượng “loa” để eJOY giúp bạn nghe phát âm.

Để nghe được những cấu trúc này trong bối cảnh, bạn nhấn vào biểu tượng “Say it”, eJOY sẽ tìm và tổng hợp danh sách video có chứa các cấu trúc đó cho bạn.

*

Chọn “say it” để eJOY giúp bạn chọn ra các video khác có chứa cụm từLưu ý 3

Hãy tìm một người bạn học cùng và luyện tập những mẩu đối thoại mà mình đưa ra ở bài tập cuối cùng nhé!

Mẫu câu Đề nghị (Request)

a Can/ Could you + V?

Đây là cấu trúc đơn giản và thông dụng nhất. “Can” sẽ được dùng khi đối phương là bạn bè, đồng nghiệp của chúng ta, nó được dùng cho những việc thường ngày, với văn phong suồng sã và thoải mái khi giao tiếp.

Ví dụ:

“Can you help me paint this wall blue?” (Bạn giúp tôi sơn bức tường này màu xanh nhé!)
/kæn juː hɛlp miː peɪnt ðɪs ːl bluː?/
“Can you pass me the sugar?” (Bạn đưa giúp tôi lọ đường nhé!)

/kæn juː pɑːs miː ðə ˈʃʊgə?/

“Can I have another drink?” (Cho tôi thêm một cốc nữa nhé!)
/kæn aɪ hæv əˈnʌðə drɪŋk?/

Ở ví dụ thứ 3, ta thấy, mặc dù chủ ngữ trong câu là “I” và nó giống như một lời xin phép, nhưng vì nó hướng tới hành động của người nghe, nên nó được coi là sự đề nghị gián tiếp.

Xem thêm: Khái Niệm Hạnh Phúc Là Gì ? 6 Bí Mật Về Hạnh Phúc Mà Bạn Có Thể Chưa Biết

Có một khẩu ngữ được coi như động mạch chủ của mọi mẫu câu đề nghị, đó chính là “Please”. Khi bày tỏ sự đề nghị nói riêng, hay bất kì một mục đích nói khác trong câu trần thuật nói chung, ta nên dùng thêm từ “Please” để tăng tính lịch sự cho câu. Nó không cần thiết về mặt ngữ pháp nhưng người nghe sẽ cảm thấy đối phương “thiếu lịch sự” nếu không có từ “Please”.

“Please” có thể đặt ở các vị trí khác nhau trong câu: đầu và cuối cậu, hoặc ngay trước động từ. Bạn cũng nên kết hợp ngữ điệu, tông giọng thật phù hợp để “nhu cầu” của mình được trang trọng nhất có thể nhé!

*

Cách nói Đề nghị bằng tiếng Anh (Nguồn ảnh: Trung Thanh qua Unsplash.com)

Ví dụ:

“Can I have my pencil back, please?” (Tôi có thể thể lấy lại chiếc bút của mình không?)

/kæn aɪ hæv maɪ ˈpɛnsl bæk, pliːz?/

“Please can I have my pencil back?”
/pliːz kæn aɪ hæv maɪ ˈpɛnsl bæk?/
“Can I please have my pencil back?”
/“kæn aɪ pliːz hæv maɪ ˈpɛnsl bæk?”/

Để cho lời đề nghị của mình lịch sự hơn, hoặc khi nói với người lớn tuổi và những người lần đầu tiên bạn gặp, hãy thay từ “Can” bằng “Could” nhé! Cả “Can/ Could” đều có thể sử dụng trong những tình huống không cần quá trịnh trọng và câu nệ:

“Could you arrange an appointment with the stockholders, please? (Bạn làm ơn sắp xếp một cuộc họp với các cổ đông nhé?)
/kʊd juː əˈreɪnʤ ən əˈpɔɪntmənt wɪð ðə ˈstɒkˌhəʊldəz, pliːz?/
“Could I have another cup of tea?” (Cho tôi thêm một tách trà nữa nhé?)

/kʊd aɪ hæv əˈnʌðə kʌp ɒv tiː?/

“Could you please get me 2 tickets?” (Bạn cho tôi 2 vé được không?)
/kʊd juː pliːz gɛt miː tuː ˈtɪkɪts?/

b May/ Might I + V?

Nếu cảm thấy “Can/ Could” vẫn chưa thể hiện sự kính trọng hoàn toàn đối với người nghe, thì “May” và “Might” sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Ở một môi trường chuyên nghiệp, và mang tính chất cung cách hơn, việc dùng “May/ Might I + V?” sẽ khiến bạn tự tin khi bày tỏ thỉnh cầu với đối phương hơn rất nhiều! Chúng ta sẽ xem sự khác nhau của 2 loại động từ khiếm khuyết (ĐTKK – modal verb) này qua ví dụ sau nhé:

“Excuse me, may I have a look at your report?” (Làm ơn cho tôi xem qua bản báo cáo của anh được không?)
/ɪksˈkjuːs miː, meɪ aɪ hæv ə lʊk æt jɔː rɪˈpɔːt?/

Khi mở lời đề nghị, người nói tiếng Anh rất hay sử dụng cụm từ “Excuse me”, “Pardon me” để thêm phần trang trọng. Câu đề nghị với sự kết hợp giữa lời mở “Excuse me” và động từ khuyết thiếu “May” làm cho câu văn vô cùng chuyên nghiệp.

Thực tế, người nói tiếng Anh hiện đại thích cách dùng “May” hơn, vì “Might” nghe có vẻ “hơi cũ” và gượng ép khi bày tỏ sự đề nghị:

*

“May” thể hiện sự tự nhiên hơn trong các mẫu câu Đề nghị (Nguồn ảnh: Kenan Buhic qua Unsplash.com)“Might I have a piece of cake?” (Bạn có thể cho tôi một miếng bánh ngọt được không?)
/maɪt aɪ həv ə piːs əv keɪk?/

Câu văn vẫn sẽ giữ nguyên ý nghĩa, nhưng cụm từ “I wonder if might I…” như một cách đưa đẩy, làm cho không khí hội thoại tự nhiên hơn rất nhiều nhưng vẫn đủ trang trọng.

Ví dụ:

“Excuse me, I wonder if I might have a look at your report?”

/ɪksˈkjuːs miː, aɪ ˈwʌndər ɪf aɪ maɪt həv ə lʊk ət jə ‘pɔːt?/

“Sir, I wonder whether you could tell me more in details via email?” (Thưa ngài, ngài có thể nói chi tiết hơn qua thư điện tử giúp tôi được không?)
/sɜː, aɪ ˈwʌndə ˈwɛðə jʊ kəd tɛl mi mɔːr ɪn ˈdiːteɪlz ˈvaɪə ˈiːmeɪl?/

Nói như vậy sẽ rất lịch sự nhưng sẽ tạo một sự xa cách và mất tự nhiên giữa người nói và đối phương.

cWould you + V?

Would you be + A + enough to + V?Would you be so + A + as to (in order to) + V?

Nếu bạn thực sự muốn khẳng định sự khéo léo trong ăn nói với thứ ngôn ngữ ngoại quốc phổ biến thì hãy đừng bỏ qua cụm từ này. Bởi nó tác động mạnh và trực tiếp đến sự sẵn sàng hành động của đối phương. Và thường khi chủ thế đã hỏi như vậy, họ phải gần như chắc chắn rằng đối phương sẽ thực hiện hành động giúp mình.

Ví dụ:

“Would you bring these to the lab room for me?” (Bạn mang giúp tôi những thứ này đến phòng thí nghiệm được không?”
/wʊd juː brɪŋ ðiːz tuː ðə læb ruːm fɔː miː?/
“Would you be kind enough to hold the elevator for a second?” (Bạn làm ơn giữ thang máy một lát giúp tôi được không?)
/wʊd juː biː kaɪnd ɪˈnʌf tuː həʊld ði ˈɛlɪveɪtə fɔːr ə ˈsɛkənd?/

Example: Chúng ta hãy cùng khám phá xem, từ đầu những năm 70, những con người mang dòng màu quí tộc trong bộ phim kinh điển “North & South” đã sử dụng cấu trúc đề nghị vô cùng trang trọng này như thế nào nhé!

d Would/ Do you mind if I + V/ V-ing?

Lại là một cách nói an toàn khác để bạn có thể thoải mái bày tỏ sự thỉnh cầu của mình. Cách nói này cũng được ứng dụng khá nhiều trong giao dịch, làm ăn, buôn bán,…giữa các đối tác lớn với nhau, hoặc nhân viên và khách hàng,…

Ví dụ:

“Would you mind turning off the fan?” (Bạn tắt quạt đi nhé!)
/wʊd juː maɪnd ˈtɜːnɪŋ ɒf ðə fæn?/
“Do you mind driving me home?” (Bạn chở tôi về nhà được không?)
/duː juː maɪnd ˈdraɪvɪŋ miː həʊm?/

Ta cũng có thể dùng “Do you mind…”, nhưng nó sẽ không lịch sự bằng “Would you mind…”.

d’ I hope you don’t mind if I + V

Nó cũng tương tự với cách dùng ở trên, nhưng mang tính chủ động ở người nói hơn một chút.

“I hope you don’t mind if I ask for money.” (Tôi mong bạn không phiền nếu tôi hỏi vay tiền chứ?)
/aɪ həʊp juː dəʊnt maɪnd ɪf aɪ ɑːsk fɔː ˈmʌni/

 Will you please + V?

Ở cấu trúc này, người nói gần như yêu cầu tuyệt đối  đối phương phải thực hiện hành động:

“Will you please put on your jacket, it’s getting colder and colder outside?” (Con mặc áo khoác vào đi, trời đang lạnh dần ngoài kia rồi!)
/wɪl juː pliːz pʊt ɒn jɔː ˈʤækɪt, ɪts ˈgɛtɪŋ ˈkəʊldər ænd ˈkəʊldər ˌaʊtˈsaɪd?/

Mẫu câu Xin phép (Permission)

a Can/ Could S + V?

“Can/ Could I + V?”. Ta chỉ nên dùng “Can” khi nói với bạn bè thân thiết và các cuộc hội thoại không cần mang tính trịnh trọng:

“Can I look up for new words on this dictionary?” (Tôi có thể tra từ mới ở cuốn từ điển này không?)
/kæn aɪ lʊk ʌp fɔː njuː wɜːdz ɒn ðɪs ˈdɪkʃ(ə)n(ə)ri?/
“Can I meet you in private?” (Tôi gặp riêng anh được không?)
/kæn aɪ miːt juː ɪn ˈpraɪvɪt?/
“Could I meet you in private, please?” (Làm ơn cho tôi gặp riêng anh được không ạ?)
/kʊd aɪ miːt juː ɪn ˈpraɪvɪt, pliːz?/

Tương tự sự đề nghị, từ “Could” sẽ mang tính trang trọng hơn cho văn phong của người nói. Dù “Could” là thì quá khứ của “Can”, nhưng khi đề cập đến sự xin phép, “Could” không mang ý nghĩa liên quan đến ý nghĩa về quá khứ:

“Could I please have some water?” (Tôi có thể uống nước được không?)
/kʊd aɪ pliːz hæv sʌm ˈwɔːtə?/

Còn nếu đứa trẻ đó dùng từ “Can”, giáo viên sẽ đùa rằng:

A: “Can I leave the room?” (Em có thể ra ngoài không ạ?)B: “You can, but you may not.” (Em có thể! Nhưng em không được phép.)

Bởi vì “Can” ở đây sẽ được hiểu là khả năng của người nói khi thực hiện việc đó (ability), còn “May” mới thể hiện sự cho phép từ đối phương. Tuy vậy, sự khác biệt giữa “Can” và “May” ngày nay cũng đã mờ nhạt dần. Ngày nay, không phải lúc nào cũng rõ khi “May” dùng để chỉ khả năng hay sự xin phép, một ví dụ điển hình mỗi khi ta truy cập một trang web và nó bắt ta phải đăng kí tài khoản:

“We may collect various types of information when you visit any of our website.”
/wiː meɪ kəˈlɛkt ˈveərɪəs taɪps ɒv ˌɪnfəˈmeɪʃən wɛn juː ˈzɪt ˈɛni ɒv ˈaʊə ˈwɛbˌsaɪt/

Trong thời đại công nghệ thông tin phát triển và an ninh mạng ngày càng phức tạp, bạn nên hiểu câu này theo 2 nghĩa sau: bạn có quyền cho phép trang web đó thu thập thông tin của bạn hay không; hoặc; trang web đó sẽ tự động thu thập thông tin kể cả khi bạn chưa cho phép.

*

“Might” có mức độ trang trọng cao nhất (Nguồn ảnh: rawpixel qua Unsplash.com)

Might” có mức độ trang trọng cao nhất, nó thường được dùng dưới dạng câu hỏi gián tiếp như:

“I wonder if I/ I would like to ask I might get a refund for this sweater within 10 days?”
/aɪ ˈwʌndər ɪf aɪ/ aɪ wʊd laɪk tuː ɑːsk aɪ maɪt gɛt ə ˈriːfʌnd fɔː ðɪs ˈswɛtə wɪˈðɪn tɛn deɪz?/
“Might I get a refund for this sweater within 10 days?”
/maɪt aɪ gɛt ə ˈriːfʌnd fɔː ðɪs ˈswɛtə wɪˈðɪn tɛn deɪz?/

Cả 2 cách nói trên đều rất lịch sự, nhưng cách nói thứ 1 sẽ tự nhiên hơn với các cụm từ dẫn ý cực uyển chuyển: “I wonder if/ whether”, “I would like to ask

c Could you allow me to + V?

Đây là một trong những kiểu xin phép đơn giản và vẫn giữ được phép lịch sự tối thiệu với người nghe đó:

“Could you allow me to hang out with Laura, Dad?” (Bố cho con đi chơi với Laura được chứ ạ?”
/kʊd juː əˈl miː tuː hæŋ aʊt wɪð ˈlɔːrə, dæd?/

d Would it be alright/ OK/… if I + V?

Chúng ta nên sử dụng những cụm bổ ngữ mang tính xin ý kiến của người nghe, như vậy thể hiện ta tôn trọng quyết định của họ dù kết quả của hành động có như ta mong muốn:

“Would it be OK if I use your phone charger?” (Sẽ không sao nếu tôi dùng sạc điện thoại của bạn chứ?)
/wʊd ɪt biː ˈəʊˈkeɪ ɪf aɪ juːz jɔː fəʊn ˈʧɑːʤə?/

e Would/ Do you mind possessive adjective + N?

Would/ Do you mind if I + (modal verb) + V?

Đây cũng là một cấu trúc rất phổ biến, vị trí của cum bổ ngữ đi với “mind” có thể linh hoạt, tùy ngữ cảnh:

“Do you mind if I sweep the floor, it is too dirty?” (Bạn có phiền nếu thôi quét nhà không, nó bẩn quá rồi!)
/duː juː maɪnd ɪf aɪ swiːp ðə flɔː, ɪt ɪz tuː ˈːti?/

*

Ta nên sử dụng linh hoạt các cấu trúc để phù hợp với văn cảnh (Nguồn ảnh: Alexis Brown qua Unsplash.com)

Dẫu vậy, tùy từng trường hợp, như 2 câu cuối, sẽ mang sắc thái hơi áp đặt cho người nghe, vì khi đã nói như vậy, chủ thể chắc chắn sẽ thực hiện hành động.

Xem thêm: Internet Download Manager Là Gì, Idm Lã  Gã¬

f Is it OK/ a problem/ if I + V?

“Is it a problem if I wear red at your party, I haven’t heard of the dresscode?” (Tôi mặc đồ đỏ ở bữa tiệc của bạn được chứ, tôi vẫn chưa biết gì về qui định trang phục chung?)

/ɪz ɪt ə ˈprɒbləm ɪf aɪ weə rɛd æt jɔː ˈːti, aɪ hævnt hɜːd ɒv ðə dresscode?/

Trong các mẫu câu xin phép, ta thấy thông dụng nhất là ngôi “I”, vì đó là ngôi chủ yếu để nói về sự xin phép cho bản thân. Tuy nhiên, “Could” có thể dùng với mọi ngôi (I, you, we, they, he, she, it), để thể hiện sự thỉnh cầu gián tiếp hộ người khác, ví dụ:

“Can Kristoff come with us?” (Krsistoff đi cùng chúng ta được không?)
/kæn Kristoff kʌm wɪð ʌs?/
“Would it be alright if she has a try on this skirt?” (Cô ấy thử chiếc váy này được chứ?)
/wʊd ɪt biː ɔːlˈraɪt ɪf ʃiː hæz ə traɪ ɒn ðɪs skɜːt?/
“Is it OK if they stay at your house tonight?” (Tối nay họ ở nhà bạn được không?)
/ɪz ɪt ˈəʊˈkeɪ ɪf ðeɪ steɪ æt jɔː haʊs təˈnaɪt?/

Nhưng “May” chỉ được đi với chủ ngữ ở ngôi thứ 1 (I), ví dụ:

“May I have this stand?” (Tôi đứng chỗ này được không?);
/meɪ aɪ hæv ðɪs stænd?/
“May you have this stand.”

Vì nếu dùng “May” với ngôi thứ 2 và thứ 3, nó sẽ diễn tả sự mong ước, cầu chúc của chủ thể tới các ngôi đó:

“May you live long, Grandma!” (Cháu mong bà sống thật lâu ạ!)

Mẫu câu phản hồi (Responding to requests/ permission)

Khi phản hồi về sự đề nghị hay sự xin phép, ta chỉ được dùng ĐTKK “Can” và “Can’t”, chứ không được dùng “Could” và Couldn’t.

*

Bất kể là đồng ý hay từ chối, việc phản hồi lại sao cho phù hợp rất quan trọng (Nguồn ảnh: rawpixel qua Unsplash.com)

Để chấp nhận Đề nghị và Cho phép

a Yes, S + can/ may/…

Đây là cách đồng ý phổ biến và tự nhiên nhất, ta có thể dùng kèm theo các cụm từ như: “Sure, Of course, Not a big deal, Not a problem,…” để tạo cảm giác thoải mái cho đối phương nhé:

Ví dụ 1:

A: “Can I borrow your book for a while?” (Mình mượn quyển sách của bạn một lát nhé!)
/kæn aɪ ˈbɒrəʊ jɔː bʊk fɔːr ə waɪl?/
B: “Yes, of course you can.” (Được chứ, tất nhiên rồi!)
/jɛs, ɒv kɔːs juː kæn/

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *