Văn hóa là một đề tài được nhiều người yêu thích. Tìm hiểu văn hóa, xã hội đem lại cho bạn tri thức. Khám phá các phong tục tốt đẹp giúp bạn trở nên yêu đất nước, con người và thêm đam mê du lịch.

Đang xem: Giàu truyền thống tiếng anh là gì

Nếu đam mê văn hóa, hẳn bạn cũng đam mê khám phá các vùng đất mới.

Đang xem: Truyền thống tiếng anh là gì

Xem thêm: Tài Sản Nợ Là Gì ? Phân Biệt Tài Sản Và Nguồn Vốn Của Doanh Nghiệp

Xem thêm: Cấu Trúc Kênh Phân Phối Tiếng Anh Là Gì ? Kênh Phân Phối Tiếng Anh Là Gì

Vậy bạn nên tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh du lịch về văn hóa, bạn sẽ thêm yêu thích lĩnh vực này đấy!

*

Các từ vựng tiếng anh du lịch về văn hóa

Acculturation /əˌkʌltʃəˈreɪʃn /: sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa

Assimilate /əˈsɪməleɪt/: đồng hóa

Ancient monument /ˈeɪnʃənt ˈmɑːnjumənt/: tượng đài cổ

Buddhist culture /ˈbʊd.ɪst. ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa Phật giáo

Belief /bɪˈliːf/: niềm tin

Confucius culture /kənˈfjuː.ʃəs.ˈkʌl.tʃɚ /: văn hóa Nho giáo

Christian culture /ˈkrɪs.ti.ən.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa Cơ Đốc giáo

Civilization /ˌsɪvələˈzeɪʃn/: nền văn minh

Conformity /kənˈfɔːm/: sự tuân theo

Cultural conflicts /ˈkʌl.tʃɚ.əl ˈkɒn.flɪkt/: sự xung đột văn hóa

Cultural Diffusion /ˈkʌl.tʃɚ.əl dɪˈfju·ʒən/: sự lan truyền văn hóa

Cultural diversity /ˈkʌl.tʃɚ.əl daɪˈvɜː.sə.ti/: đa dạng văn hóa

Cultivation culture /ˈkʌl.tə.veɪ.ʃən.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa tu luyện

Cultural exchange /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi văn hóa

Cultural integration /ˈkʌltʃərəl ɪntɪˈɡreɪʃn/: hội nhập văn hóa

Cultural assimilation /ˈkʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃn/: sự đồng hóa về văn hóa

Cultural difference /ˈkʌltʃərəl ˈdɪfrəns/: sự khác biệt văn hóa

Cultural specificity /ˈkʌltʃərəl spesɪˈfɪsəti/: nét đặc trưng văn hóa

Cultural uniqueness /ˈkʌltʃərəl juˈniːknəs/: nét độc đáo trong văn hóa

Cultural festival /ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl/: lễ hội văn hóa

Cultural heritage /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/: di sản văn hoá

Culture shock /ˈkʌltʃər ʃɑːk/: cú sốc văn hóa

Cultural variation /ˈkʌltʃərəl.ver.iˈeɪ.ʃən/: sự biến dị văn hóa

Cultural homogenization /ˈkʌl.tʃɚ.əl həˌmɒdʒ.ɪn.aɪˈzeɪ.ʃən/: sự đồng nhất văn hóa

Cultural landscape /ˈkʌl.tʃɚ.əl ˈlænd.skeɪp/: cảnh quan văn hóa

Cultural tradition – /ˈkʌl.tʃɚ.əl trəˈdɪʃ.ən/: truyền thống văn hóa

Cultural trait /ˈkʌl.tʃɚ.əl treɪt/: nét văn hóa

Culture hearth /ˈkʌl.tʃɚ.əl hɑːθ/: cái nôi văn hóa

Discriminate (against smb) /dɪˈskrɪmɪneɪt əˈɡeɪnst/: phân biệt đối xử (với ai)

Dialect /’daɪ.ə.lekt/: tiếng địa phương

Semi – divine culture /ˈsem.aɪ. dɪˈvaɪn, ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa bán Thần

Ethical standard /ˈeθɪkl stændərd/: chuẩn mực đạo đức

Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/: trao đổi

Ethnocentrism /ˌeθ·noʊˈsen·trɪz·əm/: chủ nghĩa dân tộc

Eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt /: loại trừ

Folk culture /foʊk kʌltʃər/: văn hóa dân gian

Global culture /ˈɡləʊ.bəl ˈkʌl.tʃər/: sự toàn cầu hóa văn hóa

Global village /ˈɡləʊ.bəl ˈvɪl.ɪdʒ/: làng văn hóa

Historic site /hɪˈstɔːrɪk saɪt/: di tích lịch sử

Intangible cultural heritage of humanity: di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại

Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/: hội nhập

Islamic culture /ˈɪz.læm.ˈkʌl.tʃər/: văn hóa Hồi giáo

Local culture /ˈləʊ.kəl ˈkʌl.tʃər/: văn hóa địa phương

Material culture /məˈtɪə.ri.əl ˈkʌl.tʃər/: chất liệu văn hóa

National identity /ˈnæʃnəl aɪˈdentəti/: bản sắc dân tộc

Oral tradition /ˈɔːrəl trəˈdɪʃn/: truyền miệng

Perceptions /pəˈsep.ʃən/: nhận thức

Prejudice /ˈpredʒudɪs/: định kiến, thành kiến

Religion /rɪˈlɪdʒ.ən/: tôn giáo

Ritual /ˈrɪtʃuəl/: lễ nghi

Race conflict /reɪs kɑːnflɪkt/: xung đột sắc tộc

Racism /ˈreɪsɪzəm/: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc

Show prejudice (against smb/smt) /predʒudɪs əˈɡeɪnst/: thể hiện thành kiến (với ai, cái gì)

Segregation /ˈseɡ.rɪ.ɡeɪt/: sự tách riêng, sự chia tách, sự phân biệt dựa trên tôn giáo, tín ngưỡng, màu da…

Subculture /ˈsʌbˌkʌl.tʃər/: văn hóa nhóm, văn hóa vùng miền

Time-honored / Long –standing culture /ˈtɑɪm ˌɑn·ərd/: nền văn hóa lâu đời

Taoist culture /ˈdaʊ. ɪst.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa Đạo gia

To be well-preserved /´welpri´zə:vd/: được giữ gìn, bảo tồn tốt

To be derived from /dɪˈraɪvd frɒm/: được bắt nguồn từ

To be distorted /dɪˈstɔːrtid/: bị bóp méo, xuyên tạc

To be handed down /tu bi hændid daʊn/: được lưu truyền

To be imbued with national identity /tu bi ɪmˈbjuːd wɪθ ˈnæʃnəl aɪˈdentəti/: đậm đà bản sắc dân tộc

To be at risk / tu bi æt rɪsk/: có nguy cơ, nguy hiểm

Traditional culture /trəˈdɪʃ.ən.əl.ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa truyền thống

Values /ˈvæl.juː/: giá trị

Wonder /ˈwʌndər/: kỳ quan

Bạn đã học xong các “Từ vựng tiếng Anh du lịch về các nền văn hóa phong phú” do aroma chia sẻ chưa? Aroma hy vọng bạn sẽ sử dụng các tu vung tieng anh du lich này một cách hiệu quả và hãy tìm hiểu thêm các nền văn hóa khác nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *