Từ đồng âm tiếng Anh là trường từ vựng rất dễ gây nhầm lần trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp. Việc không hiểu hết nghĩa của các từ đồng âm sẽ gây nên sự hiểu nhầm trong giao tiếp và không hiểu ý nhau.

Đang xem: Từ đồng âm tiếng anh là gì

Xem thêm: Ví Điện Tử Là Gì? Nó Tác Động Đến Marketing Như Thế Nào? ? Ví Điện Tử Là Gì

Xem thêm: Kính Mong Tiếng Anh Là Gì – Hướng Dẫn Cách Viết Email Tiếng Anh Chuyên Nghiệp

Vậy từ đồng âm trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng Wow English tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

*

Từ đồng âm tiếng Anh là gì?

Từ đồng âm tiếng Anh (Homophones) là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng khác nhau về nghĩa và cả cách viết.

Ví dụ:Break VS Brake – /breɪk/.

→Cả hai từ trên đều phát âm là /breɪk/, tuy nhiên cách viết và nghĩa của hai từ lại hoàn toàn khác nhau:

Break (v): đập vỡ, làm vỡ

Brake (v,n): Phanh lại hoặc cái phanh

Một số cặp từ đồng âm tiếng Anh thông dụng

Allowed VS Aloud – /əˈlaʊd/

Allowed (v): Cho phép (Quá khứ và phân từ hai của allow) Aloud (adv): Lớn tiếng

Ate VS Eight – /eɪt/

Ate (v): Ăn (Quá khứ của eat) Eight (n): Số 8

Bare VS Bear – /beə(r)/

Bare (adj): Trần trụi Bear (n): Con gấu

Buy VS By VS Bye – /baɪ/

Buy (v): Mua By (prep): Bằng cách nào Bye (v): Tạm biệt

Brake VS Break – /breɪk/

Break (v): đập vỡ, làm vỡ Brake (v,n): Phanh lại hoặc cái phanh

Board VS Bored – /bɔːd/

Board (n): Cái bảng Bored (adj): Nhàm chán

Billed VS Build – /bɪld/

Billed (v): Lập hóa đơn (quá khứ và phân từ hai của Bill) Build (v): Xây dựng

Band VS Banned – /band/

Band (n): Ban nhạc Banned (v): Cấm (quá khứ và phân từ hai của ban)

Cell VS Sell – /sel/

Cell (n): Tế bào Sell (v): Bán hàng

Check VS Cheque – /tʃek/

Check (v): Kiểm tra Cheque (n): Ngân phiếu

Compliment VS Complement – /ˈkɒmplɪment/

Compliment (v): Khen ai đó Complement (v) Bổ sung

Dear VS Deer – /dɪə(r)/

Dear (adj): Thân ái Deer (n): Con nai

Dew VS Due – /djuː/

Dew (n): Giọt sương Due (v): Đến hạn

Eye VS I – /aɪ/

Eye (n): Mắt I (pronoun): Tôi

For VS Four – /fɔː(r)/

For (adv): Cho cái gì Four (n): Số 4

Flour VS Flower – /ˈflaʊə(r)/

Flour (n): Bột mì Flower (n): Bông hoa

Feat VS Feet – /fiːt/

Feat (n): Chiến công, thành tựu Feet (n): Bàn chân (số nhiều của Foot)

Ferry VS Fairy – /ˈferi/

Ferry (n): Cái phà Fairy (n): Nàng tiên

Flaw VS Floor – /flɔː/

Flaw (n): Thiếu sót Floor (n): Sàn nhà

Hear VS Here – /hɪə(r)/

Hear (v): Nghe Here (prep): Ở đây

Hour VS Our – /ˈaʊə(r)/

Hour (n): Giờ đồng hồ Our (pronoun): Của chúng ta

Hole VS Whole – /həʊl/

Hole (n): Cái hố Whole (adj): Đầy đủ, nguyên vẹn

Hair VS Hare – /heər/

Hair (n): Tóc Hare (n): Thỏ rừng

Knight VS Night – /naɪt/

Knight (n): Hiệp sĩ Night (n): Đêm

Know VS No – /nəʊ/

Know (v): Hiểu biết No (hạn định): Không

Mail VS Male – /meɪl/

Mail (n/v): Thư điện tử / Gửi thư điện tử Male (n): Giới tính nam

Meat VS Meet – /mi:t/

Meat (n): Thịt Meet (v): Gặp gỡ

Marry VS Merry – /ˈmær.i/

Marry (v): Cưới Merry (adj): Vui vẻ

One VS Won – /wʌn/

One (n): Số 1 Won (v): Chiến thắng (quá khứ đơn và quá khứ phân từ của Win)

Pair VS Pear – /peə(r)

Pair (n): Đôi Pear (n): Quả lê

Principle VS Principal – /ˈprɪnsəpl/

Principle (n): Nguyên tắc, nguyên lý Principal (n): Hiệu trưởng

Right VS Write – /raɪt/

Right (adj): Đúng, Phải Write (v): Viết

Son VS Sun – /sʌn/

Son (n): Con trai Sun (n): Mặt trời

Sight VS Site – /saɪt/

Sight (n): Tầm nhìn, cảnh Site (n): Vị trí, trang web

See VS Sea – /si:/

See (v): Nhìn Sea (n): Biển

*

Stationary VS Stationery – /ˈsteɪʃənri/

Stationary (adj): Tĩnh, ở một chỗ Stationery (n): Văn phòng phẩm

Stare VS Stair – /steər/

Stare (v): Nhìn chằm chằm Stair (n): Cầu thang

So VS Sew – /səʊ/

So (adv): Vì vậy Sew (v): Khâu

To VS Too VS Two – /tu:/

To (prep): Đến, để Too (adv): Quá Two (n): Số 2

There VS Their – /ðeə(r)/

There (adv): Ở đó Their (Pronoun): Của họ

Wear VS Where – /weə(r)/

Wear (v): Mặc Where (ques.): Ở đâu?

Wait VS Weight – /weɪt/

Wait (v): Đợi Weight (n): Trọng lượng

Way VS Weigh – /weɪ/

Way (n): Đường đi, cách thức Weigh (v): Cân

Trên đây là khái niệm về từ đồng âm tiếng Anh cùng hơn 30 cặp từ đồng âm phổ biến. Hy vọng rằng các kiến thức trên sẽ giúp các bạn học tiếng Anh dễ dàng hơn. Nếu các bạn có bất kỳ thắc mắc hay khó khăn gì trong việc học tiếng Anh, đừng ngần ngại mà hãy liên hệ ngay với WOW ENGLISH bằng cách điền vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí nhé!

HOẶCĐỂ LẠI THÔNG TINĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới,tư vấn viên của honamphoto.comsẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phícho bạn!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *