/Tự Luyện Tiếng Anh / Học Theo Chủ Đề / Tự Luyện Tiếng Anh /Những câu tiếng anh giao tiếp hằng ngày. Phần 1
Tháng Bảy 27, 2017 hoctienganh
Chia sẻ bài viết này

*

0

*

*

*

(Học theo chủ đề) Những câu tiếng anh giao tiếp hằng ngày sử dụng nhiều từ và cụm từ lóng. Vậy bạn đã biết ý nghĩa và cách sử dụng những câu giao tiếp tiếng anh hàng ngày.

Đang xem: Tùy bạn tiếng anh là gì

Học tiếng anh mỗi ngày đã tổng hợp những câu tiếng anh giao tiếp thông thường để các bạn cùng học và vận dụng vào thực tế.

Xem thêm: It Seems Like Là Gì – Cấu Trúc Và Cách Dùng Seem Trong Tiếng Anh

A

About a (third) as strong as usual = Chỉ khoảng (1/3) so với mọi khi (nói về chất lượng)Air Compressor = Máy nén khíAdd fuel to the fire = Thêm dầu vào lửaAfter you = Bạn trước điAlmost = Gần xong rồiAlway the same = Trước sau như mộtAnything’s fine = Cái gì cũng đượcAre you doing okay? = Dạo này mọi việc vẫn tốt hả?Are you having a good time? = Bạn đi chơi có vui không?Are you in the mood? = Bạn đã có hứng chưa? (Bạn cảm thấy thích chưa?)As long as you’re here, could you … = Chừng nào bạn còn ở đây, phiền bạnAwesome = Tuyệt quá

B

Be good = Ngoan nhá (Nói với trẻ con)Beggars can’t be choosers = Ăn mày còn đòi xôi gấcBored to death = Chán chếtBottom up = 100% nào (Khi tổ chức tiệc)Boys will be boys = Nó chỉ là trẻ con thôi mà

C

Calm down! = Bình tĩnh nào!Cheer up! = Vui lên đi!Congratulations = Chúc mừng

D

Decourages me much = Làm nản lòngDon’t get me wrong = Đừng hiểu sai ý tôiDon’t mention it = You’re welcome = That’s allright = Not at all = Không có chi

E

Either will do = Cái nào cũng tốtEnjoy your meal = Ăn ngon miệng nhá

F

Forget it (I’ve had enough!) = Quên nó đi (Đủ rồi đấy)

G

Give me a certain time = Cho mình thêm thời gianGo along with you = Cút điGo for it! = Cố gắng đi!Good job = well done = Làm tốt lắm

H

Have I got your word on that = Tôi có nên tin vào lời hứa của anh khôngHell with haggling = Thấy kệ nóHere comes everybody else = Mọi người đã tới nơi rồi kìaHit it off = Tâm đầu ý hợpHit or miss = Được chăng hay chớHold on, please = Làm ơn chờ máy (điện thoại)How does that sound to you? = Bạn thấy việc đó có được không?

I

If it gets boring, I’ll go (home) = Nếu chán, tôi sẽ về (nhà)I’ll show it off to everybody = Để tôi đem nó đi khoe với mọi ngườiI’ll take you home = Tôi sẽ chở bạn vềI’m in a hurry = Tôi đang bậnI’m in no mood for… = Tôi không còn tâm trạng nào để mà … đâuI’m on my way home = Tôi đang trên đường về nhàIt depends = Chuyện đó còn tùyIt serves you right = Đáng đời màyIt’s a kind of once-in-life = Cơ hội ngàn năm có mộtIt’s over = Chuyện đã qua rồiIt’s risky! = Nhiều rủi ro quá!It’s up to you = Tùy bạn thôi

J

Just for fun = Cho vui thôiJust kidding = Chỉ đùa thôi

L

Let me see = Để tôi xem đã/ Để tôi suy nghĩ đãLove me love my dog = Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng

M

Make some noise = Sôi nổi lên nàoMark my words = Nhớ lời tao đóMe! Not likely = Tôi hả! Không đời nào

N

No, not a bit = Không chẳng có gìNothing particular = Không có gì đặc biệt cảNothing’s happened yet = Chả thấy gì xảy ra cả

O

Out of sight out of might = Xa mặt cách lòng

P

Please be home = Xin hãy ở nhàPoor you/me/him/her.. = tội nghiệp bạn/tôi/anh ấy/chị ấyProrincial = Sến

R

Rain cats and dogs = Mưa tầm tã

S

Say cheese = Cười lên nào (Khi chụp hình)Say hello to your friends for me = Gửi lời chào của anh tới bạn của emScoot over = Ngồi nhéScratch one’s head = Nghĩ muốn nát ócSorry for bothering = Xin lỗi vì đã làm phiềnSounds fun! Let’s give it a try! = Nghe có vẻ hay đấy, ta thử nó (vật) xem saoStrike it = Trúng quảSuit yourself = Tuỳ bạn thôi

T

Take it or leave it = Chịu thì lấy, không chịu thì thôiThat’s strange! = Lạ thậtThe God knows = Chúa mới biết đượcThe more, the merrier = Càng đông càng vui (Khi tổ chức tiệc)The same as usual = Giống như mọi khiTo eat well and can dress beautyfully = Ăn trắng mặc trơnToo bad! = Quá tệTry your best = Cố gắng lên

W

Weird = Kỳ quáiWhat a dope! = Thật là nực cười!What a miserable guy! = Thật là thảm hạiWhat a pity! = Tiếc quá!What a relief = Đỡ quáWhat a thrill! = Thật là li kìWhat nonsense! = Thật là ngớ ngẩn!What on earth is this? = Cái quái gì thế này?What the hell is going on = Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy?What time is your curfew? = Mấy giờ bạn phải về?Women love throught ears, while men love throught eyes = Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.

Xem thêm: 10 Trang Đặt Tên Thương Hiệu Là Gì ? Những Vấn Đề Cần Quan Tâm

Y

You haven’t changed a bit! = Trông ông vẫn còn phong độ chán!You ‘ll have to step on it = Bạn phải đi ngay

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận

Tên *

Email *

Trang web

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *