Kính cường lực tiếng Anh là gì ? Từ vựng tiếng Anh về các loại cửa

Như chúng ta đã biết tiếng Anh là ngôn ngữ đã được phổ cập hiện nay. Để hiểu rõ hơn về nhiều thông tin, kiến thức từ các tài liệu nước ngoài bạn phải rành về từ vựng cũng như ngôn ngữ này. Trong đó Kính cường lực tiếng Anh là gì ? Một trong những thắc mắc

*

của khá nhiều người làm chuyên ngành cửa kính, kính cường lực..Bạn đang xem: Kính cường lực tiếng anh

Và sau đây là câu trả lời cho câu hỏi: Kính cường lực tên Tiếng Anh là Toughened glass hay tempered glass

Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm một số từ vựng sau:

Cửa kính dịch sang tiếng anh có nghĩa là Glass Door

Lắp kính dịch sang tiếng anh có nghĩa là Glazing

Cửa nhôm xingfa dịch sang tiếng anh có nghĩa là xingfa aluminum door

Kính chế tạo qua quy trình cuốn đứng dịch sang tiếng anh có nghĩa là Rolled glass

Kính chế tạo qua quy trình nổi trên mặt kim loại dịch sang tiếng anh có nghĩa là Float glass

Kính màu dịch sang tiếng anh có nghĩa là Tinted glass

Kính mờ dịch sang tiếng anh có nghĩa là Frosted glass

Kính mờ có vân gân một mặt, mặt kia láng dịch sang tiếng anh có nghĩa là Cathedral glass

Kính phản quang dịch sang tiếng anh có nghĩa là Reflective glass

Kính lọc tia cực tím và tia hồng ngoại dịch sang tiếng anh có nghĩa là Coated glass

Cửa đi và cửa sổ dịch sang tiếng anh có nghĩa là Doors and windows

Khung cửa đi dịch sang tiếng anh có nghĩa là Door frame

Bộ cửa gồm khung cửa và cánh cửa dịch sang tiếng anh có nghĩa là Door set

Pane cửa dịch sang tiếng anh có nghĩa là Door panel

Cánh cửa dịch sang tiếng anh có nghĩa là Door leaf

Cửa đi một cánh dịch sang tiếng anh có nghĩa là Single door

Cửa đi hai cánh dịch sang tiếng anh có nghĩa là Double door

Cửa đi kính có khung dịch sang tiếng anh có nghĩa là Solid glass door

Cửa đi kính không có khung dịch sang tiếng anh có nghĩa là Glass door

Cửa sắt dịch sang tiếng anh có nghĩa là Steel door

Cửa đi khung xương thép bọc tôn dịch sang tiếng anh có nghĩa là Steel flush door

Cửa đi panô dịch sang tiếng anh có nghĩa là Panel door

Cửa đi panô sắt và kính dịch sang tiếng anh có nghĩa là Steel and glass door

Cửa đi nhôm dịch sang tiếng anh có nghĩa là Aluminium door

Cửa đi khung nhôm kính dịch sang tiếng anh có nghĩa là Aluminium and glass door

Cửa lùa, cửa trượt dịch sang tiếng anh có nghĩa là Sliding door

Khung cửa sổ dịch sang tiếng anh có nghĩa là Window frame

Tấm đẩy cánh cửa kính dịch sang tiếng anh có nghĩa là Push plate

Cánh cửa sổ dịch sang tiếng anh có nghĩa là Window leaf

Thanh gỗ hoặc thanh thép cài cửa đi dịch sang tiếng anh có nghĩa là Door branch

Bên trên mình đã chia sẽ cho các bạn một số thuật ngữ , từ vựng tiếng anh về kính, cửa kính, kính cường lực….mong rằng sẽ giúp đỡ các bạn tra cứu thông tin nhanh và chính xác hơn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *