Thẻ tín dụng mang lại nhiều tiện ích, tuy nhiên hàng tháng bạn vẫn cần rà soát lại bảng sao kê thẻ tín dụng của mình. Cách này giúp bạn luôn nắm được:
bạn đang nợ bao nhiêu khi nào khoản nợ đó đến hạn thanh toán có bất kỳ giao dịch nào bị sai sót hay không
và nhiều thông tin khác nữa.
Bảng sao kê thẻ tín dụng là tổng quan về cách bạn sử dụng thẻ tín dụng của mình trong kỳ sao kê như thế nào, số tiền bạn đã trả vào kỳ trước, khoản dư nợ tín dụng bạn cần trả kỳ này, và ngày bạn phải thanh toán khoản dư nợ đó để tránh các khoảnsau và lãi phát sinh. Bạn sẽ nhận được bảng sao kê thẻ tín dụng hàng tháng từ Wgân hàng phát hành thẻ ít nhất 15 ngày trước ngày đến hạn thanh toán.
Để quản lý tốt việc thanh toán thẻ tín dụng, bạn cần hiểu ý nghĩa của các thuật ngữ và con số trên bảng sao kê thẻ tín dụng của mình. Bên cạnh đó, bạn cũng cần đọc kỹ bảng sao kê thẻ tín dụng để kịp thời phát hiện các giao dịch trái phép hoặc các giao dịch lỗi nếu có.
Ngân hàng phát hành thẻ thường gửi bảng sao kê điện tử đến địa chỉ email mà bạn đã đăng ký với ngân hàng. Ngoài ra, bạn cũng có thể đăng nhập vàotài khoản ngân hàng trực tuyến của bạn tại ngân hàng phát hành thẻ để kiểm tra bảng sao kê điện tử.
Đang xem: Dư nợ tín dụng là gì
Cách đọc hiểu bảng sao kê thẻ tín dụng
Khi kiểm tra bảng sao kê thẻ tín dụng, bạn sẽ thấy các phần thông tin chi tiết khác nhau về tài khoản thẻ tín dụng.
Tổng quan Tài khoản
Phần tổng quan tài khoản cung cấp cái nhìn tổng thể về tình hình tài khoản thẻ tín dụng của bạn. Các khoản thanh toán và giao dịch được thực hiện sau kỳ sao kê này sẽ không được hiển thị ở đây. Tuy nhiên, nếu bạn đăng nhập vào tài khoản Wgân hàng trực tuyến, số dư nợ được hiển thị sẽ bao gồm cả những giao dịch mới nhất của bạn.
Phần này thường là phần đầu tiên trong bảng sao kê thẻ tín dụng vì nó cung cấp cho bạn những thông tin quan trọng nhất.
1. Ngày lập bảng:Đây là ngày phát hành bảng sao kê hàng tháng. Ngày lập bảng sao kê thường rơi vào cùng một ngày mỗi tháng, và tất cả các giao dịch được ghi nhận vào hệ thống của ngân hàng trong khoảng thời gian từ ngày lập bảng tháng trước đến hết ngày lập bảng tháng này sẽ được thể hiện trong kỳ sao kê này. Nếu ngày lập bảng của bạn rơi vào cuối tuần, thì ngân hàng sẽ phát hành bảng sao kê thẻ tín dụng vào ngày làm việc liền kề trước đó.
2. Vui lòng thanh toán trước (Ngày đến hạn thanh toán): Đây là ngày bạn cần thực hiện thanh toán dư nợ thẻ tín dụng của mình để tránh mọi khoản phí chậm thanh toán và tiền lãi phát sinh. Nếu bạn không thanh toán dư nợ thẻ tối thiểu (thanh toán tối thiểu thẻ tín dụng) trước ngày đến hạn thanh toán, bạn sẽ phải chịu một khoản phí trễ hạn, việc trễ hạn này có thể gây ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng cá nhân của bạn.
3. Dư nợ tháng trước: Số dư nợ của bảng sao kê thẻ tín dụng gần đây nhất của bạn. Ngân hàng cung cấp thông tin này để giúp bạn quản lý được chi tiêu của mình.
4. Số dư nợ cuối kỳ: Tổng số dư nợ từ tất cả các giao dịch trong kỳ sao kê tháng này cộng với số dư nợ chưa được thanh toán từ (các) kỳ sao kê trước và khoản trả góp qua thẻ tín dụng của bạn (nếu có). Bạn nên thanh toán toàn bộ (make full payment) số dư nợ cuối kỳ vào ngày đến hạn thanh toán. Nếu bên cạnh số tiền có chữ “CR”, điều này có nghĩa là thẻ tín dụng của bạn đang có số dư có vào ngày lập bảng. Nghĩa là, bạn không cần thực hiện bất kỳ khoản thanh toán nào cho kỳ sao kê này.
Xem thêm: “Phương Pháp Giải Tích Tiếng Anh Là Gì, Môn Giải Tích In English
5. Thanh toán tối thiểu (minimum payment): Đây là số tiền tối thiểu (ít nhất) mà bạn phải trả cho một kỳ sao kê. Chúng tôi khuyến khích bạn trả nhiều hơn mức thanh toán tối thiểu để giảm bớt số dư nợ thẻ tín dụng. Nếu bạn chỉ trả khoản thanh toán tối thiểu hàng tháng, dư nợ thẻ sẽ kéo dài hơn và bạn phải chịu thêm nhiều lãi và phí hơn.
Nếu bạn không thanh toán thẻ tín dụng, trả số tiền ít hơn khoản thanh toán tối thiểu, hoặc khoản thanh toán cho dư nợ được ghi nhận sau ngày đến hạn thanh toán, ngân hàng sẽ áp dụng phí chậm thanh toán và lãi suất. Nếu bạn trễ hạn thanh toán thẻ tín dụng (chậm thanh toán thẻ tín dụng) quá 10 ngày, ngân hàng sẽ báo cáo tình trạng trễ hạn thanh toán của bạn cho Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia Việt Nam (CIC). Điều này sẽ khiến bạn gặp khó khăn khi nộp hồ sơ tín dụng với các tổ chức tín dụng khác.
Số tiền thanh toán tối thiểu của tôi được tính như thế nào?
Dưới đây là một ví dụ. Nếu bạn đang có một khoản trả góp (cho một chiếc điện thoại) là 2.000.000 VND/ tháng, đồng thời bạn đã chi tiêu 5.000.000 VND trong kỳ này, khoản thanh toán tối thiểu sẽ là tổng số của các khoản sau:
250.000 VND, tương đương 5% trên tổng dư nợ 5.000.000 VND 2.000.000 VND, là khoản trả góp hàng tháng của bạn Bất kỳ số tiền nào vượt quá hạn mức thẻ tín dụng phát sinh sau ngày sao kê của tháng trước