Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ honamphoto.com.Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin.
Đang xem: Cáp treo tiếng anh là gì
The cable car has sadly been put out of action by the eruptions of 2001 and 2002 since the writing of this book.
It was turned down and, in the refusal, the application for a cable car was described as one for a “chair lift”.
The station of the outline with the exit from the cable car, is at a height of 2212m above sea level.
Horizontal travel by means of narrow gauge tramway or cable car is also much safer and can move more people and ore than vertical elevators.
The two separate halves of the exposition were connected by commuter ferries and a specially created cable car.
Behind the temple proper is a cable car which takes tourists and pilgrims up to the top of the mountain and further temple buildings.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên honamphoto.com honamphoto.com hoặc của honamphoto.com University Press hay của các nhà cấp phép.
Xem thêm: Công Việc It Là Gì ? Công Việc Của 1 Nhân Viên It Mô Tả Công Việc Nhân Viên It
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập honamphoto.com English honamphoto.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語 Tiếng Việt
Xem thêm: Tính Sử Thi Là Gì – Khuynh Hướng Sử Thi Là Gì
English (UK) English (US) Español Español (Latinoamérica) Русский Português Deutsch Français Italiano 中文 (简体) 正體中文 (繁體) Polski 한국어 Türkçe 日本語