Để trau dồi ngôn ngữ tiếng Anh để bạn giao tiếp tốt hơn với tất cả bạn bè khắp năm châu trên mọi thế giới. Cũng như hiểu rõ hơn về sơn cách nhiệt tiếng anh là gì?Các bạn hãy cùng tôi khám phá từ vựng tiếng anh chuyên ngành sơn giúp công việc trở nên thuận lợi và chuyên nghiệp hơn khi trao đổi với đối tác và làm việc trong môi trường này nhé! Bắt đầu học thôi nào?
Sơn cách nhiệt tiếng anh là gì?
Sơn cách nhiệt tiếng anh là gì? Cách nhiệt tiếng anh là gì?Đây là thắc mắc được phần lớn bạn đọc và khách hàng đưa ra khi tìm hiểu về dòng sản phẩm này. Theo thông tin tra cứu từ bộ từ điển Việt – Anh thì sơn cách nhiệt được dịch thành Insulation Paint, cách nhiệtInsulation.
Dịch cụm từ tiếng anh sang tiếng việt, nhiều người sẽ ngầm hiểu rằng sơn cách nhiệt là loại sơn chống nóng mái kính, mái tôn, tường ngoài, mái ngói, sân thượng… giúp nhà mát mẻ hơn.
Từ vựng tiếng anh các loại sơn
Ngoài từ vựng sơn cách nhiệt tiếng anh trên, bạn nên nắm thêm từ vựng tiếng Anh các loại sơn khác để áp dụng vào công việc hoặc trao đổi với đối tác của mình như:
Sơn cách nhiệt kính (sơn phủ cách nhiệt kính): insulating glass coatingSơn chống nóng kính: anti-hot paint glassSơn bóng (láng): gloss paint, reflectorized paint (phản sáng)Sơn hồ (sơn bột nhão): paste paintSơn tráng men: enamel paintSơn chịu nhiệt: heat-resistant paintSơn xúc biến tan: thixotropic paintSơn graphite: graphite paintSơn diệt khuẩn: bactericidal paint, germicidal paintSơn màu óng (màu bóng): glazing paintSơn chỉ đường: traffic paintSơn che ánh sáng: blackout paintSơn dầu: oil paintSơn chống thấm: water-resistant paintSơn men: varnish paintSơn chống nấm mốc: mildew-resistant paintSơn lau, vecni: vanishSơn bột màu: solid paintSơn chống bẩn: Antifouling paintSơn lót: ground-coat paint, priming paintSơn chỉ thị nhiệt: heat-indicating paint, temperature-indicating paint, thermal indicator paintSơn atphan: asphalt paintSơn khuôn: mould paintSơn phủ (sơn ngoài): Finishing paint, OvercoatSơn tuýp (sơn ống): tube paintSơn PU: PolyurethaneSơn chống gỉ (rỉ): Anti Corrosive paint, Antirusting paintSơn ngụy trang: camouflage paint, dazzle paintSơn mờ (để sơn tường): flat wall paintSơn tiêu âm: Antinoise paintSơn quét mái: roofing paintSơn keo (màu keo): distemper paintSơn màu ca-zê-in: casein paintSơn khoáng: mineral paintSơn màu tan trong nước: water paintSơn nhạy nhiệt: temperature-sensitive paintSơn phát quang: luminous paint
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sơn
Hardener for polyester putty: Đông cứngMedium white pearl: Mica trắng trung bìnhMicro: Tinh, sươngRemark: Chú ýMedium: Vừa vừa, trung bìnhHigh solids: Hàm rắn siêu caoFlip-Flop control: Chất điều chỉnh góc nhìnHigh: Cao, mạnhPreparation: Chuẩn bịProduct preparation: Chuẩn bị sản phẩmCoarse: Thô (to)Information: Thông tinCoarse aluminium: Nhũ (nhôm) thôiHigh solids reducer: Dung môi hàm rắn caoMaker: Nhà sản xuấtSurface Preparation: Chuẩn bị bề mặtSurface: Bề mặtProducts safety information: Thông tin về sản phẩmMedium coarse aluminium: Nhũ (nhôm) thô trung bìnhSuper Productive 2K Binder: Keo nhựa hai thành phần nhanh khôTexturing binder (fine): Chất tạo gai mịnClear: dầu bóngMulti-function putty: Ma tít đa dụng 2KNitrocellulose thinner fast: Dung môi bay cho sơn 40SHigh solids 2K activator: Kích hoạt 2K hàm rắn caoPaint spray booth: Buồng sơn sấyNon-paint: Không phải là sơnRefinish: Sửa chữa (phục hồi lại)Texturing: Chất tạo gaiHardener: Đông cứngCan opener: Có thể mởControl: Điều chỉnhH.S non sanding converter: Dung môi chuyển hoá không chà nhámSurface cleaner: Dung môi tẩy dầu mỡSuper Productive: Hai thành phầnThinner: mỏng, chất tẩy rửa – Dung môiHigh solids 2K thinner slow: Dung môi hàm rắn cao, chậmMedium fine aluminium: Nhũ (nhôm) mịn vừaProducts: Sản phẩmSafety: An toànTexturing binder (coarse): Chất tạo gai toOxide: OxitTừ vựng tiếng Anh màu sắc của sơnRusset pearl: Nhũ đỏ (mica đỏ nhung)Opaque red: Đỏ đụcRed satin: Mica đỏ minBright orange: Da cam tươiLight blue: Lam nhẹBright yellow: Vàng tươiYellow oxide low strength: Vàng oxit nhẹTransparent blue: Xanh dương đậm (lam trong)Graphite black: Màu đen khói, đen tím thanhTrans Oxide yellow: Vàng oxit trongBlue: Xanh dương, xanh nước biểnBright coarse aluminium: Bạc thôRed violet: Tím đỏRed oxide low strength: Đỏ oxit nhẹPrimer: Sơn lótGold: Vàng đậmBlack low strength: Đen yếuTransoxide red: Đỏ oxit trongTransparent maroon: Nâu đỏ trongTransparent magenta: Đỏ tươi mạnhLight yellow: Vàng sáng (nhẹ)Blue pearl: Mica lamBlack: ĐenYellow oxide high strength: Vàng oxit mạnhOrganic blue: Xanh dương sáng (lam hữu cơ)White low strength: Màu trắng yếuRed- Green pearl: Mica lục đỏBright red: Đỏ tươiOrange: CamTransparent yellow: Vàng trongTransparent brown: Nâu trongJet black: Đen tuyềnTransparent red high strength: Màu đỏ mạnhSuper green pearl: Mica siêu lụcWhite: TrắngMagenta: Đỏ tươi thẫmGreen: Xanh lá câyYellow: VàngPigment: Màu gốcBlue- green pearl: Mica lục lamGraphite: Màu khói, tím thanGreen gold: Lục vàngOrange yellow: Vàng da camTransparent: TrongRed orange: Đỏ da camLight red: Đỏ tươiCopper pearl: Mica vàng đỏBlack high strength: Đen mạnhInteferrence red tinting: Mica đỏ sángBright: TươiMedium yellow: Vàng trung bìnhWhite pearl: Mica trắng
Những chủ đề từ vựng tết sơn chống nóng, sơn cách nhiệt tiếng anh
Ưu nhược điểm của sơn cách nhiệt: advantages and disadvantages of insulation paint
Quy trình sơn cách nhiệt: Insulation coating process
Sơn cách nhiệt loại nào tốt: What kind of insulation paint is good
Tác dụng của sơn cách nhiệt: The effect of insulation paint
Mua sơn cách nhiệt ở đâu: Where to buy insulation paint
Mua sơn kính cách nhiệt ở đâu:Where to buy insulating glass paint
Mua sơn cách nhiệt kính ở đâu:Where to buy glass insulation paint
Sau bài viết này chúng tôi hy vọng chia sẻ cho bạn một phần hiểu biết hơn về sơn cách nhiệt tiếng Anh là gì, sơn cách nhiệt kính tiếng anh là gì, sơn vách kính tiếng anh là gìvà một từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sơn để hỗ trợ bạn trong việc giao tiếp với người nước ngoài và trong môi trường làm việc này. Hoặc có thể áp dụng các từ vựng trên để tạo nên một bài viết về sơn cách nhiệt bằng Tiếng Anh tuyệt vời đấy!