Hòa chung vào không khí ngày lễ tình nhân Valentine đang đến gần. Trong bài viết này, honamphoto.com xin gửi bạn toàn bộ từ vựng tiếng Anh tình yêu trong các giai đoạn yêu. Sau đây mời các bạn cùng tìm hiểu để bổ sung thêm vào “kho” từ vựng tiếng Anh của mình nhé!
1. Từ vựng tiếng Anh tình yêu giai đoạn bắt đầu làm quen/ tìm hiểu
to chat (somebody) up: bắt đầu để ý và bắt chuyện với đối phương
to flirt (with somebody): tán tỉnh đối phương người mà bạn cảm thấy bị thu hút
a flirt: người thích tán tỉnh người khác phái
a blind date = một cuộc hẹn hò được sắp đặt trước với người mà bạn có ý muốn xây dựng tình cảm nhưng bạn chưa gặp trước đó
lonely hearts: những mẫu tự giới thiệu nhỏ (trên báo, tạp chí hoặc internet) về người mà bạn muốn làm quen.
Đang xem: Cãi nhau tiếng anh là gì
(Các từ vựng tiếng Anh tình yêu trong các giai đoạn trong tình yêu)
2.Từ vựng tiếng Anh tình yêu giai đoạn đang yêu
to be smitten with somebody: yêu say đắm
to fall for somebody: thật sự yêu ai đó
adore you: yêu em tha thiết
fall madly in love with : yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổi
desperately in love : rất yêu …
Xem thêm: “Ngân Hàng Trung Ương Tiếng Anh Là Gì, Cơ Quan Trung Ương Tiếng Anh Là Gì
love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện
crazy about you: yêu em đến điên cuồng
die for you: sẵn sàng chết vì em
love you: yêu em
great together: được ở bên nhau thật tuyệt vời
love you forever: yêu em mãi mãi
my sweetheart: người yêu của tôi
love you the most: anh yêu em nhất trên đời
my true love: tình yêu đích thực của tôi
my one and only: người yêu duy nhất cuả tôi
the love of my life: tình yêu của cuộc đời tôi
can't live without you: không thể sống thiếu em được
love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình
hold hands: cầm tay
live together: sống cùng nhau
the love of one's life: người tình của đời một ai đó
love is / were returned: tình cảm được đáp lại (tức là người mình yêu thích cũng yêu thích mình)
make a commitment: hứa hẹn
accept one's proposal: chấp nhận lời đề nghị của ai (ở đây là chấp nhận lời cầu hôn)
to take the plunge: làm đính hôn/làm đám cưới
I can hear wedding bells: Tôi nghĩ rằng họ sẽ làm đám cưới sớm trong nay mai thôi
terms of endearment: những tên gọi dành cho người mình yêu: darling, sweetheart, love pet, babe/baby, cutey pie, honey, bunny.
Xem thêm: Come Down With Nghĩa Là Gì, Một Số Cụm Động Từ Đi Với Come
3. Từ vựng tiếng Anh tình yêu giai đoạn kết thúc
they are having a domestic (thân mật): họ đang cãi nhau
have an affair (with someone): ngoại tình
lovesick: tương tư, đau khổ vì yêu
they have blazing rows: họ có những cuộc cãi vã lớn tiếng
(s)he is playing away from home: Anh/cô ấy quan hệ lén lút với người khác
to break up with somebody: chia tay với ai đó
to split up: chia tay
to dump somebody: bỏ rơi người mình yêu mà không báo trước
Break-up lines: những câu để nói với người yêu rằng mối quan hệ yêu đương đã hoặc sẽ chấm dứt
4. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh tình yêu thường gặp
(Những từ vựng tiếng Anh tình yêu thường gặp nhất)
spouse: vợ, chồng
wedding dress: áo cưới
widow: góa chồng
widower: góa vợ
wife: vợ
womanizer: lăng nhăng
get/be engaged/married: đính hôn/kết hôn
arrange/plan a wedding: chuẩn bị/lên kế hoạch một lễ cưới
be/go on honeymoon (with your wife/husband): đi nghỉ tuần trăng mật (với vợ/chồng)
adultery: ngoại tình
affair: sợ
best man: người đàn ông tốt
bride: cô dâu
call off/cancel/postpone your wedding: hủy/hoãn lễ cưới
celebrate your first (wedding) anniversary: ăn mừng một năm kỷ niệm ngày cưới
church wedding: nhà thờ tổ chức lễ cưới
conduct/perform a wedding ceremony: tiến hành hôn lễ/dẫn chương trình
congratulate/toast/raise a glass to the happy couple: chúc mừng/uống mừng/nâng ly chúc mừng cặp đôi hạnh phúc
divorced: ly dị
exchange rings/wedding vows/marriage vows: trao nhẫn/đọc lời thề
fiance: phụ rể
fiancee: Phụ dâu
groom: chú rể
have a big wedding/a honeymoon/a happy marriage: có một lễ cưới lớn/tuần trăng mật lớn/cuộc hôn nhân hạnh phúc
have/enter into an arranged marriage: có một cuộc hôn nhân được sắp đặt
husband: chồng
invite somebody to/go to/attend a wedding/a wedding ceremony/a wedding reception: mời ai dự lễ cưới/hôn lễ/bữa tiệc sau lễ cưới
lady’s man: người đàn ông làm mướn
lover: người yêu
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh tình yêu được honamphoto.com sưu tầm và tổng hợp nhằm giúp bạn có được vốn từ vựng tiếng Anh đầy đủ. Hy vọng bài viết sẽ mang lại nguồn kiến thức bổ ích dành cho bạn.