chẳng khá hơn chút ; có thể cải thiện ; cải thiện chút nào ; cải thiện ; cải thiện được ; cải tiến ; cải tạo ; hoàn thiện ; hơn ; khá hơn ; nâng cao ; nâng ; phát triển ; sẽ cải thiện ; thiện ; thể cải thiện ; tiến bộ về ; tiến bộ ; tiến triển tốt ; tiến triển ; tôi cải thiện ; tốt hơn ; tốt lên mà ; vẻ tốt hơn ; đa ̃ ca ́ i thiê ; đã cải thiện ; đã mở mang kiến ; đã tiến bộ ; đó có thể cải thiện ; được cái thiện ; được cải thiện ; được cải tiến ; được tăng cường ; để phát triển ; ̃ cải thiện ;
Đang xem: Cải tiến tiếng anh là gì
chẳng khá hơn chút ; có thể cải thiện ; cải thiện chút nào ; cải thiện ; cải thiện được ; cải tiến ; cải tạo ; cải ; hoàn thiện ; hơn ; khá hơn ; nâng cao ; nâng ; phát triển ; sẽ cải thiện ; thiện ; thể cải thiện ; tiến bộ về ; tiến bộ ; tiến triển tốt ; tiến triển ; tôi cải thiện ; tốt hơn ; tốt lên mà ; đã cải thiện ; đã mở mang kiến ; đã tiến bộ ; đó có thể cải thiện ; được cái thiện ; được cải thiện ; được cải tiến ; được tăng cường ; để phát triển ; ̃ cải thiện ;
* ngoại động từ- cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức…)=to improve one”s style of work+ cải tiến lề lối làm việc=to improve one”s life+ cải thiện đời sống- lợi dụng, tận dụng=to improve the occasion+ tận dụng cơ hội* nội động từ- được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ=to improve in health+ sức khoẻ tốt hơn lên=her English improves very quickly+ cô ta tiến nhanh về tiếng Anh!to improve away- cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt…); loại trừ (những cái chưa tốt…) bằng cách cải tiến!to improve on (uopn)- làm tốt hơn, hoàn thiện hơn=this can hardly be improved on+ cái đó khó mà làm tốt hơn được
* danh từ- sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn; sự trau dồi, sự mở mang (trí tuệ, kiến thức…)- sự sửa sang, sự đổi mới (cho đẹp, tốt hơn)=I have noticed a number of improvements in this town+ tôi để ý thấy một số đổi mới ở thành phố này- sự tiến bộ, sự tốt hơn, sự khá hơn=this composition is an improvement on (over) your last+ bài luận này của anh khá hơn bài trước=there”s a marked improvement in his health+ sức khoẻ anh ta khá hơn rõ rệt- sự lợi dụng, sự tận dụng (cơ hội)
Xem thêm: Cấu Trúc Không Gian Đô Thị Là Gì ? Không Gian Đô Thị Tp
* danh từ- người cải tiến, người cải thiện- người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm kỹ thuật chuyên môn)- chất gia tăng (thêm vào để làm cho thức ăn… tốt hơn)
English Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:Tweet
Xem thêm: Full Stack Web Developer Là Gì, Có Lợi Gì Cho Sự Nghiệp Của Bạn
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources