1. Thank you! – Cám ơn!2. Thanks! – Cám ơn!3. Thanks a lot! – Cám ơn nhiều!4. Many thanks! – Cám ơn nhiều!5. Thank you so much/Thank you very much! – Cám ơn anh/ chị/ bạn rất nhiều!6. Thanks to you! – Nhờ anh/ chị/ bạn cả đấy!7. I really appreciate it! – Tôi rất cảm kích!8. There are no words to show my appreciation! – Tôi không biết dùng từ nào để diễn đạt lòng biết ơn của tôi tới anh/ chị!9. How can I ever possibly thank you? – Tôi biết cám ơn anh/ chị bằng cách nào bây giờ?10. How can I ever thank you? – Tôi biết cám ơn anh/ chị bằng cách nào bây giờ?11. Thanks a million for… ! – Rất cám ơn anh/ chị vì …!12. How can I show how grateful I am for what you did? – Làm thế nào tôi có thể thể hiện được lòng cảm kích của tôi trước những gì anh/ chị đã làm cho tôi bây giờ!13. You have my gratitude! – Tôi thực sự rất biết ơn anh/ chị!14. I am thankful…! Tôi rất cảm kích vì …!15. I am grateful to you for… – Tôi rất biết ơn anh/ chị vì …!16. It was so/extremely/very kind/sweet/nice/good of you/… to do something – Anh/ chị thật là tốt bụng!17. Thanks tons! – Cảm ơn anh/ chị rất nhiều!18. I am very much obliged to you for…! – Tôi biết ơn anh/ chị vì …!19. I owe you a great deal – Tôi nợ anh/ chị rất nhiều!20. I don’t know how to express my thanks. – Tôi không biết diễn đạt lòng cảm tạ của tôi bằng cách nào nữa!21. Thank you anyway.
Đang xem: Cảm kích tiếng anh là gì
– Dù sao đi nữa thì vẫn cảm ơn anh/ chị!22. Thank you from the bottom of my heart for everything! – Từ tận đáy lòng, tôi vô cùng biết ơn anh/ chị!23. Sincerely thanks – Xin chân thành cám ơn!24. Thank you in advance – Cảm ơn trước nhé!
Áp dụng tình huống cụ thể 24 CÁCH NÓI CẢM ƠN trong Tiếng Anh
Cùng một nội dung thể hiện sự biết ơn của bạn đến người khác nhưng với mỗi ngữ cảnh, cách diễn đạt phù hợp lại có sự thay đổi. Chẳng hạn, “That’s very kind of you” là một cách nói cơ bản, có thể dịch là “Anh thật tốt bụng”. Nhưng khi cần trang trọng hơn, bạn nên nói: “How kind you are to help me”.
Trên đây là những mẫu câu hữu ích để diễn tả sự biết ơn khi viết thư. Bạn không nên sử dụng những mẫu viết rút gọn, ví dụ như “I’m” mà nên viết dạng đầy đủ, chẳng hạn “I am” trong những trường hợp cần văn phong trang trọng.– Many thanks for your email. (Cảm ơn vì email của anh)– I was so pleased to hear from you. (Tôi đã rất vui khi nhận được thư trả lời của ông)– I greatly appreciate your kind words. (Tôi rất ghi nhận những lời tốt đẹp của ông)– I am very thankful that you are considering my problem. (Tôi rất biết ơn khi ông cân nhắc vấn đề của tôi)– Thank you for your consideration. (Cảm ơn vì sự quan tâm của ông)
Trong những sự kiện, chương trình quan trọng, hãy dùng những lời cảm ơn đặc biệt hơn.
Xem thêm: Come With Me Là Gì Trong Tiếng Anh? Come With Me Là Gì
– How kind are you to help me. (Ông thực sự tốt bụng khi đã giúp đỡ tôi)
– Thank you for spending time with me. (Cảm ơn vì đã dành thời gian của ông cho tôi)
– Thank you for taking trouble to help me. I do appreciate it. (Cảm ơn ông vì đã không ngại khó khăn để giúp đỡ tôi. Tôi thực sự trân trọng điều này)
– Many thanks for your assistance in our project. (Cảm ơn ông vì đã hỗ trợ chúng tôi trong dự án này)
Còn đây là những mẫu câu sau đây giúp bạn đáp lại lời cảm ơn:– That’s all right. (Tốt thôi mà)– You’re welcome. (Rất sẵn lòng)– Don’t mention it. (Đừng bận tâm)– Not at all. (Không có gì)– It’s nothing. (Không có gì)– My pleasure. (Rất hân hạnh)
Hy vọng với 24 CÁCH NÓI CẢM ƠN trong Tiếng Anh sẽ giúp ích cho bạn học tiếng anh giao tiếp.