Các trò chơi là hình thức giải trí cực kỳ thú vị dành cho mọi độ tuổi, từ các trò chơi dân gian truyền thống đến các trò chơi điện tử hiện đại, boardgame… Hôm nay, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh về trò chơi vô cùng đặc sắc.

Bạn đang xem: Cờ caro tiếng anh là gì

Nội dung bài viết

1. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian2. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi hiện đại3. Từ vựng tiếng anh về trò chơi bài tây4. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi Board Game5. Bài văn dùng từ vựng tiếng Anh về trò chơi

1. Từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian

Các trò chơi dân gian truyền thống có thể hơi lạ lẫm với các bạn trẻ nhưng lại gợi nên một “bầu trời tuổi thơ” với thế hệ 8, 9x. Bạn có biết cách chơi những trò chơi được liệt kê trong danh sách từ vựng tiếng Anh về trò chơi dân gian dưới đây không?

Bạn đang xem: Cờ caro tiếng anh là gì

Đang xem: Cờ caro tiếng anh là gì

*

Xem thêm: Hướng Dẫn Cài Patch Fifa Online 3 Bản Offline, Fifa Online 3 Đã Có Patch Việt Hóa

*

Xem thêm: Từ Vựng Về Các Loài Hoa Sứ Tiếng Anh Là Gì, Hoa Sứ Mà Người Ta Dịch Là Hoa Bằng Sứ

*

Monopoly: cờ tỷ phú Jenga: trò chơi rút gỗ Uno: trò chơi bài Uno The Werewolves of Millers Hollow: ma sói Exploding kittens: mèo nổ Scrabble: trò chơi xếp chữ Ludo: cờ cá ngựa Hot seat/Back-to-the Board: trò chơi ghế nóng Hangman: trò chơi đoán chữ/người treo cổ Countdown: trò chơi đếm ngược Bingo: trò chơi Bingo Pictionary: trò đoán chữ qua hình ảnh

5. Bài văn dùng từ vựng tiếng Anh về trò chơi 

Dưới đây là một bài văn mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về trò chơi để các bạn tham khảo. Bạn có thể học các mẫu câu, cách diễn đạt trong đoạn văn mẫu này để viết một bài văn của riêng mình.

Topic: The advantages and disadvantages of games.

(Chủ đề: lợi ích và nhược điểm của các trò chơi.)

Games have both pros and cons. A student can get rid of boredom on the play-ground after a day’s hard work at school or college. That’s why it’s said: “All work and no play makes Jack a dull boy.” Games, in addition, make our minds fresh and solid. It is said: “A sound mind lives only in a sound body”. After having played for some time, one can focus much easier on books. It must, however, be remembered that keeping busy at games at the expense of studies at all times is by no means anything smart. The wisest thing is to keep the games and studies in a good balance, they should be complementary to each other.

Bản dịch:

Trò chơi có cả ưu và khuyết điểm. Học sinh có thể thoát khỏi cảm giác buồn chán trên sân chơi sau một ngày học hành chăm chỉ ở trường hoặc đại học. Đó là lý do tại sao người ta nói: “Chỉ học mà không chơi sẽ khiến con người ta trở nên buồn tẻ.” Ngoài ra, các trò chơi còn giúp tâm trí chúng ta tươi mới và vững vàng. Người ta nói: “Tâm trí khỏe mạnh chỉ sống trong cơ thể mạnh mẽ”. Sau khi giải trí, người ta có thể tập trung vào sách dễ dàng hơn rất nhiều. Tuy nhiên, bạn cần phải nhớ rằng việc luôn bận rộn với các trò chơi mà xao nhãng việc học tập không hề có lợi. Điều khôn ngoan nhất là giữ cho việc chơi và học ở trạng thái cân bằng, và chúng nên bổ sung cho nhau.

Trên đây là tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về trò chơi mới và hấp dẫn nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã học được thêm thật nhiều từ vựng chủ đề trò chơi và ghi vào trong sổ tay từ vựng của mình. Hãy đón đọc những bài viết mới trên Step Up bạn nhé.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *