“Fighting” là một trong những từ vựng tiếng Anh phổ biển, được nói đến rộng rãi, đặc biệt thịnh hành trong giới trẻ như là một câu cửa miệng (Overused phrases/ words).
Đang xem: Cố gắng tiếng anh là gì
Liệu bạn đã hiểu và dùng đúng nó chưa? Hôm nay,honamphoto.com xin chia sẻ đến các bạn định nghĩa từ này cũng như những từ/ cụm từ liên quan. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
1. Fighting nghĩa là gì?
Fighting (noun): sự chiến đấu, sự giao chiến.
Một số cụm từ đáng chú ý:
– Fighting chance: cơ hội ngàn vàng
– Fighting talk words: lời khiêu chiến, lời thách thức
Fighting: cố lên nhé, chiến đấu nhé, cố lên, mạnh mẽ lên.
Giới trẻ thường sử dụng “fighting” với nghĩa được nói như trên. Đây là câu nói thường được sử dụng trong trường hợp:
– Muốn cổ vũ, động viên, khích lệ tinh thần của ai đó khi họ gặp chuyện buồn phiền, khó khăn với ý nghĩa “cố lên nhé”, “mạnh mẽ lên”
– Dùng để cổ vũ tinh thần chiến đấu trong các cuộc chiến, cuộc tranh tài thể thao với nghĩa “cố lên”, “chiến đấu nhé”.
Ngoài việc sử dụng từ “fighting” dùng để cổ vũ tinh thần, chúng tôi xin chia sẻ hàng loạt những câu “chất như nước cất” cũng mang ý nghĩa cổ vũ, động viên một ai đó. Hãy cùng tìm hiểu để “bứt phá” trong giao tiếp nhé.
– Never give up: đừng bao giờ bỏ cuộc
– Stay strong: mạnh mẽ lên
– Stick with it: hãy kiên trì lên
– Stay at it: cứ cố gắng như vậy!
– You should try it: bạn làm thử xem
– Hang in there: cố gắng lên
– Never say “die”: đừng từ bỏ/ đừng bỏ cuộc
– Come on! You can do it! : cố lên! Bạn làm được mà!
– Believe in yourself: hãy tin tưởng bản thân
– The sky is the limit: bầu trời chính là giới hạn
– I”ll support you either way: tôi sẽ luôn ủng hộ bạn
– Believe in yourself: hãy tin tưởng bản thân
– Give it your best shot: cố hết sức mình đi
– I’m rooting for you: cố lên, tôi ủng hộ bạn
– Nothing lasts forever: chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi
– Everything will be fine: mọi việc rồi sẽ ổn thôi
– Don”t be discouraged!: đừng có chán nản!
– Keep pushing: tiếp tục cố gắng nhé
– Do it again!: làm lại lần nữa xem
– That was a nice try/ good effort: dù sao bạn cũng cố hết sức rồi
– No pain, no gain: thất bại là mẹ thành công
– Do the best you can: hãy làm tốt nhất những gì bạn có thể
– I”m sure you can do it: tôi chắc chắn bạn có thể làm được
– I am always be your side = I will be right here to help you: tôi luôn ở bên cạnh bạn
– It could be worse: vẫn còn may chán
– Keep up the good work / great work! cứ làm tốt như vậy nhé!
– People are beside you to support you: mọi người luôn ở bên để ủng hộ bạn
– Don”t worry too much!: đừng lo lắng quá!
– Don”t break your heart!: đừng có đau lòng!
– How matter you are so good at working: dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt.
2. Cố lên trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng anh, “cố lên” là “fighting”. Ngoài từ “fighting” còn có những từ/ cụm từ khác cũng mang hàm ý “cố lên”, được sử dụng phổ biến là:
– Try!
– Try hard!
– Try your best!
– Do your best!
– Keep it up!
– To be a good cheer!
– Come on!
– Make your effort!
– Hang in there!
– Hang tough!
– Go, (tên đối tượng cần cổ vũ)! (Cách này hay dùng trong thể thao)
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về định nghĩa “Fighting là gì? (Cố lên trong tiếng Anh là gì?) cũng như cung cấp kiến thức về những phần liên quan. Hi vọng những chia sẻ bổ ích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của từ “fighting” cũng như tự tin hơn trong việc sử dụng những câu nói mang tính chất cổ vũ, động viên trong giao tiếp.
Xem thêm: Quả Dâu Tằm Tiếng Anh Là Gì ? Mứt Dâu Tằm In English With Contextual Examples
Bên cạnh đó, mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu luyện kỹ năng khác như: luyện viết Tiếng Anh, luyện nghe Tiếng Anh, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,… được cập nhật liên tục trên honamphoto.com.