Mở đầu: Đưa ra ý kiến của mình một cách ngắn gọn và chính xác, tránh nói vòng vo khiến người nghe hiểu lầm ý của bạn.
Đang xem: Có thể nói tiếng anh là gì
Nội dung: Bạn hãy đưa ra lý do cho ý kiến của mình. Hãy tập trung vào ý chính. Lập luận một cách logic và chặt chẽ để nêu bật được ý kiến của mình và thuyết phục người nghe.
Những mục đích khi nêu ra ý kiến:
– Nhận xét: đưa ra ý kiến của bạn và đưa ra ví dụ, dẫn chứng để bổ sung cho ý kiến đó. Ví dụ như đưa ra lý do.
– So sánh: Tìm ra đặc điểm chung, điểm riêng để đi đến kết luận.
– Chỉ trích: Tìm ra điểm thuận lợi và bất lợi. Nhận xét ý kiến của ai đó, thường là theo cách tiêu cực.
– Thảo luận: phân tích mọi khía cạnh của một vấn đề để đi đến đánh giá về mặt được và chưa được.
– Đánh giá: phân tích và đánh giá về điểm thuận lợi và bất lợi
– Trung tính: Bổ sung ý kiến cho chủ đề và đưa ra điểm thuận lợi
(Dịch vụ dịch thuật pháp luật – Ảnh minh họa)
Kết luận: Tổng kết lại ý quan trọng nhất và những ý bổ sung cho ý kiến của bạn. Danh sách những từ và cụm từ thường dùng khi phát biểu ý kiến hoặc nhận xét:
Stating your Opinion (Đưa ra ý kiến)
– It seems to me that … (Với tôi, dường như là,,)
– In my opinion, … (Theo ý kiến tôi thì…)
– I am of the opinion that ./ I take the view that ..(ý kiến của tôi là/ Tôi nhìn nhận vấn đề này là).
– My personal view is that … (Quan điểm của riêng tôi là…).
– In my experience … (Theo kinh nghiệm của tôi thì…).
– As far as I understand / can see … (Theo như tôi hiểu thì…).
– As I see it, ./ From my point of view … (Theo tôi/ theo quan điểm của tôi).
– As far as I know … / From what I know …(Theo tôi biết thì…/ Từ nhừng gì tôi biết thì…).
– I might be wrong but … (Có thể tôi sai nhưng…).
– If I am not mistaken … (Nếu tôi không nhầm thì…).
– I believe one can (safely) say … (Tôi tin rằng…).
– It is claimed that … (Tôi tuyên bố rằng…).
– I must admit that … (Tôi phải thừa nhận rằng…).
– I cannot deny that … (Tôi không thể phủ nhận rằng….).
– I can imagine that … (Tôi có thể tưởng tượng thế này….).
– I think/believe/suppose … (Tôi nghĩ/ tin/ cho là…).
– ersonally, I think … (Cá nhân tôi nghĩ rằng….).
– That is why I think … (Đó là lý do tại sao tôi nghĩ rằng…).
– I am sure/certain/convinced that … (Tôi chắc chắn rằng….).
– I am not sure/certain, but … (Tôi không chắc nhưng…).
– I am not sure, because I don”t know the situation exactly. (Tôi không chắc lắm vì tôi không biết cụ thể tình huống như thế nào).
– I have read that … (Tôi đã đọc được rằng…).
– I am of mixed opinions (about / on) … (Tôi đang phân vân về việc…).
– I have no opinion in this matter. (Tôi không có ý kiến gì về việc này).
– Outlining Facts (Chỉ ra điều hiển nhiên) The fact is that …(Thực tế là…).
– The (main) point is that … (Ý chính ở đây là…).
– This proves that … (Điều này chứng tỏ rẳng…).
– What it comes down to is that … (Theo những gì được truyền lại thì…)
– It is obvious that …(Hiển nhiên là…).
– It is certain that … (Tất nhiên là….).
– One can say that … (Có thể nói là…).
– It is clear that … (Rõ ràng rằng….).
– There is no doubt that … (Không còn nghi ngờ gì nữa….).
Trong tiếng Anh có rất nhiều cách để có thể đưa ra ý kiến hoặc lời nhận xét như đã đề cập trong phần 1 của bài, và trong phần này, Global Education tiếp tục giới thiệu với các bạn một số cụm từ hữu ích để thể hiện ý kiến và lập luận bảo vệ cho ý kiến của mình.
Agreement (Biểu lộ sự đồng ý)
· There are many reasons for … (Có rất nhiều lý do cho….).
· There is no doubt about it that … (Không còn nghi ngờ gì về việc….).
· I simply must agree with that. (Đơn giản tôi chỉ có thể đồng ý về việc đó).
· I am of the same opinion. (Tôi cũng có chung ý kiến như thế).
· I am of the same opinion as the author. (Tôi cũng có cùng ý kiến với tác giả).
· I completely/absolutely agree with the author. (Tôi hoàn toàn đồng ý với tác giả).
Qualified Disagreement (Biểu lộ sự không đồng tình một cách dè dặt)
· It is only partly true that… (Có thể nó đúng một phần…).
· I can agree with that only with reservations. (Tôi hơi đồng ý với điều này…).
· That seems obvious, but … (Có vẻ như mọi việc đã rõ ràng, nhưng…).
· That is not necessarily so. (Điều đó là không cần thiết vì vậy…).
· It is not as simple as it seems. (Điều đó không đơn giản như chúng ta tưởng).
· Under certain circumstances … (Trong một hoàn cảnh đặc biệt…).
Disagreement (Biểu lộ sự phản đối)
· There is more to it than that (Có thể có nhiều hơn thế…).
· The problem is that … (Vấn đề ở đây là…)
· I (very much) doubt whether … (Tôi nghi ngờ rằng…).
· This is in complete contradiction to … (Điều này hoàn toàn mâu thuẫn…).
· What is even worse….. (Điều này còn có thể tệ hại hơn…).
· I am of a different opinion because … (Tôi có ý kiến hoàn toàn trái ngược vì….)
· I cannot share this / that / the view. (Tôi không có cùng quan điểm với bạn).
· I cannot agree with this idea. (Tôi không đồng ý với ý kiến này).
· What I object to is … (Cái mà tôi quan tâm là….).
· Unlike the author I think … (Không giống như tác giả, tôi nghĩ…)
Linking Arguments (Những từ nối trong lập luận)
· First of all, I think … (Trước hết, tôi nghĩ…).
· Not only that, but I also think that … (Không chỉ như thế mà tôi còn nghĩ rằng…).
· Not only are they …, they are also … (Chúng không những ….mà còn…).
· They are not …, nor are they … (Chúng không…, và cũng không….)
· There are various/several/many reasons for this. (Có rất nhiều lý do cho điều này).
· First, … / Firstly, ... (Đầu tiên là…)
· Second, … / Secondly, … (Thứ hai là…).
· Moreover, … / Furthermore, … / In addition, …(Hơn nữa, …Xa hơn nữa…, Thêm vào đó….).
· Another significant point is that … (Một điểm quan trọng nữa là….).
· Finally, … (Cuối cùng là…).
· On the one hand, … On the other hand, … (Một mặt thì…., mặt khác thì….).
· In contrast to this is … (Đối lập với điều này là….).
· Because of … (Bởi vì….)
· That is why … (Đó là lý do tại sao…)
· After all, … (Cuối cùng là….)
· The reason is that … (Lý do là….).
· The result of this is that … (Kết quả của điều này là….)
· Another aspect/point is that … (Một khía cạnh khác/ điểm khác là…).
· It is because … (Đó là vì….).
· Although it is true that … it would be wrong to claim that … (Mặc dù sự thật là ….nhưng nó cũng có thể là sai khi tuyên bố rằng….).
· That may sometimes be true, but … (Thỉnh thoảng thì điều đó cũng đúng nhưng….)
· One could argue that …, but … (Có thể biện luận rằng….nhưng….).
Providing Examples (Đưa ra ví dụ)
· Take for example (the case of) … (Hãy lấy một vài ví dụ…).
· Look at … (Hãy nhìn vào ví dụ…).
· For instance … / For example … (Ví dụ…).
· Let me give you an example. (Để tôi đưa ra một ví dụ).
· Take for example (the case of) … (Hãy lấy một vài ví dụ…).
· Look at … (Hãy nhìn vào ví dụ…).
· For instance … / For example … (Ví dụ…).
· Let me give you an example. (Để tôi đưa ra một ví dụ).
Additions and Conclusion (Thêm thông tin và đưa ra kết luận)
· Most probably … (Có thể là…).
· It appears to be ... (Dường như là…).
· It is important to mention that…(Cũng rất quan trọng khi đề cập đến…).
· As I already indicated … (Như tôi đã đề cập đến…).
· In other words…. (Nói cách khác thì….).
· I am most concerned about …(Tôi quan tâm nhất đến …).
· I should like to repeat once again that … (Tôi muốn nhắc lại một lần nữa rằng…).
· I should like to emphasise that … (Tôi muốn nhấn mạnh rằng….).
· I would (just) like to add …. (Tôi muốn thêm vào….).
· So all in all I believe that… (Sau tất cả, tôi tin rằng….).
· (In) summing up it can be said that … (Tóm lại là có thể nói rằng….).
Xem thêm: Trình Dược Viên Là Làm Gì ? Mô Tả Công Việc Trình Dược Viên Trình Dược Viên Là Gì
· Weighing the pros and cons, I come to the conclusion that … (So sánh giữa mặt được và mặt mất, tôi đi đến kết luận rằng….).
Global Education hy vọng số lượng cách diễn đạt vô cùng phong phú được giới thiệu trong 2 bài viết gần đây sẽ giúp các bạn tự tin hơn mỗi khi đưa ra ý kiến và nhận xét của mình bằng tiếng Anh. Chúc các bạn thành công!