Tiếng anh là ngôn ngữ phổ biến tại hầu hết các sân bay trên thế giới. Do vậy, nhiều du khách sẽ cảm thấy lo lắng khi quyết định du lịch ở nước ngoài vì vốn tiếng anh “ít ỏi” của mình. Với cẩm nang bỏ túi “những mẫu câu tiếng anh giao tiếp cơ bản khi đi máy bay” này, du khách có thể chuẩn bị dễ dàng hơn, không còn phải lo sợ và sẽ tự tin hơn khi đi du lịch nước ngoài.
Đang xem: Cơ trưởng tiếng anh là gì
Tại Sân Bay
Quầy làm thủ tục
Việc đầu tiên bạn cần làm khi đến sân bay là đến quầy làm thủ tục check-in của hãng hàng không. Nếu gặp khó khăn gì, bạn có thể nhờ các nhân viên tại sân bay để giải đáp cho mình. Mẫu câu hỏi bạn có thể sử dụng là
“Where is the check-in counter of …”
Vd: Excuse me sir/madam, where is the check-in counter of Vietjet Air? (Anh/chị cho hỏi quầy làm thủ tục của Vietjet Air ở đâu?)
Khi đã tìm được quầy làm thủ tục, nhân viên sẽ yêu cầu một số giấy tờ và thông tin của bạn. Bạn có thể tham khảo đoạn hội thoại giữa nhân viên làm thủ tục (NV) và hành khách (HK) sau:
NV: Good afternoon! Where are you flying today? – Chào anh, anh định bay đến đâu nhỉ?
HK: Los Angeles. – Thành phố Los Angeles.
NV: May I have your ticket, please? – Cho phép tôi xem vé của anh nhé.
HK: Here you go. – Được chứ.
NV: Are you checking any bags? – Anh có gởi hành lý không?
HK: Just one. – Chỉ 1 túi này thôi.
NV: Okay, please place your bag on the scale. – Anh để giúp hành lý lên bàn cân nhé.
HK: Well, I have a stopover in Chicago. Do I need to pick up my luggage there? – Chuyến bay của tôi có dừng 1 chặng ở Chicago. Không biết tôi có phải lấy hành lý ra ở đó không?
NV: No, it’ll go straight to Los Angeles. Here’s your boarding pass. Your flight leaves gate 15 and it’ll begin boarding at 03:20. Your seat number is 26 E. – Không, hành lý sẽ được chuyển thẳng đến Los Angeles. Đây là thẻ lên máy bay của anh. Chuyến bay của anh sẽ khởi hành ở cửa số 15, giờ lên máy bay là 03:20. Ghế của anh là ghế 26 E.
HK: Thanks. – Cảm ơn.
Ngoài ra, nhân viên có thể sẽ hỏi xem bạn có muốn ngồi cạnh cửa sổ hay ngồi cạnh lối đi: “Would you like a window seat or aisle seat?”
Nếu bạn muốn ngồi cạnh cửa sổ, hãy chọn Windows seat. Ngược lại, hãy chọn Aisle seat nếu bạn muốn ngồi cạnh lối đi.
Để dễ dàng hơn, bạn nên học thuộc một số từ khóa sau:
Booking reference: Mã xác nhận đặt chỗ hay còn được gọi là code vé.
Passport: Hộ chiếu. Thông thường khi làm thủ tục cho chặng quốc tế, nhân viên sân bay sẽ yêu cầu bạn đưa cùng lúc mã xác nhận đặt chỗ và hộ chiếu.
Baggage: Hành lý. Nhân viên sân bay đang yêu cầu bạn đặt hành lý ký gửi lên bàn cân để kiểm tra trọng lượng và dán mã số cho từng kiện.
Carry-on: hành lý xách tay cũng cần được kiểm tra để đảm bảo không vượt quá trọng lượng và kích thước cho phép.
Oversized/Overweight: nếu hành lý của bạn quá cước, nhân viên sân bay sẽ dùng 1 trong 2 từ tiếng Anh cơ bản này để cảnh báo bạn. Khi đó hoặc bạn sẽ phải đóng tiền phạt hoặc sẽ phải bỏ bớt đồ đạc ra.
Gate: đây là cổng khởi hành mà bạn sẽ đến để làm thủ tục lên máy bay. Thường thông tin này sẽ được in thẳng lên vé để bạn tiện theo dõi.
Bạn có thể thấy quy trình check-in thực ra khá đơn giản, nhất là khi bạn chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết và không vi phạm những quy định bay của hãng (như khối lượng hành lý chẳng hạn).
Cổng An Ninh
Cổng an ninh là nơi tiếp theo bạn làm thủ tục để bước vào phòng chờ sân bay. Quy trình tại cổng an ninh thường rất đơn giản và giống nhau ở gần như tất cả sân bay.
Bạn có thể tham khảo đoạn hội thoại giữa nhân viên an ninh và hành khách như sau:
AN: Please lay your bags flat on the conveyor belt, and put your mobile phone and all electronic devices in the bin. – Vui lòng đặt túi nằm phẳng trên băng chuyền và đặt điện thoại di động cũng như tất cả thiết bị điện tử vào khay.
HK: Do I need to take my laptop out of the bag? – Tôi có cần bỏ laptop ra khỏi giỏ?
AN: Yes, you do. Please take off your jacket, too. – Có chị nhé và cởi cả áo khoác nữa.
AN: Please step back. Do you have anything in your pocket – keý, cell phone, loose change? – Vui lòng đứng lùi lại. Chị có còn để gì trong túi như chìa khóa, điện thoại hay tiền xu lẻ?
HK: I don’t think so. Let me try taking off my belt. – Tôi không nghĩ vậy. Để tôi bỏ thắt lưng ra xem sao nhé.
AN: Okay, come on through. – Ổn rồi, mời chị qua.
HK: Thank you. – Cảm ơn.
Để nhanh qua cửa an ninh, bạn nhớ cởi áo khoác, bỏ tất cả đồ đạc trong túi quần, túi áo và kể cả thắt lưng vào khay trên băng chuyền. Ngoài ra các thiết bị điện tử (như laptop hay máy ảnh) cũng nên để riêng, không nên nhồi nhét chung vào 1 vali xách tay. Nếu làm đúng theo những quy trình này thì gần như bạn chẳng cần phải nói câu nào mà vẫn có thể qua cửa an ninh một cách gọn gàng.
Tại Phòng chờ
Tại phòng chờ thường có rất nhiều hành khách và tương đối ồn ào.Vì vậy, rất khó để có thể nghe được toàn bộ những thông báo này. Bạn chỉ cần ghi nhớ một số từ khóa sau và chú ý đến chuyến bay của bạn:
Tên hãngMã chuyến bayGiờ bayThành phố bạn sắp tớiCửa khởi hành
Ví dụ, trong một số trường hợp đặc biệt như chuyến bay của bạn bị thay đổi thời gian hay cổng khởi hành,… thì thường những thông báo này là
Attention passengers on Vietnam Airlines flight VN 3644 to Paris. The departure gate has been changed. The flight will now be leaving from Gate 26. (Hành khách trên chuyến bay VN 3644 đến Paris của hãng hàng không Vietnam Airlines xin lưu ý. Cổng khởi hành đã được thay đổi. Chuyến bay sẽ khởi hành từ Cổng số 26).
Bạn chỉ cần chú ý tên hãng (Vietnam Airlines), số hiệu chuyến bay của mình (VN 3644) thành phố điểm đến (Paris) và cửa khởi hành là Gate 26.
Nếu không có gì đặc biệt, những thông báo chủ yếu bạn nghe thấy thường là:
“Scandinavian Airlines announce the departure of the 12.05 flight SK 526 to Stockholm. This flight is now boarding at Gate 8.” – Hãng Scandinavian Airlines xin thông báo chuyến bay SK 526 lúc 12h05 đi Stockholm đang nhận khách tại Cổng số 8.
“Would passenger for the 12.10 Iberia flight IB 341 to Madrid please go at once to Gate 16 where this flight is now boarding.” – Hành khách trên chuyến bay IB 341 lúc 12h10 của hãng Iberia đến Madrid vui lòng đến Cổng số 16 để làm thủ tục lên máy bay.
Trên máy bay
Khi đã ở trên máy bay, bạn thường sẽ nghe thấy một số thông báo của cơ trưởng và nếu bạn cần gì, có thể nói chuyện với tiếp viên hàng không để yêu cầu sự giúp đỡ.
Một số thông báo chủ yếu từ cơ trưởng như:
“Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position” – đây là câu thông báo kinh điển khi máy bay chuẩn bị cất cánh/hạ cánh. Câu này để nhắc nhở hành khách thắt dây an toàn và dựng thẳng lưng ghế.
Good afternoon, ladies and gentlemen. Captain Perez and his crew welcome you aboard Iberia flight IB341 to Madrid. I’m sorry to announce a slight delay. We are still waiting for clearance from Air Traffic Control. The delay won’t be too long and we hope to arrive in Madrid on time. – Kính chào Quý khách. Cơ trưởng Perez và phi hành đoàn chào mừng Quý khách trên chuyến bay IB341 của Iberia bay đến Madrid. Chúng tôi thành thật cáo lỗi cùng Quý khách vì chuyến bay khởi hành chậm. Chúng tôi hiện đang chờ tín hiệu cho phép bay từ Đài kiểm soát không lưu. Thời gian chờ dự kiến không quá dài và chúng tôi hy vọng có thể đáp xuống Madrid đúng giờ như dự kiến.
This is your captain speaking. We are now passing over the English coast. Our Boeing 727 is cruising at a height of 30.000 feet and our speed is approximately 560 miles per hour. The temperature in Madrid is 18oC and it is a clear and sunny day. We expect to pass through some slight turbulence and would recommend passenger to remain in their seats and keep their belts fastened. – Đây là thông báo từ cơ trưởng. Chúng ta hiện đang bay qua bờ biển nước Anh. Độ cao hiện tại của máy bay chúng ta là 30.000 feet và đang bay với vận tốc 560 dặm/giờ. Nhiệt độ ở Madrid đang là 18oC, trời có nắng và trong xanh. Chúng ta có thể sẽ gặp phải vùng không khí nhiễu động, quý khách vui lòng ngồi yên tại chỗ và thắt chặt dây an toàn.
We are now beginning our descent to Madrid. Would passengers please make sure that their seat-belts are fastened and extinguish all smoking materials. We would like to remind passengers that smoking is not permitted until you are in the airport building. – Chúng ta hiện đang hạ cánh xuống Madrid. Hành khách vui lòng kiểm tra dây an toàn được cài chặt và dập tắt tất cả các vật liệu có thể gây cháy. Chúng tôi xin nhắc lại quý khách chỉ được phép hút thuốc khi đã ở trong khu vực nhà chờ sân bay.
We hope you had a pleasant and enjoyable flight. We would like to thank you for travelling on Iberia, and we hope to see you again soon. Would passengers please remain seated until the plane has come to a complete stop and the doors have been opened. – Chúng tôi hy vọng quý khách đã có một chuyến bay thoải mái. Cảm ơn quý khách đã bay cùng Iberia và rất mong sớm gặp lại Quý khách. Quý khách vui lòng ngồi yên tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và cửa máy bay được mở.
Trò chuyện với Tiếp viên hàng không
Một số trường hợp khi đi trên máy bay, bạn cần hỏi về lịch trình chuyến bay, cần thêm một chiếc chăn, một cốc nước hay hỏi mượn một chiếc bút để nhập tờ khai nhập cảnh,…
TH1. Ask for blanket – Mượn chăn ấm
Bạn: Could I get another blanket, please? I’m a little cold. – Có thể cho tôi mượn thêm cái chăn không? Tôi thấy hơi lạnh.
TV: Sure. Would you like to have one or two? – Được chứ. Anh cần một hay hai cái?
Bạn: I think one will be enough. – Một cái là được rồi.
TV: Alright. Would you like anything else? – Anh còn cần thêm gì nữa không?
Bạn: No, that’ll be all. Thank you. – Không. Tôi cần có vậy thôi. Cảm ơn.
TV: You’re welcome. I’ll be right back with your blanket. – Không có gì đâu anh nhé. Em sẽ mang chăn đến cho anh ngay.
TH2. What’s the flight schedule? – Hỏi lịch bay
Bạn: Excuse me, how long will it take to reach Seattle? – Xin lỗi cho hỏi bao lâu nữa thì đến Seattle?
TV: It’s a long journey. We still have 5 hours before landing. – Chuyến bay này khá dài. Cũng phải 5 tiếng nữa chúng ta mới hạ cánh.
Bạn: Will there be any snacks before we land? – Máy bay có phục vụ bữa ăn nào trước khi hạ cánh nữa không?
TV: Yes, another meal will be served in 2 hours, but I can get you a small snack now, if you like. – Có chứ, 2 tiếng nữa sẽ có thêm 1 bữa ăn nữa được dọn lên, nhưng nếu chị cần thì em có thể lấy cho chị vài món ăn nhẹ ngay bây giờ.
Bạn: Yes, that would be great. – Được vậy thì tốt quá.
TV: No problem. I’ll be back in a moment with your snack. – Không có gì đâu chị. Em sẽ mang thức ăn nhẹ đến ngay nhé.
TH3. Asking for a Drink – Xin thêm nước uống
Bạn: Can I get something to drink, please? – Tôi có thể uống thêm chút gì không?
TV: Sure. Staying hydrated is important on these long flights. What would you like to drink? – Được chứ, uống nước rất tốt cho những chuyến bay dài. Anh muốn dùng nước gì?
Bạn: I’d like some apple juice if you have it. – Nếu chị có nước ép táo thì cho tôi một ly.
TV: Yes, we do. Would you like to have ice in it? – Em có nước ép táo. Anh muốn dùng với đá không?
Bạn: No, it’s already quite cold here. Just get me a plain glass of juice. – Không cần đâu, tôi thấy khá lạnh rồi. Cho tôi một ly nước ép không đá.
Xem thêm: Not Only…But Also: Không Những Thế Tiếng Anh Là Gì, Not Only…But Also: Không Những… Mà Còn
TV: Sure. Just give me a moment. I’ll be right back with it. – Anh chờ em tý nhé, em sẽ đem nước ép táo đến cho anh.
TH4. Asking for a Pen – Mượn bút viết
TV: Here’s an arrival card for immigration ma’am. – Gởi chị tờ khai nhập cảnh.
Bạn: Thanks, and I also need a pen. Could you lend me one, please? – Cảm ơn, tôi cũng cần bút nữa. Chị cho tôi mượn được không?
TV: Another cabin crew member will be bringing pens around in a moment. – Một tiếp viên khác sẽ phát bút cho chị sau nhé.
Bạn: That’s good. I need to fill out this immigration form before we land. – Vậy tốt rồi. Tôi cần điền tờ khai nhập cảnh này trước khi chúng ta hạ cánh.
TV: Remember it should be filled out using black ink. Someone will bring you a pen shortly. – Chị nhớ điền thông tin bằng mực đen nhé. Một lát nữa sẽ có tiếp viên đem bút cho chị nha.
Bạn: Thanks a lot. – Cảm ơn rất nhiều.
Khi nói chuyển với tiếp viên hàng không, bạn chỉ cần nói nhưng câu ngắn gọn, chú ý các từ vựng hơn ngữ pháp câu. Các tiếp viên hàng không chỉ cần các từ khóa cần thiết để có thể đoán bạn cần gì rồi.
Xuống máy bay
Sau khi máy bay đã hạ cánh, việc cần làm bây giờ là thu gom hành lý và tiến hành các thủ tục còn lại tại sân bay.
Một số từ khóa bạn cần chú ý sau:
Baggage Claim/ Luggage Claim: khu vực trả hành lý. Hãy chú ý đến các thông tin về chuyến bay của mình, vì thông báo đó thường kèm theo khu vực hành lý được trả.
Conveyor belt/ Carousel: Băng chuyền hành lý. Hãy đến đúng bằng chuyền của bạn được thông báo trên bảng hướng dẫn.
Baggage Cart/ luggage Cart: Xe đẩy hành lý.
Arrival: Ga đến, nơi bạn sẽ làm thủ tục hải quan và nhập cảnh. Sau khi lấy xong hành lý, hãy đi theo các chỉ dẫn để đến khu vực ga đến. (Lưu ý Departure là ga đi).
Giao tiếp với hải quan
Customes: Quầy hải quan. Một số câu hỏi bạn thường nghe thấy tại quầy làm thủ tục Hải quan như:
“Do you have anything to declare?” Anh/chị có gì cần khai báo không?
Bạn chỉ cần trả lời là “No”. Tuy nhiên cần lưu ý nếu bạn mang theo vật chứa chất lỏng như dầu gội (shampoo), nước hoa (perfume) hay nước mắm (fish sause) thì tốt nhất bạn nên nói rõ như
“I just have a bottle of … and it’s under 100ml”.
Immigration: Quầy nhập cảnh. Đây là nơi quyết định liệu bạn có được phép vào một nước hay không. Mặc dù những thủ tục tại đây khá quan trọng tuy nhiên bạn cũng không cần quan căng thẳng. Nếu mục đích chính của chuyến đi là du lịch thì không ai làm khó bạn làm gì. Đặc biệt là các nược đã miễn visa cho người Việt Nam thì phần thủ tục này càng đơn giản hơn. Các câu hỏi ở đây thường là:
NVHQ: Sir/madam may I see your papers? (Chào Anh/chị, tôi có thể xem giấy tờ của anh/chị không?)
Bạn: Sure. Here they are. (Được chứ, tôi gửi anh/chị).
NVHQ: Please state your full name, age and nationality. (Xin anh/chị đọc rõ họ tên, tuổi và quốc tịch).
Bạn: My name is …, … years old and I am Vietnamese. (Tên tôi là, … tuổi và tôi là người Việt Nam).
NVHQ: What is the nature/purpose of your visit? (Mục đích của chuyến đi của anh/chị là gì?)
Bạn: I am here on a holiday with my friends. (Tôi đến đây để du lịch với bạn tôi).
NVHQ: How long will be the duration of your stay? / How long will you stay? (Anh/Chị dự định ở bao lâu?).
Bạn: I intend to stay for 5 days at … hotel (Tôi định ở lại 5 ngày tại khách sạn …).
NVHQ: Okay. You may leave now and enjoy your stay (Ổn rồi. Anh có thể đi tiếp và chúc anh/chị chuyến đi vui vẻ).
Bạn: Thank you. (Cảm ơn anh/chị).
Chỉ cần bình tĩnh trả lời những câu hỏi của họ là bạn có thể hoàn thành thủ tục nhập cảnh.
Bonus: Cách điền tờ khai nhập cảnh
Ngoài Passport thì bạn cần đưa cho nhân viên hải quan tờ khai nhập cảnh. Một số tên phổ biến nhất là Immigration Card và Disembarkation/Embarkation Card (D/E Card).
Thường thì tờ khai nhập cảnh sẽ được tiếp viên hàng không phát cho hành khách ngay trên máy bay để tiết kiệm thời gian. Nếu bạn bỏ qua lần này, thì bạn cũng có thể lấy tờ khai này miễn phí tại gần quầy nhập cảnh.
Bạn có thể tham khảo tờ khai nhập cảnh mới nhất của Singapore sau
Full Name as it appears in passport/travel document (BLOCK LETTER): điền họ tên đầy đủ như được viết trên passport, lưu ý là phải viết chữ hoa toàn bộ và không cần đảo tên trước họ.
Sex: giới tính. Đánh vào Male nếu là Nam giới, Female nếu là Nữ giới.
Passport Number: điền số passport như trên hộ chiếu.
City: tên thành phố cư trú. Chỉ cần điền đơn giản như Hochiminh, Hanoi, Danang v.v… Nhớ đừng bỏ dấu nhé.
State: (bỏ qua)
Country: điền Vietnam
Flight No./Vessel Name/Vehicle No: điền số hiệu chuyến bay mà bạn vừa bay, không cần viết tên hãng nhé.
Address in Singapore: điền địa chỉ của khách sạn mà bạn sẽ ở lại trong những ngày trú lại Singapore.
Portal Code: mã bưu điện khu vực của khách sạn tại Singapore. Thông tin này thường có sẵn trong địa chỉ của khách sạn.
Contact Number: có thể điền số điện thoại của khách sạn, nhưng thường thì bạn có thể bỏ qua mục này.
Country of birth: tên quốc gia mà bạn sinh ra. Điền Vietnam
Identify Card Number (for Malaýian Only) (bỏ qua)
Date of Birth: điền ngày tháng năm sinh của bạn.
Length of Stay: điền số ngày bạn sẽ ở lại Singapore
Nationality: quốc tịch. Điền Vietnamese
Last City/Port of Embarkation Before Singapore: điền tên thành phố cuối cùng mà bạn đã ở trước khi đến Singapore. Có nghĩa bạn khởi hành từ thành phố nào thì chỉ cần điền tên thành phố đó vào là được. Ví dụ bay đi từ sân bay quốc tế Tân Sơn Nhất thì điền Hochiminh, từ Nội Bài thì điền Hanoi.
Next City/Port of Disembarkation After Singapore: điền tên thành phố tiếp theo mà bạn sẽ đến sau khi rời Singapore. Cũng tương tự như mục trên.
Have you been to Africa or South American during the last 6 days?: bạn có ghé thăm châu Phi hoặc Nam Mỹ trong vòng 6 ngày trở lại đây? Nếu có đánh vào Yes, không đánh vào No.
Have you ever used a passport under different name to enter Singapore? If “yes”, state name(s) different from current passport: bạn đã bao giờ dùng passport với danh xưng khác để nhập cảnh Singapore chưa? Nếu có, vui lòng điền (những) tên khác mà bạn đã sử dụng vào bên dưới. Nếu chưa từng thay đổi tên họ thì chỉ cần đánh vào No là được.
Have you ever been prohibited from entering Singapore?: bạn đã bao giờ bị cấm nhập cảnh vào Singapore chưa? Nếu chưa từng bị từ chối nhập cảnh vào Singapore, hãy đánh No. Nếu đã từng bị từ chối nhập cảnh, hãy thật thà đánh Yes.
Signture: nơi ký tên – không cần ghi cả họ lẫn tên dưới chữ ký.
Full Name as it appears in passport/travel document (BLOCK LETTERS): điền lại họ tên đầy đủ như trên passport bằng chữ cái in hoa.
Nationality: quốc tịch. Điền Vietnam.
Xem thêm: Inbox Trên Facebook Là Gì – Cách Inbox Trên Facebook Như Thế Nào
Identify Card Number (for Malaysian Only): (bỏ qua)
Với những mẫu câu tiếng anh giao tiếp cơ bản trên, honamphoto.com tin rằng bạn có thể dễ dàng hoàn thành các thủ tục tại bất cứ sân bay nào trên thế giới. Vì vậy, hãy bắt đầu lên kế hoạch cho mình và người thân những chuyến du lịch nước ngoài. Đừng để nỗi lo sợ tiếng anh cản bước ước muốn khám phá thế giới rộng lớn và tìm hiểu các nền văn hóa của các dân tộc khác nhé.
Hãy share về tường để lưu lại và chia sẻ cho bạn bè. Và đừng quên đồng hành cùng honamphoto.com trên các hành trình ra sân bay sắp tới nhé!