Những từ miêu tả tính cách tiếng anh bạn cần biết
Nếu như muốn nói về tính cách của ai đó, nhưng lại không biết những từ miêu tả tính cách tiếng anh là gì thì làm sao, xem ngay bài viết sau nhé
Từ vựng miêu tả tính cách tiếng anh là gì
Tính từ có nghĩa tích cực | Tính từ có nghĩa tiêu cực |
tacful: khéo xử, lịch thiệpCautious: thận trọng, cẩn thận
Cheerful: Vui vẻ Clever: Khéo léo Cold: Lạnh lùng Ambitious: Có nhiều tham vọng Brave: Anh hùng Careful: Cẩn thận creative: sáng tạo Confident: Tự tin dependable: đáng tin cậy enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình easy-going: dễ tính Easy going: Dễ gần. Đang xem: Con người tiếng anh là gì Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình Exciting: Thú vị Extroverted: hướng ngoại Faithful: Chung thủy Friendly: Thân thiện. Funny: Vui vẻ. Generous: Hào phóng gentle: nhẹ nhàng humorous: hài hước honest: trung thực Hardworking: Chăm chỉ. Humorous: hài hước imaginative: giàu trí tưởng tượng intelligent: thông minh(smart) Introverted: Hướng nội Keen: Say mê Kind: Tốt bụng Loyal: Trung thành Modest: Khiêm tốn optimistic: lạc quan Open-minded: Khoáng đạt Out going: Cởi mở outgoing: hướng ngoại, thân thiện(sociable, friendly) Observant: Tinh ý Polite: Lịch sự Rational: Có chừng mực, có lý trí Serious: Nghiêm túc Sincere: Thành thật Smart = intelligent: Thông minh. Xem thêm: Come Down To Nghĩa Là Gì – Come Down To Somebody/Something Sociable: Hòa đồng Tacful: Lịch thiệp Talented: Tài năng, có tài. Talkative: Nói nhiều. Understantding: hiểu biết Wise: Thông thái uyên bác |
Careless: Bất cẩn, cẩu thả.bad-temper: khó chơi
Aggressive: Hung hăng, xông xáo Aggressive: Xấu bụng Bad-tempered: Nóng tính Boast: Khoe khoang Boring: Buồn chán Silly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch Mad: điên, khùng Competitive: Cạnh tranh, đua tranh Crazy: Điên khùng dumb: không có tiếng nói Gruff: Thô lỗ cục cằn Haughty: Kiêu căng Headstrong: Cứng đầu Honest: trung thực Hot-temper: Nóng tính insolent: Láo xược Impolite: Bất lịch sự. Lazy: Lười biếng hot-temper: nóng tính selfish: ích kỷ Mean: Keo kiệt. Xem thêm: Làm Sao Để Tiêu Đề Đơn Xin Việc Là Gì, Tiêu Đề Email Ứng Tuyển, Viết Sao Cho Đúng Naughty: nghịch ngợm Patient: Kiên nhẫn pessimistic: Bi quan Reckless: Hấp Tấp Selfish: Ích kỷ Shy: Nhút nhát Strict: Nghiêm khắc Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule) Stupid: Ngu ngốc Unkind: Xấu bụng, không tốt Unpleasant: Khó chịu |
Cách học từ vựng tiếng anh hiệu quả nhất là học theo chủ đề. Bạn nên chuẩn bị cho mình một cuốn sổ nhỏ để ghi chép những từ thường gặp và phổ biến nhất, như vậy bạn có thể sử dụng bất cứ khi nào.Chúc các học viênhọc tiếng anh online hiệu quả.
Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: