Mục Lục Bài Viết
VÌ SAO BẠN CẦN PHẢI HỌC TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG4. Các từ vựng chuyên ngành xây dựngBí quyết học từ vựng chuyên ngành xây dựng nhớ lâu nhấtVÌ SAO BẠN CẦN PHẢI HỌC TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG
Khi hàng loạt các nhà thầu quốc tế đầu tư vào Việt Nam với những dự án lớn thì từ vựng chuyên ngành xây dựng càng được nhiều người quan tâm hơn bao giờ hết. Bạn sẽ rất có lợi thế nếu sở hữu tay nghề cao, trình độ tốt nhưng nếu có thêm vốn từ ngữ chuyên ngành xây dựng kha khá để có thể giao tiếp và làm việc được thì cơ hội của bạn sẽ còn mở rộng hơn nhiều. Chính vì thế, hôm nay chúng tôi sẽ gửi đến bạn độc bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành xây dựng đầy đủ và hoàn chỉnh nhất.Bạn đang xem: Công trình xây dựng tiếng anh là gì
TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG ĐẦY ĐỦ NHẤT
Đang xem: Công trình tiếng anh là gì
Nếu muốn theo ngành xây dựng, bạn cần học những từ vựng nào?
1. Tổng hợp từ vựng chuyên ngành xây dựng đầy đủ nhất
Project: công trình, dự án
Project quality: chất lượng công trình
Quality management: quản lý công trình
Quality management system: hệ thống quản lý chất lượng
Feasiblity study: dự án khả thi
Itroduction meeting: buổi họp giới thiệu
Pre-construction meeting: Buổi họp trước khi thi công
General work program: tổng tiến độ thi công
Weekly work program: Tiến độ thi công mỗi tuần
Daily report: Báo cáo hàng tuần
Work instruction: hướng dẫn công tác
Work variation order: Lệnh điều chuyển công tác
Adđtitional work/ extra-works: Công tác phát sinh, công tác phụ trợ
Performance bond: sự bảo lãnh của ngân hàng để thi công
Work insurance: bảo hiểm công trình
Worker’s insurance: bảo hiểm công nhân
Third party’s insurance: bảo hiểm đệ tam nhân
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng
Tìm hiểu về tiếng Anh xây dựng dân dụng
Trong số những từ vựng chuyên ngành xây dựng, từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dân dụng là phần dài và khó học nhất. Tuy nhiên khi nắm vững những thuật ngữ này sẽ rất có lợi cho bạn trong quá trình làm việc.
Từ A tới B
allowable load: tải trọng cho phép
alloy steel: thép hợp kim
anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
armoured concrete: bê tông cốt thép
alternate load: tải trọng đổi dấu
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: việc bố trí những nút cắt đứt cốt thép dọc của dầm
arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
articulated girder: dầm ghép
anchor sliding: độ trượt trong mấu neo ở đầu cốt thép
apex load: tải trọng ở nút (giàn)
architectural concrete: bê tông trang trí
area of reinforcement: diện tích cốt thép
assumed load: tải trọng tính toán/ tải trọng giả định
asphaltic concrete: bê tông atphan
balanced load: tải trọng đối xứng
ballast concrete: bê tông đá dăm
balancing load: tải trọng cân bằng
bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép
basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
bracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
basic load: tải trọng cơ bản
braced member: thanh giằng ngang
bracing: giằng gió
bracing beam: dầm tăng cứng
brake load: tải trọng hãm
brake beam: đòn hãm, cần hãm
breaking load: tải trọng phá hủy
balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng
building site: công trường xây dựng
breast beam: (đường sắt) thanh chống va, tấm tì ngực;
breeze concrete: bê tông bụi than cốc
buffer beam: thanh chống va / thanh giảm chấn (tàu hỏa)
builder’s hoist: máy nâng dùng trong xây dựng
Từ C tới E
cellular girder : dầm rỗng lòng
cantilever arched girder : giàn vòm công xôn, dầm vòm đỡ
capacitive load : tải dung tính (điện)
changing load : tải trọng thay đổi
circulating load : tải trọng tuần hoàn
cast in situ place concrete: bê tông được đúc ngay tại chỗ
compound girder : dầm ghép
cross girder : dầm ngang
centre point load : tải trọng tập trung
centric load : tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
continuous girder : dầm liên tục
crane girder : giá cần trục; giàn cần trục
centrifugal load : tải trọng ly tâm
curb girder : đá vỉa; dầm cạp bờ
cable disposition: Bố trí cốt thép dự ứng lực
casting schedule : lịch trình đổ bê tông
cast/casting : Đổ bê tông/ việc đổ bê tông
cast-in- place concrete caisson : đúc bê tông đúc tại chỗ
cast in place : việc đúc bê tông tại chỗ
dry guniting: phun bê tông khô
duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
dummy load: tải trọng giả
dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
during stressing operation: trong quá trình kéo căng cốt thép
early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh
eccentric load: tải trọng lệch tâm
effective depth at the section: độ sâu hiệu quả tại phần
Từ G tới W
gypsum concrete: bê tông thạch cao
guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
gunned concrete: bê tông phun
h- beam: dầm chữ h
half- beam: dầm nửa
half-lattice girder: giàn nửa mắt cáo
hanging beam: dầm treo
post tensioned bridge / cast-in- place: cầu tăng áp đúc bê tông tại chỗ
radial load: tải trọng hướng kính
radio beam: chùm tần số vô tuyến điện
rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông
ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn
sprayed concrete / shotcrete: bê tông phun
spring beam: dầm đàn hồi
stacked shutter boards/ lining boards: đống ván gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
stainless steel: thép không gỉ
standard brick: gạch tiêu chuẩn
stamped concrete: bê tông đầm
split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
trussed beam : dầm giàn, dầm mắt cáo
uniform beam : dầm (có) mặt cắt đều/ dầm tiết diện không đổi
welded plate girder: dầm bản thép hàn
wall beam : dầm tường
whole beam : dầm gỗ
web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
welded wire mesh / welded wire fabric : lưới cốt thép sợi hàn
wet concrete: vữa bê tông dẻo
wet guniting: phun bê tông ướt
wheel load: áp lực lên bánh xe
wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay
wind beam : xà chống gió
wooden beam : xà gồ, dầm gỗ
working beam : đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng)
writing beam : tia viết
web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
whole beam: dầm gỗ
wind beam: xà chống gió
3. Từ vựng chuyên ngành xây dựng về dự thầu và hợp đồng
Nắm lấy những từ này để nhận thầu trong một nốt nhạc
Từ điển tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phần này cũng khá quan trọng và chuyên dành cho các nhà thầu, những người làm trong bộ phận đấu thầu của các công ty:
Tender: dự thầu, đấu thầu
Tenderer: người dự thầu
Bid: dự thầu
Bidder: người dự thầu
Instructions to tenderers: hướng dẫn dự thầu
From of tender: mẫu đơn dự thầu
Scope of work: nội dung công tác
Notice to commence the works: lệnh khởi công
Main contractor: nhà thầu chính
Subcontractor: nhà thầu phụ
Deadline for submission of tenders: hạn chót nộp đơn dự thầu
Bill of quantities: dự toán khối lượng
Contract: hợp đồng
Quotation: bảng giá
Letter of award: văn bản giao thầu
Subcontract: hợp đồng phụ
Main contract: hợp đồng chính
Lump sum contract: hợp đồng giá khoán
Contract price: giá trị hợp đồng
Unit price: đơn giá
General conditions of contract: những điều kiện tổng quát của hợp đồng
Commencement date: ngày khởi công
Completion date: ngày hoàn thành
Inspection: thanh tra, kiểm tra
Handing over: bàn giao
Acceptance: nghiệm thu
4. Các từ vựng chuyên ngành xây dựng
Những từ vựng xây dựng bạn cần biết
Soil investigation: thăm dò địa chất
Soi boring: khoan đất
Survey: đo đạc, khảo sát
Triangulation: tam giác đạc
Structure: kết cấu
Architecture: kiến trúc
Mechanic: cơ khí học, cơ khí
Electricity: điện
Power: năng lượng
Mechanical: thuộc về cơ khí
Structural: thuộc về kết cấu
Electrical: thuộc về điện
Water supply: cấp nước
Water supply system: hệ thống cấp nước
Plumbing system: hệ thống cấp nước
Drainage: thoát nước
Drainage system: hệ thống thoát nước
Waste water: nước thải
Ventilation system: hệ thống thông gió
Heating system: hệ thống sưởi
Interior decoration: trang trí nội thất
Landscaping: tạo cảnh quan ngoại vi
5. Từ vựng chuyên ngành xây dựng về các vị trí nghề nghiệp
Có những vị trí nào trong ngành xây dưng? Tên tiếng Anh là gì?
Owner: chủ đầu tư, chủ nhà
Owner’s representative: đại điện chủ đầu tư
Contracting officer: viên chức quản lý hợp đồng
Contracting officer’s representative: đại diện viên chức quản lý hợp đồng
Consultant: tư vấn viên
Superintending officer: cán bộ giám sát
Resident architect: kiến trúc sư thường trú
Site manager: quản lý công trình
Supervisor: giám sát viên
Officer in charge of safety and hygiene: nhân viên phụ trách an toàn lao động và vệ sinh môi trường
Site engineer: kỹ sư công trường
Quality engineer: kỹ sư chất lượng
Chief odd construction group: đội trưởng
Foreman: tổ trưởng
Construction engineer: kỹ sư xây dựng
Structural engineer: kỹ sư kết cấu
Civil engineer: kỹ sư công chánh
Electrical engineer: kỹ sư điện
Sanitary engineer: kỹ sư thoát nước
Mechanical engineer: kỹ sư cơ khí
Water works engineer: kỹ sư nước
Chemical engineer: kỹ sư địa chất
Quantity surveyor: dự toán viên
Surveyor: khảo sát viên, trắc đạc viên
Draughtsman/draftsman: họa viên
Craftsman: nghệ nhân
Watchman: bảo vệ
Guard: bảo vệ
Worker: công nhân
Mate: thợ phụ
Storekeeper: thủ kho
Apprentice: người học việc
Laborer: lao động phổ thông
Mason: thợ thồ
Skilled workman: thợ lành nghề
Plasterer: thợ trát
Bricklayer: thợ hồ
Carpenter: thợ cốp pha
Joiner: thợ trang trí nội thất
Plumber: thợ ống nước
Contractor: nhà thầu
Welder: thợ hàn
Scaffolder: thợ giàn giáo
Main contractor: nhà thầu chính
Sub-contractor: nhà thầu phụ
6. Từ ngữ chuyên ngành xây dựng về xưởng và thiết bị
Những thiết bị hỗ trợ trong xây dựng
Plant: máy, thiết bị lớn, xưởng
Equipment: thiết bị
Generator: máy phát điện
Ball and chain crane: xe cẩu đập phá
Concrete breaker: máy đục bê tông
Air compressor: máy nén khí
Tackle: pa-lăng (ròng rọc + bộ chân xích)
Table vibrator: đầm bàn
Rod vibrator: đầm dùi
Traveling tackle: pa-lăng di động
Power float: bàn chà máy
Turnbuckle: cái tăng đơ
hoist: tời, thang máy thi công
concrete mixer: máy trộn bê tông
spirit level: thước ni-vô thợ hồ
mason’s straight rule: thước dài thợ hồ
sewing machine: máy cưa
planing machine: máy bào
lathe: máy tiện
drilling machine: máy khoan
plumb line: dây dọi
snapping line: dây búng mực
Bí quyết học từ vựng chuyên ngành xây dựng nhớ lâu nhất
Xem thêm: Hủy Luật Bàn Thắng Sân Khách Là Gì Và Những Thông Tin Liên Quan
Phải làm gì để học từ vựng hiệu quả
Bên cạnh việc có bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành xây dựng trong tay, những kỹ sư tương lai cũng nên nắm được cách học từ vựng sao cho hiệu quả nhất. Một số mẹo dưới đây của honamphoto.com sẽ giúp ích nhiều cho bạn đấy:
1. Nắm vững được những kiến thức của ngành xây dựng2. Học và áp dụng vào thực tế3. Tạo thói quen học tập mỗi ngày
Việc cốt yếu cần nhớ khi học tiếng Anh chính là sự kiên trì. Chẳng có con đường dẫn đến thành công nào cho phép bạn lười biếng cả. Việc học thường xuyên hàng ngày còn tránh được tình trạng nhồi nhét quá nhiều kiến thức cùng lúc khiến não bộ mệt mỏi, giảm hiệu quả học tập.
Hy vọng kho từ vựng về chuyên ngành xây dựng trên sẽ giúp các kỹ sư tương lai tự tin trên con đường xây dựng sự nghiệp của mình. Chúc các bạn thành công!
========
Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: