Bạn đang xem: Dàn lạnh tiếng anh là gì
Tin tức | |
Thông Tin Công Nghệ |
Mách Nhỏ Sản Phẩm |
Quà tặng cuộc sống |
Góc thư giãn cùng nhiếp ảnh gia |
Văn thư |
TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN LẠNH
1. Heating:
Air vent : Ống thông gióRoof vent : Ống thông gió trên máiVentilation duct : Ống thông gió lớn, dạng hộp hoặc trònExtract air : Không khí do quạt hút ra ngoài trờiExtract fan : Quạt hút không khí từ trong nhà ra ngoài trờiAir filter : Bộ lọc không khíAir handing unit : Thiết bị quạt lớn thổi không khí luân chuyển trong nhàConvection air current : Luồng không khí đối lưu nhiệtAir change rate : Định mức thay đổi không khí (số lần không khí được thay đổi trong 1 phòng trong 1 giờ )3. Air conditioning
Air conditioner : Máy điều hòa không khíRefrigeration plant : Máy lớn điều hòa không khíDuct : Ống dẫn không khí lạnhDistribution head : Miệng phân phối không khí lạnhCeiling diffuser : Miệng phân phối không khí lạnh ở trầnConstant flow rate controller : Bộ điều hòa lưu lượng không khí lạnh lắp đặt trong ống dẫn không khí lạnh khi có hỏa hoạnGrille : Nắp có khe cho không khí đi quaIntumescent material : Vật liệu có tính năng nở lớn khi nóngIntumescent fire damper : Thiết bị đóng bằng vật liệu nở ra khi có hỏa hoạnSmoke detector : Thiết bị dò khói và báo độngHumidity : Độ ẩmHumidifier : Thiết bị phun nước hạt nhỏDehumidifier : Thiết bị làm khô không khíAir washer : Thiết bị làm sạch không khí bằng tia nước phun hạt nhỏChiller : Thiết bị làm mát không khíCondenser : Thiết bị làm ngưng tụ hơi nước từ không khí trong phòngAttenuator : Thiết bị làm giảm ồn truyền theo ống dẫn không khí lạnhBtu-British thermal unit : Đơn vị nhiệt Anh; Đơn vị công suất của máy điều hòa không khí
NGUYENHOANG REE chuyên Tư vấn – Thiết kế – Phân phối – Thi công – Sửa chữa – Bảo trì các dòng sản phẩm điều hòa Toshiba tại thị trường Việt Nam và các nước lân cận. Khi có nhu cầu Quý khách vui lòng liên hệ chúng tôi theo thông tin sau: