Cùng Cẩm Nang Tiếng Anh tham khảo bài viết “Dưa gang tiếng anh là gì” bên dưới nhé!
Anh Đào: Cherry
Bơ: Avocado
Bưởi: Pomelo / Grapefruit
Bòng bong: Duku / Langsat
Cam: Orange
Chuối: Banana
Chôm Chôm: Rambutan Chanh Vàng: Lemon
Chanh Vỏ Xanh: Lime
Chanh Dây: Passion fruit
Cóc: Ambarella
Dâu: Berry
Dâu tây: Strawberry
Dưa: Melon (các loại dưa nói chung)Dưa hấu: Watermelon
Dưa xanh: Honeydew
Dưa vàng: Cantaloupe
Dưa gang: Cassaba melon
Dừa: Coconut
Dứa/ Thơm: Pineapple
Đu Đủ: Papaya / Pawpaw
Đào: Peach
Điều: Malay apple
Hồng: Persimmon
Hạt dẻ: Chesnut Khế tàu: Bilimbi
Kiwi: Kiwi fruit
Lê: Pear
Lựu: Pomegranate
Mơ: Apricot
Me: Tamarind
Măng cụt: Mangosteen
Mít: Jackfruit
Mít tố nữ: Marang
Mận: Plum
Mãng Cầu (Na): Custard-apple
Mãng Cầu Xiêm: Soursop
Nho: Grape
Nhãn: Longan
Ổi: Guava
Sầu Riêng: Durian
Sapôchê: Sapota / Sapodilla
Sung: Fig
Táo/ Bơm: Apple Táo nhỏ: Jujube
Thanh Long: Dragon fruit
Tắc: Kumquat
Tầm ruột/ Chùm ruột: Goosebery/ Goosecherry
Vú sữa: Star apple
Vải: Lychee / Litchi
Xoài: Mango
Quýt: Mandarin / Tangerine
Quả chà là: Dates
Quả hạnh xanh: Green almonds
–