“Pen” và “pencil”, “male” và “female” không phải là những từ có cùng gốc gác, đằng sau mỗi từ lại là một câu chuyện thú vị.Bạn đang xem: Ear of corn là gì

Hang – hangnail ( treo – chỗ xước mang rô bên móng tay)

Mặc dù “hangnail” (phần móng bị xước bên móng tay) gần như là một mảnh móng được “hang” – treo ở phần móng tay, hai từ này lại không liên quan đến nhau. Từ “hangnail” được xem là “angry nail” (cái móng phiền phức), với “ang” trong tiếng Latin có nghĩa “gây phiền phức, khó chịu” và trong tiếng Anh cổ có nghĩa “paintful” – gây đau đớn.

Đang xem: Nghĩa Của Từ Corn Ear Of Corn Là Gì ? 15 Cặp Từ Bị Hiểu Nhầm Là 'Anh Em'

Male – female (nam – nữ)

“Male” là một từ gốc Latin còn “female” tại có gốc từ tiếng Pháp. Sự trùng hợp ngẫu nhiên về cách phát âm của cặp từ này khiến mọi người thường nghĩ hai từ có chung gốc gác.

Fish – crayfish (cá – tôm sông)

Từ “crayfish” vốn không phải có gốc từ “fish” mà vốn cùng gốc với từ “écrevisse” trong tiếng Pháp, “krebs” trong tiếng Đức, được hiểu là “con cua”.

Ear – ear of corn (tai – bắp ngô)

Nhiều người tắc mắc vì sao bắp ngô lại được gọi là “ear of corn” vì hình dạng của bắp ngô trông không giống một cái tai. Thực ra, từ “ear” ở đây có gốc tiếng Anh cổ, chỉ phần ra bông kết hạt của các cây ngũ cốc, khác với từ “ear” – tai.

House – penthouse (nhà – chái, mái nhà)

Từ “penthouse” không liên quan đến “house” (nhà) mà có nguồn gốc đến từ “pentiz” trong tiếng Anglo Norman chỉ một phần phụ, phần thêm của một căn nhà chính.

Pen – pencil (bút chì và bút mực)

*

“Pencil” từng được dùng để chỉ một loại cọ vẽ có đầu thọn, mảnh, cùng nguồn gốc với từ Latin “penicillus”. “Pen” có nguồn gốc với từ “penna” trong tiếng Latin, chỉ loại bút làm bằng lông vũ.

Star – starling (ngôi sao – chim sáo đá)

Lock và wedlock (khóa – kết hôn)

“Wedlock” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với “weblác”. “Lác” là một hậu tố tạo thành danh từ hành động. Sau này, từ bị biến thể thành “weblock” – tạo thành hàm ý hài hước cho từ này.

Xem thêm: Lòng Tự Trọng Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ Tự Trọng Trong Tiếng Việt

Bomb – bombast (quả bom-lời nói khoa trương,”nổ”)

“Bombast”có gốc từ tiếng Pháp với”bombace”chỉ một loại nguyên liệu cotton. Nó được sử dụng trong việc nhồi, chèn vào quần áo để làm dày nên dần được hiểu là làm lớn lên, bơm phồng ra.

Ginger – gingerly (gừng-thận trọng, cẩn thận)

Từ”gingerly”không liên quan gì đến”ginger”-một loài cây họ Zingiber (họ gừng) mà là có gốc từ tiếng Pháp cổ với từ”gensor”chỉ những điều tiểu tiết, thanh lịch mà các quý ông thường thể hiện.

Step-stepmother/ father ( bước đi-mẹ kế, bố dượng)

Stepmother hay stepfather không có nghĩa vì người mẹ, người bố của bạn sau khi “step” – “đi bước nữa” nên bạn có mẹ kế hay bố dượng. “Step” trong “stepmother, stepfather” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, liên quan đến tiền tố “stéop” chỉ sự mất mát, ra đi của người thân.

Scotland – scot-free (Scotland và bình an vô sự)

“Scot- free”có nguồn gốc từ”shot-free”, với từ”shot”có nghĩa một khoản phạt hay khoản tiền được chia ra thanh toán. Ban đầu,”shot-free”được chỉ việc đi ăn ở nhà hàng mà không mất tiền. Về sau, từ này được chỉ trốn thoát mà bình an, không bị thương và dần được biến thể thành”scot-free”.

Face – shamefaced (khuôn mặt-thẹn thùng)

Nhiều người cho rằng”shamefaced”là từ ghép bởi”shame”-xấu hổ và”face”-khuôn mặt và miêu tả cảm giác thẹn thùng. Tuy nhiên,”shamefaced”là biến thể của từ”shamefast”. Hậu tố”fast”, giống như”steadfast”-kiên định hay”holdfast”-cái kìm, sự kẹp chặt. Hậu tố”fats”có nghĩa điều gì bền bỉ, nên”shamefast”, sau này là”shamefaced”chỉ cảm giác thẹn thùng, xấu hổ”bám chặt”lấy bạn.

Xem thêm:

Rage-outrage ( cơn thịnh nộ, sự hung dữ – làm tổn thương, lăng mạ)

Man-human (con người, người đàn ông-loài người)

“Man”có gốc tiếng Đức còn”human”có gốc Latin, có nghĩa”có điều phải làm với con người”.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *