Tiếng anh ngành kinh tế là một mảng rất rộng, chia làm nhiều chuyên ngành khác nhau. Nếu bạn học chuyên ngành nào đều cần bổ sung kiến thức chuyên ngành đó vì mỗi ngành đều có một đặc thù riêng, ví dụ như học kế toán thì rất quan tâm đến tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính.
Tuy nhiên, chỉ riêng tieng anh chuyen nganh ke toan tai chinh cũng đã là một lĩnh vực rất rộng và cần tiêu tốn rất nhiều thời gian để nâng cao vốn hiểu biết, kiến thức của bạn. CHính vì thế mà hôm nay, Aroma lựa chọn gửi đến những thuật ngữ cơ bản nhất trong chuyên ngành này mà mọi nhân viên hay sinh viên học ngành kế toán đều cần biết.
Đang xem: Giá gốc tiếng anh là gì
Xem thêm: Nên Chọn Loa 3 Đường Tiếng Là Gì ? Công Dụng Của Loa 3 Đường Tiếng Là Gì
Cùng theo dõi nhé!
Các nguyên tắc phổ biến trong kế toán
Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toánConservatism: Nguyên tắc thận trọngDual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng képConsistency: Nguyên tắc nhất quánGoing concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài/ liên tụcMoney mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiềnBusiness entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thểEntity concept: Nguyên tắc tập hợp thông tin theo mỗi đơn vị/ Nguyên tắc đơn vị hạch toánAccrual concept: Nguyên tắc cơ sở dồn tíchMatching concept: Nguyên tắc phù hợpMateriality concept: Nguyên tắc trọng yếuSubstance over form: Chu kỳ thời gianAccounting period concept: Nguyên tắc kỳ kế toánHistorical cost convention: Nguyên tắc giá gốcPrudence concept: Nguyên tắc thận trọngConservatism concept: Nguyên tắc thận trọngRealization concept: Nguyên tắc thực tếObjectivity concept: Nguyên tắc khách quan
Các từ vựng cần biết khác
Cash book: Sổ tiền mặtCash discounts: Chiết khấu tiền mặtCash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặtCategory method: Phương pháp chủng loạiCheques: Sec (chi phiếú)Clock cards: Thẻ bấm giờClosing an account: Khóa một tài khoảnClosing stock: Tồn kho cuối kỳCommission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toánCompany accounts: Kế toán công tyCompensating errors: Lỗi tự triệt tiêuCost of goods sold: Nguyên giá hàng bánCredit balance: Số dư cóCredit note: Giấy báo cóCredit transfer: Lệnh chiDouble entry rules: Các nguyên tắc bút toán képEquivalent units: Đơn vị tương đươngEquivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đươngFIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trướcLIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trướcFinished goods: Thành phẩmProfitability: Khả năng sinh lờiPrime cost: Giá thành cơ bảnPrinciple, error of: Lỗi định khoảnNet assets: Tài sản thuầnNet book value: Giá trị thuầnNet realizable value: Giá trị thuần thực hiện đượcNominal accounts: Tài khoản định danhNominal ledger: Sổ tổng hợpNotes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán
Các nguyên tắc là một trong những điều cơ bản nhất mà bất kỳ người học kế toán nào cũng cần biết. Với bài viết nay, Aroma hi vọng đã bổ sung thêm phần nào kiến thức thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính. Chúc các bạn sớm thành công với chuyên ngành và công việc của mình nhé!
Bài viết có nội dung liên quan: