Tiếng Anh theo chủ đề giặt giũ
Chào các bạn trong bài viết này Tự học online sẽ giới thiệu tới các bạn những câu tiếng Anh theo chủ đề giặt giũ.
do the laundrygiặt đồ
put the clothes in a laundry basketcho quần áo vào giỏ đựng đồ giặt
The laundry has piled upĐồ giặt đã chất đống lên
have a lot of laundry to docó quá nhiều đồ phải giặt
It’s a perfect day to do the laundrymột ngày hoàn hảo để giặt giũ
do my own laundrytự giặt đồ của mình
check the pockets of the clotheskiểm tra túi quần áo
turn the pockets inside out and remove trashlộn trái túi quần áo và loại bỏ rác
turn the jeans inside outlộn trái quần bò
leave the socks inside outlộn trái vớ ra sẵn
put lingerie in a laundry netbỏ đồ lót vào lưới giặt
separate the whites from the colored clothestách riêng quần áo trắng với quần áo màu
Soak a shirt for several hoursngâm một cái áo trong vài giờ
wring out the laundryvắt quần áo
prewash socks with severe stainsgiặt qua những chiếc tất bẩn nghiêm trọng
hand-wash dirty partsvò bằng tay những chỗ bẩn
This sweater is hand-washableCái áo len này phải giặt bằng tay
remove blood stains from a shirtloại bỏ vết máu từ áo
The stain won’t come outkhông gột sạch được vết bẩn
bleach the stain out of the shirttẩy vết bẩn ra khỏi áo
use bleachsử dụng thuốc tẩy
soak a towel in bleachngâm khăn trong thuốc tẩy
This detergent is environmentally friendlyChất tẩy rửa này thân thiện với môi trường
turn on the washing machinebật máy giặt
open the lid of the washing machinemở nắp máy giặt
put the clothes into the washing machinecho quần áo vào máy giặt
put the laundry in the washing machinecho đồ giặt vào máy giặt
throw socks into the washing machinecho tất vào mát giặt
put some detergent in the washing machinecho một ít chất tẩy rửa vào máy giặt
put some liquid detergent in the washing machine’s detergent drawercho nước giặt vào ngăn chứa của máy giặt
add some fabric softenercho thêm một ít nước xả vải
put some liquid detergent on the collarcho một ít nước tẩy lên cổ áo
close the lid of the washing machineđóng nắp máy giặt
adjust the water volumeđiều chỉnh lượng nước
set the washing and rising timeđặt thời gian giặt và xả
wash clothes in cold watergiặt quần áo trong nước lạnh
wash clothes in lukewarm watergiặt quần áo trong nước ấm
use the bathwatersử dụng nước tắm
type of detergentloại bột giặt
an enzyme detergentchất tẩy enzyme
a synthetic detergentchất tẩy tổng hợp
a neutral detergentchất tẩy trung tính
a liquid detergentchất tẩy dạng lỏng
a phosphorus-free detergentchất tẩy không chứa phốt pho
a non-fluorescent detergentchất tẩy không chứa huỳnh quang
a rose-scented detergentchất tẩy có mùi hương hoa hồng
a fragrance-free detergentchất tẩy rửa không mùi
a bleach-containing detergentchất tẩy trắng
a softener-containing detergentchất tẩy có chứa chất làm mềm
an eco-friendly detergentchất tẩy rửa thân thiện với môi trường
push the start button of the washing machinenhấn nút khởi động máy giặt
stop the washing machine during the washdừng máy giặt trong khi giặt
rinse the laundryxả đồ giặt
move the laundry from the washing tub to the spin tubchuyển đồ giặt từ bồn giặt sang bồn quay
spin the laundryvắt ráo đồ giặt
The washing machine stoppedMáy giặt đã dừng
turn off the washing machinetắt máy giặt
take the laundry out of the washing machinelấy đồ ra khỏi máy giặt
wash a bath towel againgiặt lại khăn tắm
shake out a towel before dryinggiũ khăn trước khi phơi
smooth out a handkerchiefvuốt thẳng khăn tay
hang the laundry outsidetreo đồ giặt bên ngoài
hang laundry out in the windphơi quần áo trong gió
hang a shirt in the shadephơi áo trong bóng râm
hang the laundry in the housephơi đồ trong nhà
hang the socks on a pinch hangerphơi tất lên móc
hang the socks on clothespinstreo tất lên kẹp phơi đồ
put a T-shirt on a hangertreo áo phông lên móc
hang a blanket on a laundry polephơi chăn lên sào giặt
expose the laundry to the wind from the fanhong khô đồ giặt bằng quạt
The laundry is still dampĐồ giặt vẫn còn ẩm
dry the laundryhong khô đồ
take in the laundrylấy quần áo vào sau khi phơi
fold the laundrygấp quần áo
put the clothes in the drawerđể quần áo vào tủ
Type of washing machine/ dryerLoại máy giặt/ máy sấy
a fully automatic washing machinemáy giặt tự động
a twin-tub washing machinemáy giặt 2 ngăn
a drum type washing machinemột loại máy giặt trống
a coin-operated washing machinemáy giặt dùng tiền xu
a washer-dryermáy giặt-sấy
a tumble dryermáy sấy quần áo
a gas dryermáy sấy khí
The T-shirt faded after washingáo phông bị phai màu sau khi giặt
The white handkerchief is stained pale bluekhăn tay trắng bị dính màu xanh
The sweater shrankáo len bị co lại
The neck of the T-shirt got stretched outCổ áo thun bị giãn ra
take my vest to the cleaner’smang áo vest đến tiệm giặt ủi
pick up my clothes from the cleaner’slấy quần áo từ tiệm giặt ủi về
take the hangers to the cleaner’s for reusemang móc treo đến tiệm giặt ủi để tái sử dụng
Trên đây là nội dung bài viết : những câu giao tiếp theo chủ đề giặt giũ. Mời các bạn tham khảo các bài viết tương tự trong chuyên mục : Tiếng Anh giao tiếp.