1/ Tham gia một cuộc thi
He WENT IN FOR the photography prize, but didn’t win. Anh ấy tham gia vào cuộc thi chụp ảnh nhưng không thắng.
Đang xem: Nghĩa Của Từ To Go In For Là Gì
Are you planning to go in for the 100 metres race?
2/ Ủng hộ, biện hộ
I don’t GO IN FOR the claims being made about blogging. Tôi không ủng hộ những tuyên bố được thực viện qua viết blog.
3/ Thích, có hứng thú với
He GOES IN FOR classical music. Anh ấy có hứng thú với nhạc cổ điển.
Xem thêm: Chứng Nhận Hợp Chuẩn Hợp Quy Là Gì ? Đăng Ký Hợp Quy Sản Phẩm Như Thế Nào?
4/ Lựa chọn công việc
Have you thought about GOING IN FOR teaching? Bạn đã từng nghĩ rằng sẽ chọn nghề giáo bao giờ chưa?
5/ Để làm điều gì đó thường xuyên hoặc để tận hưởng điều gì đó
I’ve never really gone in for classical music, but I love jazz.
Xem thêm: Xem Tướng Vượng Phu Ích Tử Là Gì, Vượng Phu Ích Tử Là Gì
Cụm từ liên quan:
baskbask in sthbask/bathe in reflected glory idiombe a glutton for punishment idiombe a great one for sth idiomdroolecstasyflatterglory in sthgluttonhave a ball idiomhave a field day idiomhave a rare old time idiomperk (sb) uppriderelishrevelrevel in sthsavourwhoop
Các cụm động từ khác đi với GO
Related Posts
Blog
Go down with là gì?
Blog
Go with là gì?
Blog
Go under là gì?
Blog
Go through with là gì?
Blog
Go round là gì?
Blog
Go past là gì?
Bài tiếp theo
Go into là gì?
Trả lời Hủy
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.
Bình luận
Tên
Trang web
POPULAR NEWS
Go down with là gì?
Go in for là gì?
Go into là gì?
Go through with là gì?
Go past là gì?
EDITOR”S PICK
Dịch công chứng tiếng Hàn – Hộ khẩu gia đình do Hàn Quốc cấp
DỊCH THUẬT TÀI LIỆU CHUYÊN NGÀNH VĂN BẢN PHÁP LUẬT
Cụm động từ đi với “GO”
Go with là gì?
CÔNG TY DỊCH THUẬT HANU
Chuyên mục
Recent Posts
No Result
View All Result
Dịch thuật đa ngôn ngữ