Go through, go over, go ahead, go off là gì trong Tiếng Anh? Go là một động từ cơ bản sử dụng rất nhiều trong Tiếng Anh. Các cụm động từ đi cùng với Go cũng đa dạng và mang nhiều màu nghĩa khác nhau. Trong bài viết định nghĩa chúng tôi giúp các bạn hiểu rõ các cụm động từ đi với Go phổ biến nhất.Bạn đang xem: Go over nghĩa là gì
Go through, go over, go ahead, go off là gì (hình ảnh từ English course malta)
Go through là gì?
Go through: thực hiện/đi xuyên qua/thảo luận chi tiết
Cách dùng
– Go through dùng để giới thiệu một tình huống khó nào đó
Ex: Ducky went through a difficult spell when he lost his job.
Đang xem: Go Over Nghĩa Là Gì ? Ý Nghĩa Của Go Over Trong Tiếng Anh Go Over Là Gì
(Ducky đã một khoảng thời gian khó khăn khi anh ấy thất nghiệp)
– Khi muốn kiểm tra điều gì đó có trong bộ sư tập một cách tỉ mỉ, cẩn trọng để sắp xếp thì dùng go through
Ex: We are going through our attire now.
(Chúng tôi đang kiểm tra tủ quần áo của mình lúc này)
– Khi được thông qua hay chấp nhận điều gì
Ex: This project must go through.
(Dự án này phải được thông qua)
Từ đồng nghĩa
Go through = Success: thành công
Ex: Her work didn’t go through.
(Công việc của cô ấy đã không thành công)
Idioms
+ Go through with: hoàn thành, làm cùng
+ Go through with some work: hoàn thành việc gì không bỏ dở, phải làm đến cùng
Cấu trúc
S + go through + something
Ex: Mian apologized for what you had to go through.
(Mian đã xin lỗi vì những điều mà bạn đã phải trải qua)
Go over là gì?
Go over: đi qua, vượt
Go over được dùng trong các trường hợp sau:
– Khi bạn tới hay ghé thăm một nơi nào đó
Ex: Yesterday, my best friend went over me.
(Hôm qua, bạn tôi đã đến thăm tôi)
– Xem xét, cân nhắc hay kiểm tra điều gì
Ex: I should go over yesterday’s lesson before going to school.
(Tôi nên xem lại bài học ngày hôm qua trước khi đi học)
– Kiểm tra, rà soát ai đó hoặc thứ gì một cách cẩn thận
Ex: I lost the key, so that I must go over everything to find it.
(Tôi đã làm mất chìa khóa vì thế tôi phải kiểm tra mọi thứ để tìm nó)
– Dọn dẹp
Ex: I went over my house with a broom.
(Tôi đã dọn dẹp nhà mình cùng một chiếc chôi)
– Tập dượt/thực hiện hành động
Ex: I must go over carefully before I come.
(Tôi phải tập dượt một cách cẩn thận trước khi tôi đến)
Go ahead là gì?
Go ahead: đi trước
Cách dùng Go ahead
– Go ahead dùng để diễn tả việc làm kế tiếp, chủ yếu là sử dụng sau khi chờ đợi sự cho phép
Ex: Go ahead and drink something before they leave.
(Đi tiếp và uống một chút gì đó trước khi họ rời đi)
Quynh should go ahead and tell him that I’m coming.
(Quỳnh nên đi tiếp và nói anh ấy rằng tôi đang đến)
– Đi tới một nơi nào đó trước một người khác
Ex: I go ahead and I’ll wait here for you.
(Tôi đi trước và tôi sẽ ở đây đợi bạn)
– Sự kiện diễn ra trước kế hoạch
Ex: This work is now going ahead as planned.
(Công việc đang được diễn ra trước kế hoạch)
Đồng nghĩa
Go ahead = Okay, do it (Làm điều bạn muốn)
Ex: A: May I use your pen? (Tôi có thể dùng bút của bạn được không?)
B: Oh! Go ahead. Take it. (Ồ. Bạn cứ dùng đi)
Go off là gì?
Go off: bỏ đi
Những trường hợp được dùng Go off:
+ Rời một vị trí hay địa điểm nào đó để làm một việc khác
(Mẹ tôi đã rời đi để chuẩn bị bữa ăn)
+ Dùng trong trường hợp có cháy, nổ
Ex: The bomb went off here yesterday.
(Quả bom đã nổ ở đây ngày hôm qua)
+ Trì hoãn việc gì hay ngừng hoạt động (máy móc)
Ex: The fans suddenly went off.
(Chiếc quạt tự nhiên ngừng quay)
+ Chuông reo
E.g. His alarm often goes off at 6 a.m
(Chiếc đồng hồ của anh ấy thường reo lúc 6 giờ sáng)
+ Diễn tả hành động ngủ
E.g. Hasn’t Jim gone off yet?
(Jim chưa đi ngủ phải không?)
+ Tổ chức hay thực hiện sự kiện nhất định
Ex: This event went off quite well last Monday.
(Buổi tiệc đã diễn ra khá tốt vào thứ Hai tuần trước)
Cấu trúc
S + go off + on somebody
➔ Cấu trúc này thể hiện việc đuổi ai đó đi đi
Ex: Tommy went off on her and began playing games.
(Tommy đã đuổi cô ấy đi và bắt đầu chơi điện tử)
S + go off + somebody/something
➔ Diễn tả việc đi ra khỏi ai đó hoặc thứ gì
Ex: Khiem has gone off wine.
(Khiêm đã từ bỏ rượu)
Giới từ đi với Go
Ngoài các từ trên, Go còn đi với các từ theo bảng dưới đây:
Go out | đi ra ngoài , lỗi thời |
Go through | kiểm tra , thực hiện công việc |
Go through with | kiên trì bền bỉ |
Go in for = take part in = join | tham gia |
Go for | cố gắng giành đc |
Go off with = give away with | cuỗm theo |
Go down with | mắc bệnh |
Go out with | hẹn ḥò |
Go over | kiểm tra , xem xét kĩ lưỡng |
Go into | lâm vào |
Go away | cút đi , đi khỏi |
Go with | phù hợp |
Go round | đủ chia |
Go on | tiếp tục |
Go under | chìm |
Go up | tăng, trưởng thành |
Go without | nhịn, chịu thiếu, tình trạng không có thứ gì đó mà bạn thường có |
Go by | đi qua, trôi qua (thời gian) |
Go down | giảm, hạ (giá cả) |
Go after | đuổi theo, đi theo sau ai đó/ cái gì đó |
Go beyond | vượt quá, vượt ngoài |
Thành ngữ với Go
Tìm hiểu thêm một vài thành ngữ với Go thỉnh thoảng chúng ta gặp.
Easy come easy go: Dễ được thì cũng dễ mất hoặc của thiên trả địa.
money makes the mare go: Có tiền mua tiên cũng được
Go with the flow: nơi có có nước chảy nơi đó có dòng chảy.
Go cold turkey: ngừng hoặc bỏ hành vi nghiện ngập.
To go from rags to riches: cố gắng phấn đầu từ nghèo khổ đến giàu có.
To go Dutch: tiền ai người đó trả.
Go Out Of Your Way: cố gắng làm điều gì đó đặc biệt.
Go For Broke: mạo hiểm để có được thành công.
Go Into Overdrive: bắt đầu làm việc rất chăm chỉ.
Trên đây là những giải nghĩa Go through, go over, go ahead, go off là gì trong Tiếng Anh. Bên cạnh đó, chúng tôi còn giới thiệu thêm cho bạn về các giới từ đi kèm Go hoặc thành ngữ thường gặp có Go. Chúc bạn học thật tốt!