Two replacement toys were available if a child named one of these toys : an orange plastic pencil sharpener and a purple fleece ring with bars.

Đang xem: Gọt bút chì tiếng anh là gì

A student (the protagonist) gets up from his seat to sharpen his pencil and starts to walk across the classroom toward the pencil sharpener.
By 1911, after seven years of low wages, he was working as a pencil sharpener wholesaler and began to write fiction.
The basic tools are a drawing board or table, pencil sharpener and eraser, and for ink drawing, blotting paper.
An artist”s or draftsman”s pencil sharpener leaves the graphite untouched and sharpens only the wood.
In 1942 regulations on stainless steel stopped production of pencil sharpeners and specialty metal items.
Auto-stop electric pencil sharpeners are able to sense when the tip of the pencil is long enough and then stop.
What is the point of making a pencil sharpener look like a strawberry or a rubber shaped like a typewriter smell like bananas?
In the first months of operation, the school had no chalkboards, lockers, pencil sharpeners, nor mascot.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên honamphoto.com honamphoto.com hoặc của honamphoto.com University Press hay của các nhà cấp phép.

Xem thêm:

*

a person who is extremely skilled at something, especially at playing an instrument or performing

Về việc này

*

*

*

Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập honamphoto.com English honamphoto.com University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}

*

Xem thêm: Vải Thun Lycra Là Chất Liệu Gì ?Đặc Điểm Vải Lycra Là Gì? Chất Liệu Vải Lycra Là Gì

Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh Tiếng Anh–Tiếng Ả Rập Tiếng Anh–Tiếng Catalan Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Tiếng Anh–Tiếng Séc Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Anh–Tiếng Hàn Quốc Tiếng Anh–Tiếng Malay Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Anh–Tiếng Nga Tiếng Anh–Tiếng Thái Tiếng Anh–Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Tiếng Anh–Tiếng Việt
{{#verifyErrors}}

{{message}}

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *