‘Go’ là một trong những từ quen thuộc nhất trong tiếng Anh. Khi kết hợp cùng một số từ khác, nó tạo thành những cụm với ý nghĩa rất thú vị.Bạn đang xem: Have a go là gì
1.What a go!: Sao mà rắc rối thế!
2. have a go at doing sth: thử làm việc gì
3. full of go: đầy sức sống, đầy nhiệt tình
4. make a go of sth: thành công (trong việc gì…)
5. go all lengths: dùng đủ mọi cách
6. all (quite) the go: (nghĩa thông tục) hợp thời trang
7. to be on the go: bận rộn hoạt động, đang xuống dốc
8. How quickly time goes!: Sao mà thời gian trôi nhanh thế!
9. go to the whole way: làm đến nơi đến chốn
10. go over big: (nghĩa thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn
Ví dụ:
We’ve had a few problems in our marriage, but we’re both determined to make a go of it.
Đang xem: Nghĩa Của Từ To Have A Go Là Gì ? Nghĩa Của Từ Have A Go Trong Tiếng Việt
Chúng tôi đã gặp một vài vấn đề trong lễ cưới, nhưng cả hai chúng tôi đã quyết tâm làm nó thành công.
Tôi đã bận rộn cả ngày nay.
Xem thêm: Công Cụ Đổi Font Chữ Của Facebook Là Gì, Font Chữ Của Facebook Là Gì
Tôi sẽ thử sửa nó tối nay.
Your browser does not support the video tag. Please upgrade to lastest version
Your browser does not support the video tag. Please upgrade to lastest version
Your browser does not support the video tag. Please upgrade to lastest version