Email chủ đề này

*

LinkBack Topic URL

*

Retweet this Topic

*

Share Topic on Google+Like this TopicShare on Facebook

*

Digg this Topic

*

Reddit this Topic

*

Share on Tumblr
Xem chủ đề này

*

In chủ đề này

*
*

Chủ đề trước Chủ đề kế tiếp

*

Tiensigiay

*

Sau đây là một số thuật ngữ (defination) thường thấy trong hợp đồng. Mình sẽ giải thích cụ thể nghĩa, cách sử dụngdưới cmt.

Đang xem: Hereinafter referred to as là gì

agreement (n.)an arrangement between two or more people, countries etc; contract => Hợp đồng, sự thỏa thuận ~Contract.appendix (n.)additional or supplementary material at end of contract, book etc => Phụ lục, phần phụ lục cuối hợp đồng.arbitration (n.)settlement of a dispute by a person chosen by both parties –to arbitratev.=> Trọng tài (cơ quan); arbitrator (n) Trọng tài viên.

Xem thêm:

article (n.)a particular statement or stipulation in a contract etc; clause => Điều khoản ~clause,provisionclause(n.)a particular statement or stipulation in a contract etc;~ articlecondition (n.)anything necessary before the performance of something else ~ Condition được hiểu nôm na là điều kiện, thông thường đi chung một cụm “terms and condition” dịch chung là điều khoản. Ví dụ: Both Parties agree toenter into this Contract under the terms and conditions set forth as follows: Hai bên thông nhất ký kết hợp đồng dựa trên các điều khoản sau:.force majeure (n.)superior, power; unforeseeable event excusing one party from fulfilling contract ~ Sự kiệnbất khả kháng.fulfil (v🙂 to satisfy a condition; to complete the required task; to fulfill US ~ thi hành/ thực hiện (nghĩa vụ)herein (adv🙂 in here; in this (document etc) tại đây.

Xem thêm:

hereinafter (adv🙂 in the following part (of this document etc)heretofore (adv🙂 up until now; until the present; before thisin behalf of:in the interests of (person etc); for (person etc); on behalf of (UK)on the one hand: on one side –on the other handon the other side : Một mặt…mặt khác…party (n.)the person or persons forming one side of an agreement: 2 bên trong hợp đồngstipulate (v.)to specify as an essential condition –stipulationn. ~ quy địnhterms (n.)conditions or stipulations ~ Điều khoản ~ article, clause,warrant (v.)to give formal assurance; to guarantee ~ bảo hành, bảo đảm; waranty ~ điều khoản bảo hànhwhereas (conj:) it being the case that; in view of the fact that ~ trong khi

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *