2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Xây dựng3.3 Cơ – Điện tử3.4 Điện3.5 Kỹ thuật chung3.6 Kinh tế3.7 Địa chất4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /ɪ”fɪʃənsɪ/

Thông dụng

Danh từ

Hiệu lực, hiệu quả Năng lực, khả năng Năng suất, hiệu suấtlabour efficiencynăng suất lao động

Chuyên ngành

Toán & tin

hiệu suất; (thống kê ) hiệu quả, hiệu lực; sản lượngaverage efficiency hiệu suất thonamphoto.com bìnhluminous efficiency hiệu suất phát sángnet efficiency hệ số tổng hợp sản lượng có ích; kết quả tínhtransmilting efficiency hiệu suất truyền đạt

Xây dựng

khả năng

Cơ – Điện tử

Hiệu suất, năng suất, năng lực, hệ số sử dụng,tính kinh tế

Điện

công hiệu

Kỹ thuật chung

khả năngcompression efficiencykhả năng nénefficiency of subgrade soilkhả năng chịu lực của đấtefficiency of subgrade soilkhả năng chịu tải của đất nềnevaporative efficiencykhả năng bốc hơi năng lực năng suấtcooling efficiencynăng suất lạnhefficiency testsự thử năng suấtevaporative efficiencynăng suất bốc hơiheating efficiencynăng suất nhiệthigh-efficiencynăng suất caomachine efficiencynăng suất máynets efficiencynăng suất thực hiệu lựccutoff efficiencyhiệu lực màn chống thấmsocial efficiencyhiệu lực xã hội hiệu quả

Giải thích EN: The use of the least amount of resources to attain a desired amount of output.Bạn đang xem: Hiệu suất tiếng anh là gì

braking efficiencyhiệu quả hãmcatalyst efficiencyhiệu quả xúc táccoefficient of efficiencyhệ số hiệu quảcommercial efficiencyhiệu quả kinh tếcompiler efficiencyhiệu quả biên dịchcomputer efficiencyhiệu quả máy tínhcriterion of efficiencytiêu chuẩn hiệu quảeconomic efficiencyhiệu quả kinh tếefficiency diodeđi-ốt hiệu quảefficiency factorhệ số hiệu quảexergetic efficiencyhiệu quả execgyfan efficiencyhiệu quả quạtfilter efficiencyhiệu quả bộ lọcfilter efficiencyhiệu quả của phin lọcfin efficiencyhiệu quả của cánhheat exchange efficiency factorhệ số hiệu quả trao đổi nhiệthigh luminous efficiencyhiệu quả phát sáng caohigh-efficiency filterbộ lọc hiệu quả caohigh-efficiency filterphin hiệu quả caohigh-efficiency filterphin lọc hiệu quảinsulation efficiencyhiệu quả cách nhiệtjoint efficiencyhiệu quả mối hànlevel of efficiencymức độ hiệu quảnetwork efficiencytính hiệu quả của mạngSpectral Efficiency (SE)hiệu quả phổsupervisory efficiencyhiệu quả giám sátsweep efficiencyhiệu quả khai tháctechnical and economic efficiencyhiệu quả kinh tế kỹ thuậttechnical efficiencyhiệu quả kỹ thuậtwater application efficiencyhiệu quả dâng nước tưới (cho đất trồng) hiệu suất

Giải thích VN: Hiệu suất tương đối của một hệ thống hoặc một thiết bị, được xác định nhờ vào việc so sánh nguồn vào và nguồn ra. Nghĩa đặc biệt: phương pháp đo lượng nhiệt tạo ra trên mỗi đơn vị nhiên liệu khi tất cả nhiên liệu đã được đốt cháy.

acoustic efficiencyhiệu suất âm thanhactual efficiencyhiệu suất thựcactual volumetric efficiencyhiệu suất thể tíchadiabatic efficiencyhiệu suất đoạn nhiệtadsorption efficiencyhiệu suất hấp phụadsorption efficiencyhiệu suất hấp thụaerial efficiencyhiệu suất ăng tenaerodynamic efficiencyhiệu suất khí độngair standard efficiency (ASE)hiệu suất tiêu chuẩn hàng khôngallocative efficiencyhiệu suất cấp phátampere-hour efficiencyhiệu suất ampe-giờanode efficiencyhiệu suất anodeantenna aperture efficiencyhiệu suất độ mở của ăng tenantenna efficiencyhiệu suất ăng tenaperture efficiencyhiệu suất độ mởarea efficiencyhiệu suất khu đấtaverage efficiencyhiệu suất bình quânaverage efficiencyhiệu suất thonamphoto.com bìnhband efficiencyhiệu suất dảibattery efficiencyhiệu suất bình điệnbeam efficiencyhiệu suất chùm (ở ăng ten)beam efficiencyhiệu suất của chùm tiablade efficiencyhiệu suất cánh tuabinblower efficiencyhiệu suất quạt gióboiler efficiencyhiệu suất lò (hơi)boiler efficiencyhiệu suất nồi hơibraking efficiencyhiệu suất phanhbreeding process efficiencyhiệu suất quá trình nhâncalorific efficiencyhiệu suất nhiệtcapture efficiencyhiệu suất bắtCarnot efficiencyhiệu suất Carnotcatching efficiencyhiệu suất bẫycathode efficiencyhiệu suất ở cathodechannel efficiencyhiệu suất kênhchannel efficiencyhiệu suất lòng dẫncharging efficiencyhiệu suất nạpcircuit efficiencyhiệu suất mạchclearance volumetric efficiencyhiệu suất thể tíchcoefficient of mechanical efficiencyhiệu suất cơ họccollector efficiencyhiệu suất bộ gomcombustion efficiencyhiệu suất đốt cháycompression efficiencyhiệu suất néncompressor efficiencyhiệu suất máy néncomputer efficiencyhiệu suất máy tínhcondenser efficiencyhiệu suất bình ngưngcooling efficiencyhiệu suất lạnhcoupling efficiencyhiệu suất ghépcrushing efficiencyhiệu suất nghiềncurrent efficiencyhiệu suất dòngcurrent efficiencyhiệu suất dòng điệncutting efficiencyhiệu suất cắt gọtcycle efficiencyhiệu suất chu trìnhefficiency (systemefficiency)hiệu suất của hệ thốngefficiency chartbiểu đồ hiệu suấtefficiency chartđồ thị hiệu suấtefficiency charthiệu suất đồefficiency coefficienthệ số hiệu suấtefficiency curveđường hiệu suấtefficiency of a communication systemhiệu suất của hệ thống viễn thôngefficiency of conversionhiệu suất biến đổiefficiency of rectificationhiệu suất chỉnh lưuefficiency testsự thí nghiệm hiệu suấtefficiency testthử hiệu suấtefficiency testing machinemáy thử hiệu suấtelectrical efficiencyhiệu suất điệnelectron efficiencyhiệu suất electronelectronic efficiencyhiệu suất điện tửemission efficiencyhiệu suất phát xạenergy efficiencyhiệu suất năng lượngEnergy efficiency (solar)Hiệu suất năng lượng (Mặt Trời)energy efficiency ratiohệ số hiệu suất năng lượngenergy efficiency ratiotỷ số hiệu suất năng lượngenergy efficiency ratio (airconditioning)hệ số hiệu suất năng lượngexergetic efficiencyhiệu suất execgyexergetic efficiencyhiệu suất exergyexpander efficiencyhiệu suất máy giãn nởfan efficiencyhiệu suất quạtfield irrigation efficiencyhiệu suất tưới mặt ruộngfield water application efficiencyhiệu suất tiếp nước tưới ruộngfilter efficiencyhiệu suất phin lọcfin efficiencyhiệu suất bênfin efficiencyhiệu suất cánhfin efficiencyhiệu suất cánh tản nhiệtfin efficiencyhiệu suất cảnh tản nhiệtfluorescence efficiencyhiệu suất huỳnh quangframe efficiencyhiệu suất mànhfuel efficiencyhiệu suất chất đốtgross efficiencyhiệu suất thôgross efficiencyhiệu suất tổnggun efficiencyhiệu suất súng phóngheat efficiencyhiệu suất nhiệtheat transfer efficiencyhiệu suất truyền nhiệtheating efficiencyhiệu suất nhiệthigh efficiencyhiệu suất caohigh efficiency cellpin có hiệu suất caohigh efficiency motorđộng cơ hiệu suất caohigh-efficiencyhiệu suất caohigher efficiency motorđộng cơ hiệu suất caohumidification efficiencyhiệu suất làm ẩmhumidifying efficiencyhiệu suất gia ẩmhumidifying efficiencyhiệu suất làm ẩmhydraulic efficiencyhiệu suất thủy lựcillumination efficiencyhiệu suất chiếu sángindicated efficiencyhiệu suất biểu thịinjection efficiencyhiệu suất phunirrigation efficiencyhiệu suất tưới nướcisothermal efficiencyhiệu suất đẳng nhiệtlabour efficiencyhiệu suất lao độngluminescence efficiencyhiệu suất phát quangluminous efficiencyhiệu suất ánh sángluminous efficiencyhiệu suất phát quangluminous efficiencyhiệu suất sángmean efficiencyhiệu suất thonamphoto.com bìnhmechanical efficiencyhiệu suất cơ (động cơ)mechanical efficiencyhiệu suất cơ họcmechanical efficiencyhiệu suất cơ khímixer efficiencyhiệu suất của máy trộnmold efficiencyhiệu suất đúc khuônmultiprocessing efficiencyhiệu suất đa xử lýnet efficiencyhiệu suất thựcnets efficiencyhiệu suất chungnetwork efficiencyhiệu suất mạngoperating efficiencyhiệu suất hoạt động thựcoperation efficiencyhiệu suất vận hànhoverall actual volumetric efficiencyhiệu suất thể tích thực chungoverall efficiencyhiệu suất toàn phầnoverall efficiencyhiệu suất tổng cộngoverall real volumetric efficiencytổng hiệu suất thể tích thựcplate efficiencyhiệu suất anodeplate efficiencyhiệu suất dương cựcpower efficiencyhiệu suất (sử dụng) năng lượngpower efficiencyhiệu suất của công suất (bộ khuếch đại)power transmittance efficiencyhiệu suất truyền năng lượngpractical efficiencyhiệu suất thựcprocessing efficiencyhiệu suất xử lýpropulsion efficiencyhiệu suất tổng đẩyquantum efficiencyhiệu suất lượng từquantum efficiencyhiệu suất lượng tửradiant efficiencyhiệu suất bức xạradiation efficiencyhiệu suất bức xạradiation efficiencyhiệu suất bức xạ (của ăng ten)radiation efficiencyhiệu suất phát xạreal volumetric efficiencyhiệu suất thực theo thể tíchrectification efficiencyhiệu suất chỉnh lưurefrigeration cycle efficiencyhiệu suất chu trình lạnhrefrigeration efficiencyhiệu suất lạnhrefrigeration process efficiencyhiệu suất quá trình lạnhrefrigeration system efficiencyhiệu suất hệ (thống) lạnhrefrigeration system efficiencyhiệu suất hệ thống lạnhrelative efficiencyhiệu suất tương đốirotor efficiencyhiệu suất roto (máy bay lên thẳng)screen efficiencyhiệu suất sàngscreen efficiencyhiệu suất tuyểnsewage setting efficiencyhiệu suất lắng của nước thảisolar panel efficiencyhiệu suất của bảng mặt trờisource power efficiencyhiệu suất của công suất nguồnspectral luminous efficiencyhiệu suất phát sáng (theo) phổspectral numinous efficiencyhiệu suất sáng phổspectrum efficiencyhiệu suất phổstage efficiencyhiệu suất của tầngstatic efficiencyhiệu suất tĩnhstatic fan efficiencyhiệu suất tĩnh của quạtsteam turbine efficiencyhiệu suất tuabin hơistorage efficiencyhiệu suất bộ nhớswitching efficiencyhiệu suất chuyển mạchtechnological efficiencyhiệu suất kỹ nghệthermal efficiencyhiệu suất nhiệtthermodynamic efficiencyhiệu suất nhiệt động (lực) họctotal efficiencytổng hiệu suấttotal volumetric efficiencyhiệu suất thể tích tổngtractive efficiencyhiệu suất kéotransfer efficiencyhiệu suất chuyểntransfer efficiencyhiệu suất vận chuyểntransformer efficiencyhiệu suất máy biến áptransmission efficiencyhiệu suất truyềntransmission efficiencyhiệu suất truyền dẫntransmission-line efficiencyhiệu suất đường truyềntransmitting efficiencyhiệu suất truyền đạttrapping efficiencyhiệu suất nạp (2 kì)true volumetric efficiencyhiệu suất thể tích thựcturbine efficiencyhiệu suất tuabinvoltage efficiency (ofan electrochemical process)hiệu suất của một quá trình điện hóavolumetric efficiencyhiệu suất nạpvolumetric efficiencyhiệu suất thể tíchvolumetric efficiencyhiệu suất thể tích (bơm, máy nén)volumetric efficiencyhiệu suất về thể tíchwarder conveyance and delivery efficiencyhiệu suất dẫn và phân phối nước tưới (của cây)water conveyance efficiencyhiệu suất dẫn nước (của kênh)watt-hour efficiencyhiệu suất (tính theo) oát-giờwatt-hour efficiencyhiệu suất oat giờ hiệu suất nhiệtthermodynamic efficiencyhiệu suất nhiệt động (lực) học hiệu suất sángspectral numinous efficiencyhiệu suất sáng phổ sản lượng

Kinh tế

hệ số có ích hiệu lực hiệu năng hiệu quảallocative efficiencyhiệu quả phân bổallocative efficiencyhiệu quả phân bố tài nguyênallocative efficiencyhiệu quả phân phối (các tài nguyên khan hiếm…)decline in economic efficiencysự sụt giảm hiệu quả kinh tếdeclining marginal efficiency of capitalhiệu quả biên giảm dần của đồng vốndistributional efficiencyhiệu quả phân bổdistributive efficiencyhiệu quả phân phốidistributive efficiencyhiệu quả phân phối (trong thị trường…)economic efficiencyhiệu quả kinh tếefficiency bonustiền thưởng hiệu quảefficiency earningsthu nhập hiệu quảefficiency earningsthu nhập hiệu quả (thu nhập theo đơn vị hiệu quả)efficiency frontierbiên giới hiệu quảefficiency of capitalhiệu quả đồng vốnefficiency unitscác đơn vị hiệu quảefficiency unitscác đơn vị hiệu quả (của lực lượng lao động)efficiency unitsđơn vị hiệu quảefficiency variancesự không đi đôi về hiệu quảefficiency-wage theorythuyết tiền lương-hiệu quảequity / efficiency trade-offsự lựa chọn giữa công bằng và hiệu quảforeign trace efficiencyhiệu quả ngoại thươngforeign trade efficiencyhiệu quả ngoại thươngindustrial efficiencyhiệu quả ngành công nghiệplabour efficiency variancephương sai của hiệu quả lao độngmanagement efficiencyhiệu quả quản lýmarginal efficiency of capitalhiệu quả biên của vốnmarginal efficiency of investmenthiệu quả biên của đầu tưmarginal efficiency of labourhiệu quả biên tế của lao độngoperational efficiencyhiệu quả kinh doanhproduction efficiencyhiệu quả sản xuấtproductive efficiencyhiệu quả sản xuấtpromotion of economic efficiencynâng cao hiệu quả kinh tếrelative efficiencyhiệu quả so sánhrelative efficiencyhiệu quả tương đốisemi strong form efficiencycó hiệu quả vừa phảistrong form efficiencyrất có hiệu quảtechnical efficiencyhiệu quả kỹ thuậtweak form efficiencycó hiệu quả yếuworking efficiencyhiệu quả làm việcX efficiencyHiệu quả XY-efficiencyHiệu quả Y hiệu suấtapparent volumetric efficiencyhiệu suất thể tíchcapital efficiencyhiệu suất đồng vốncommercial efficiencyhiệu suất kinh tếcomponent efficiencyhiệu suất cục bộdrying efficiencyhiệu suất sấyeconomic efficiencyhiệu suất kinh tếfermentation efficiencyhiệu suất lên mengermicidal efficiencyhiệu suất sát trùnghighest efficiencyhiệu suất cao nhấthighest efficiency (the…)năng suất, hiệu suất cao nhấtideal efficiencyhiệu suất lý tưởngmarginal efficiencyhiệu suất biên tếmarginal efficiency of capitalhiệu suất biên tế của đồng vốnmarginal efficiency of capitalhiệu suất biên tế đồng vốnmarginal efficiency of investmenthiệu suất biên tế cuả đầu tưmarginal efficiency of investmenthiệu suất biên tế của đầu tưmarginal efficiency of labourhiệu suất biên tế của lao độngmaximum efficiencyhiệu suất đối đamaximum efficiencyhiệu suất tối đamotion efficiencyhiệu suất của thao tácoverall efficiencytổng hiệu suấtPareto”s efficiencyhiệu suất Paretopeak operating efficiencyhiệu suất thao tác cao nhấtpurification efficiencyhiệu suất sạchreal volumetric efficiencyhiệu suất thể tích thựcwashing efficiencyhiệu suất rửa năng suấtefficiency bonustiền thưởng năng suấtefficiency wagestiền lương theo năng suấthighest efficiency (the…)năng suất, hiệu suất cao nhấtmaximum efficiencynăng suất tối đaoverall efficiencytổng năng suấtworker efficiencynăng suất lao động tính hiệu quả

Địa chất

hiệu suất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounability , abundance , adaptability , address , adequacy , capability , capableness , competence , competency , completeness , economy , effectualness , efficacy , energy , expertise , facility , faculty , know-how , performance , potency , power , powerfulness , productiveness , productivity , proficiency , prowess , quantity , readiness , resourcefulness , response , skill , skillfulness , suitability , suitableness , talent , thoroughness , effectiveness , effectuality , efficaciousness , influence

Từ trái nghĩa

nounhelplessness , impotence , inability , incompetence , ineffectiveness , inefficiency , weakness

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *