* tính từ- lặng, yên lặng, yên tĩnh- trầm lặng- nhã (màu sắc)=quiet colours+ màu nhã- thái bình, yên ổn, thanh bình; thanh thản=quiet times+ thời đại thái bình=quiet conscience+ lương tâm thanh thản- thầm kín, kín đáo=to harbour quiet resentment+ nuôi một mối oán hận thầm kín=to keep something quiet+ giữ kín một điều gì- đơn giản, không hình thức=a quiet dinner-party+ bữa cơm thết đơn giản thân mật=a quiet weeding+ lễ cưới đơn giản không hình thức* danh từ- sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả=in the quiet of night+ trong đêm khuya thanh vắng=a few hours of quiet+ một vài giờ phút êm ả- sự yên ổn, sự thanh bình, sự thanh thản=to live in quiet+ sống trong cảnh thanh bình* ngoại động từ- làm êm, làm dịu, làm nín, vỗ về=to quiet a fretful child+ dỗ một em bé đang quấy* nội động từ- (+ down) trở lại yên tĩnh, lắng xuống=the city quieted down+ thành phố trở lại yên tĩnh
Đang xem: Im lặng tiếng anh là gì
Probably related with:
English | Vietnamese |
Xem thêm: Làm Sao Thoát Khỏi Low Priority Dota 2 Là Gì, Low Priority Dota 2 Là Gì quiet Xem thêm: Cách Chữa Đột Quỵ Đơn Giản Bằng Lá Ớt Có Tác Dụng Gì, Công Dụng Của Quả Ớt Và Lưu Ý Khi Dùng (2021) an ; bây giờ im lặng ; bình lặng ; bình thường ; bình tĩnh ; bình yên ; chịu im đi ; câm lại ; câm lặng ; câm miệng ; câm sao ; câm ; cơ mà ; cơ ; cảnh sát uỷ quyền ; cầm tờ báo ; cố thoát ; gi ; gian im lặng ; giản lắm ; giữ im lặng ; hiền ; hãy yên lặng ; hòa bình ; hòa ; im lă ; im lă ̣ ng ; im lặng nào ; im lặng ; im lặng đi ; im mồm đi ; im na ; im nào ; im ; im đi ; im ắng ; khá là bình lặng ; khá yên bình ; khá yên tĩnh ; khá ; không nói ; không ; không được nói lớn ; khẽ ; kín ; kín đáo ; lm lặng ; lm đi ; lắng ; lẳng lặng ; lặng hẳn ; lặng không ; lặng lẽ ; lặng nào ; lặng quá ; lặng ; lặng đi ; lặng được ; mọi người hãy ; nghỉ ngơi ; nghỉ ; ngoại ; ngày ; ngồi yên ; ngừng quay ; nhàn nhã ; nhàng ; nhặn ; nhỏ ; nín thinh ; nín đi ; nói nhiều cho lắm ; nói nữa ; nói ; nấp đi ; quá yên lặng ; sao yên ắng ; sparrow ; sức ; ta đang suy nghĩ ; thê ; thôi ; thầm lặng ; trầm lắng ; trầm lặng ; trầm tính ; trầm tĩnh ; trật tự ; trật tự đi ; tuyệt ; tĩnh lặng ; tĩnh ; tịnh ; ve ; vắng ; yên bình ; yên chỉ ; yên lă ; yên lă ̣ ng ; yên lặng giữ ; yên lặng nào ; yên lặng ; yên nào ; yên tĩnh lúc nãy ; yên tĩnh nhỉ ; yên tĩnh ; yên tĩnh được ; yên tịnh ; yên ; yên đi ; yên ả ; yên ắng lắm ; yên ắng ; yên ổn ; êm lặng ; êm ; êm đẹp ; êm đềm ; ít nói ; ít ; đang suy nghĩ ; điềm tĩnh ; đây khá yên tĩnh ; đã im lặng ; đó im ; đư ; đư ̀ ; được ; đẹp ; động tĩnh ; đừng nói nữa ; đừng ; ắng ; ồn quá ; ổn ; |