In advance là gì? Sử dụng như thế nào thì đúng ngữ pháp? Theo dõi nội dung bài viết dưới đây để hiểu rõ về nghĩa của “ in advance” trong tiếng Việt nhé!
Bạn bất chợt gặp cụm từ “ in advance” trong đời sống hay công việc nhưng không biết được nghĩa của in advance là gì? Ý nghĩa của cụm từ này ra sao? Thực chất đây là cụm từ được sử dụng phổ biến trong cuộc sống, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh tế. Bởi vậy việc tìm hiểu rõ về nghĩa của từ này rất cần thiết.
Đang xem: Nghĩa Của Từ In Advance Of Là Gì
In advance là gì
Giải nghĩa về in advance là gì?
Hiện nay các câu hỏi về từ vựng tiếng Anh luôn là chủ đề quan trọng được nhiều bạn học quan tâm tìm kiếm. Trong đó, in advance là gì là một trong những câu hỏi có lượt tìm kiếm trên google vô cùng phổ biến. Điều này cũng cho thấy đây là một từ quan trọng, được ứng dụng phổ biến trong đời sống. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm bắt hết được nghĩa cũng như không hiểu chính xác về nghĩa của nó.
Xem thêm: Lãi Suất Liên Ngân Hàng Là Gì, Lãi Suất Thị Trường Liên Ngân Hàng
Thực chất cụm từ “in advance” với nghĩa tiếng Việt thì nó được sử dụng vô cùng ưa chuộng. Tuy nhiên, đây là một từ mang khá nhiều nghĩa nên nhiều người vẫn không nắm bắt cụ thể chính xác về nghĩa như thế nào đúng. Cụm từ này là thuật ngữ được sử dụng nhiều nhất là trong lĩnh vực kinh tế. Bởi vậy nếu bạn học hay làm việc liên quan đến lĩnh vực này thì cần phải nắm bắt được nghĩa của nó.
Cụ thể cụm từ in advance này được hiểu với nghĩa là “ trước, sớm”. Bên cạnh đó, tùy vào từng trường hợp, các cụm từ đi kèm mà nó sẽ được hiểu với nhiều nghĩa dùng như trong tiền vốn, về khoản tiền, tiền cọc, tạm ứng… Tùy vào từng trường hợp mà bạn có thể hiểu nghĩa đúng nhất.
Xem thêm: Tốc Độ Bàn Thờ Là Gì ? Những Hậu Quả Của Việc Chạy Quá Tốc Độ
Một số vấn đề liên quan đến in advance
Để biết rõ về in advance thì bạn cần tìm hiểu về các ví dụ, các từ liên quan. Một số vấn đề liên quan đến in advance như sau:
Các ví dụ về in advance
Cụm từ in advance đang được dùng phổ biến trong lĩnh vực kinh tế. Để hiểu rõ về nghĩa của nó thì bạn cần ứng dụng vào trường hợp cụ thể. Theo đó, bạn cần tham khảo các ví dụ cụ thể về in advance được sử dụng chủ yếu như sau:
Cash in advance: Tiền mặt trả trướcSale in advance: Bán trướcPayment in advance: Sự trả trước tiền hàngMoney paid in advance: Tiền trả trướcPayable in advance: Phải trả trướcCash in advance: Tiền mặt trả trướcIncome in advance: Thu nhập thu trướcCommission received in advance: Phí thủ tục đã thu trướcLuggage in advance: hành lý gửi đi trước
Qua các ví dụ đó bạn có thể thấy cụm từ “in advance” được dùng với khá nhiều nghĩa tùy vào trường hợp cũng như các từ đi kèm. Bởi vậy bạn cần tìm hiểu rõ để có thể ứng dụng phù hợp nhất.
Các thuật ngữ khác liên quan đến lĩnh vực kinh tế, tài chính
Để có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo trong lĩnh vực kinh tế thì bạn cần tìm hiểu thêm một số từ vựng liên quan đến lĩnh vực này. Cụ thể các từ liên quan đến lĩnh vực kinh tế thông dụng nhất như sau:
Bookkeeping: Ghi chép tiền nhận được của công tyProfit or loss account: Tài khoản lãi lỗCredit: Tiền doanh nghiệp thu đượcLedger account: Tài khoản chínhCash: Tiền mặtPersonal account: Tài khoản tư nhânGoods: Các mặt hàngLedger: Số tài khoản ngân hàngAccount: Tài khoảnCash sales: Bán hàng bằng tiền mặtReal account: Tài khoản thựcContra: Tài khoản người kiaTill: Kẹt bạcCash register: Máy thu ngânCheque: Chi phiếuCash purchases: Mua hàng bằng tiền mặtPay in advance: Trả trướcSalary: Lương bổngBill: Hóa đơnBalance sheet: Bảng cân đối tài khoảnWage: Tiền côngDehitor: Chủ nợPetty cash: Tiền mặt tồn quỹCommission: Tiền hoa hồng
Trên đây là lời giải đáp chi tiết về in advance là gì? Các ví dụ sử dụng cũng như các từ liên quan đến nó. Hy vọng qua thông tin này có thể giúp bạn ứng dụng được vào thực tế đời sống, công việc và giúp bạn sử dụng thành thạo ngôn ngữ này hơn. Theo đó, giúp bạn thể hiện được sự chuyên nghiệp về vốn tiếng Anh của mình. Để có thêm vốn từ vựng phong phú, chuẩn ngữ pháp nhất thì bạn nhớ theo dõi thêm nhiều bài viết khác trên web nhé!