Phụ gia |
Additive |
Chất chống oxy hóa |
Antioxidant |
Tác nhân chống tĩnh điện |
Antistatic agent |
Nòng xy-lanh |
Barrel |
Thổi khuôn |
Blow molding |
Thổi màng |
Blown Film |
Cán láng (xuất tấm) |
Calandering |
Chất xúc tác |
Catalyst |
Đùn kết hợp |
Co-extrusion |
Dây chuyền đùn kết hợp |
Co-extrusion Line |
Chất tạo màu |
Colourant |
Vật liệu composite |
Composite Material |
Hợp chất |
Compound |
Polymer đồng trùng hợp |
Copolymer |
Xử lý bề mặt theo công nghệ Corona (điện hóa) |
Corona Treatment |
Tính chất phân hủy |
Degradable |
Khuôn tạo hình |
Die |
Thiết bị |
Equipment (Machine) |
Polystyrene trương nở được |
Expandable Polystyrene (EPS) |
Đùn |
Extrusion |
Sợi |
Fibre |
Chất hãm cháy |
Flame Retardent |
Polymer nền fluorocarbon |
Fluoropolymers |
Bọt xốp |
Foam |
Chất dẻo gia cường bằng sợi thủy tinh (FRP) |
Glass Fibre Reinforced Plastics |
Phễu |
Hopper |
Rãnh dẫn nhựa nóng |
Hot runner |
Độ bền va đập |
Impact Strengths |
Chất ức chế |
Inhibitor |
Ép phun – thổi |
Injection Blow Moulding |
Ép phun – đúc ép |
Injection Compression Moulding |
Ép phun |
Injection Moulding |
Máy ép phun |
Injection Moulding Machine |
Cán mỏng |
Laminate |
Chất bôi trơn |
Lubricant |
Hạt màu masterbatch |
Masterbatch |
Chỉ số chảy |
Melt Flow Index |
Khuôn |
Mould |
Tác nhân chống dính khuôn |
Mould Release Agent |
Tạo hạt |
Pellet |
Hạt màu |
Pigment |
Chất hóa dẻo |
Plasticizer |
Chất dẻo |
Plastics |
Polyacetal (POM) |
Polyacetal (POM) |
Polyamide (PA) |
Polyamide (PA) |
Polyamide Imide (PAI) |
Polyamideimide (PAI) |
Poly Butylene Terephthalate (PBT) |
Polybutylene Terephthalate (PBT) |
Polycarbonate (PC) |
Polycarbonate (PC) |
Poly Ester |
Polyester |
Polyether Etherketone (PEEK) |
Polyether Etherketone (PEEK) |
Poly Ête Imide |
Polyether Imide |
Polyetherssulphone (PES, PESU) |
Polyetherssulphone (PES, PESU) |
Polyethylene (PE) |
Polyethylene (PE) |
Polyethylene Terephthalate (PET) |
Polyethylene Terephthalate (PET) |
Polymethylmethacrylate (PMMA) |
Polymethylmethacrylate (PMMA) |
Polyphenylene ether (PPE) |
Polyphenylene ether (PPE) |
Polypropylene (PP) |
Polypropylene (PP) |
Polystyrene (PS) |
Polystyrene (PS) |
Polytetrafluoro Ethylene (PTFE |
Polytetrafluoro Ethylene (PTFE) |
Polyurethane (PU) |
Polyurethane (PU) |
Polyvinyl Chloride (PVC) |
Polyvinyl Chloride (PVC) |
Công nghệ Pultrusion |
Pultrusion |
Nguyên liệu |
Raw Material |
Tái sinh |
Recycle |
Chất dẻo được gia cường |
Reinforced Plastics |
Nhựa |
Resin |
Cứng, không linh động |
Rigid |
Đúc khuôn quay |
Rotational Moulding |
Tấm |
Sheeting, Sheet |
Co rút |
Shrinkage |
Dung môi |
Solvent |
Chất ổn định |
Stabaliser |
Lỗ xốp cấu trúc |
Structural Foam |
Tạo hình nhiệt |
Thermoforming |
Nhiệt rắn |
Thermoset |
Máy đùn 2 trục vít |
Twin Screw Extruder |
Tạo hình chân không |
Vacuum Forming |
Độ nhớt |
Viscosity |
Hàn |
Welding |
Từ khóa: