1 Thông dụng1.1 Danh từ2 Chuyên ngành2.1 Điện2.2 Kỹ thuật chung2.3 Kinh tế3 Các từ liên quan3.1 Từ đồng nghĩa
Thông dụng
Danh từ
Phòng ướp lạnh (để giữ thực phẩm) Sự giữ trong phòng ướp lạnh (thực phẩm)
Chuyên ngành
Điện
sự trữ lạnh
Giải thích VN: Phương pháp trữ lạnh, phương pháp bảo tồn thực phẩm trong môi trường nhiệt độ thấp.
Kỹ thuật chung
bảo quản lạnh
Giải thích EN: The storage of perishables at low temperatures maintained by refrigeration, to prolong their useful life.
Giải thích VN: Sự tích trữ các chất dễ hỏng ở nhiệt độ thấp được duy trì bằng cách làm lạnh nhằm kéo dài thời gian dùng được.
cold storage disorderbệnh (do) bảo quản lạnhcold storage disorderrối loạn do bảo quản lạnhcold storage injuryhư hỏng do bảo quản lạnhcold storage plantthiết bị bảo quản lạnhcold storage roomphòng bảo quản lạnhcold storage shiptàu có kho bảo quản lạnhcold-storage baybuồng bảo quản lạnhcold-storage capacitynăng suất bảo quản lạnhcold-storage capacitydung tích bảo quản lạnhcold-storage chesthòm bảo quản lạnhcold-storage climatekhí hậu bảo quản lạnhcold-storage diseasebệnh (do) bảo quản lạnhcold-storage durationthời gian bảo quản lạnhcold-storage effectảnh hưởng bảo quản lạnhcold-storage facilitiesthiết bị bảo quản lạnhcold-storage foodthực phẩm bảo quản lạnhcold-storage holding conditionscác điều kiện bảo quản lạnhcold-storage holding conditionstình trạng bảo quản lạnhcold-storage lifethời hạn bảo quản lạnhcold-storage temperaturenhiệt độ bảo quản lạnhcommercial cold storagebảo quản lạnh thương mạicommercial cold storagesự bảo quản lạnh thương nghiệpflat-type cold-storage housekho bảo quản lạnh một tầngone-storey cold-storage housekho bảo quản lạnh một tầngsingle-storey cold-storage housekho (bảo quản) lạnh một tầng kho lạnhcoastal cold-storage housekho lạnh bến cảngcoastal cold-storage plantkho lạnh bến cảngcoastal cold-storage warehousekho lạnh bến cảngcold-storage branchphân xưởng kho lạnhcold-storage buildingtòa nhà kho lạnhcold-storage facilitiesthiết bị kho lạnhcold-storage floor areadiện tích mặt bằng kho lạnhcold-storage floor areadiện tích sàn kho lạnhcold-storage maintenancebảo dưỡng kho lạnhcold-storage rateschi phí kho lạnhcold-storage spacedung tích kho lạnhcold-storage yardsân kho lạnhdistribution cold-storage warehousekho lạnh phân phốifruit cold storage housekho lạnh hoa quảfruit cold-storage housekho lạnh hoa quảfruit cold-storage plantkho lạnh hoa quảjacketed design (coldstorage)cấu trúc (kho lạnh) có áo lạnhmarine cold-storage housekho lạnh bến cảngmarine cold-storage plantkho lạnh bến cảngmarine cold-storage warehousekho lạnh bến cảngmultipurpose cold-storage housekho lạnh đa năngmultipurpose cold-storage housekho lạnh vạn năngmultistorey cold storage housekho lạnh nhiều tầngmultistory cold storage housekho lạnh nhiều tầngpolyvalent cold-storage housekho lạnh đa năngpolyvalent cold-storage housekho lạnh vạn năngsectional cold-storage housekho lạnh lắp ghép bằng panensectional cold-storage plantkho lạnh lắp ghép bằng panensectional cold-storage warehousekho lạnh lắp ghép bằng panen phòng lạnhcold storage for winter clothesphòng lạnh giữ quần áo mùa đôngcold-storage room insulationcách nhiệt phòng lạnh sự bảo quản lạnhcommercial cold storagesự bảo quản lạnh thương nghiệp
Kinh tế
sự bảo quản lạnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nouncold store , freezer , freezer locker , frigidarium , frozen-food locker , locker