Kích Thước Tivi các hãng
Bạn đang muốn mua một chiếc tivi cho gia đình nhưng không biết kích thước của tivi bạn muốn mua là như thế nào? có phù hợp với không gian của phòng không? (rộng, dài bao nhiêu?) biết được những băn khoăn của bạn. Thợ sửa tivi tại Hà Nội tổng hợp kích thức tivi từ 32 inch,40 inch,42 inch,48 inch,49 inch,50 inch,52 inch,55 inch,60 inch,65 inch đến…75 inch các hãng như Sony, Samsung, Panasonic, TCL, LG, Asanzo,Toshiba,TCL,Skyworth, Xiaomi, Sharp..
Đang xem: Kích thước tivi 52 inch
Kích thước của màn hình được tính như thế nào?
Tất cả màn hình điện tử, dù là trên máy tính xách tay, máy tính bảng hoặc tivi màn hình phẳng, kích thước màn hình đều được đo kích thước theo đường chéo. Kích thước ở đây là kích thước của phần màn hình hiển thị không phải là toàn bộ vỏ của tivi.
Xem thêm: Hướng Dẫn Làm Quyết Toán Công Trình, Nội Dung Hồ Sơ Thanh Quyết Toán Gồm Những Gì
Dưới đây là bảng chi tiết về kích cỡ Tivi thông dụng hiện nay (được tính theo cm) bạn sẽ biết được chiều dài, rộng, tổng m2 của chiếc tivi bạn định mua
Quy tắc chọn kích thước Tivi bạn cần biết
Để lựa chọn được tivi cho phù hợp nhất thì bạn cần phải xác định được khoảng cách xem. Ví dụ như từ ghế salon (mà bạn sẽ ngồi xem) đến tivi là 2m thì bạn sẽ tìm kích thước TV tối ưu nhất cho khoảng cách 2m đó. Dưới đây là bảng chi tiết những kích cỡ phù hợp với không gian nhà bạn.
Quy tắc chọn tivi phù hợp với không gian phòng
Dưới đây là chi tiết kích thước cũng như trọng lượng của các hãng Tivi hiện nay
Kích thước tivi 32 inch
Tivi LG loại 32 inch
– Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 5.7
– Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 5.9
– Kích thước (mm) (không chân đế) : 731 x 437 x 56.5
– Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 731 x 480 x 208
Tivi Samsung loại 32 inch
– Kích thước đóng gói (WxHxD) : 902 x 162 x 530 mm
– Loại có chân (WxHxD) : 738.8 x 498.3 x 191.7 mm
– Loại không chân (WxHxD) : 738.8 x 444.2 x 93.2 mm
– Trọng lượng Thùng máy : 7.1 kg
– Có chân đế : 5.6 kg
– Không có chân đế : 5.0 kg
Loại Tivi Toshiba pro theatre P24 Series 32 inch
– Kích thước không chân đế (RxCxS) : 736 x 439 x 84 mm
– Kích thước có chân đế (RxCxS) : 736 x 504 x 180 mm
– Khối lượng tịnh không chân đế (kg) 5.5
– Khối lượng tịnh có chân đế (kg) 6.5
Loại Tivi Panasonic 32 inch
– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 734 x 437 x 69 mm –
Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 734 x 481 x 198 mm
– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 5,5 kg
– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 6,0 kg
Kích thước tivi 40 inch
Loại Tivi LG 40 inch
– Nguyên chiếc (có chân đế) : 911 x 581 x 189 TIVI LG 42 inch
– Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 9.2
– Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 9.5
– Kích thước (mm) (không chân đế) : 961 x 567 x 55.5
– Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 961 x 610 x 218
Loại Tivi Samsung 40 inch
– Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1150 x 619 x 142 mm
– Loại có chân (WxHxD) : 907.6 x 585.6 x 288.1 mm
– Loại không chân (WxHxD) : 907.6 x 529.7 x 66.9 mm
– Trọng lượng Thùng máy : 10.8 kg – Có chân đế : 8.6 kg
– Không có chân đế : 7.7 kg
Loại Tivi Panasonic 40 inch
– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 904 x 518 x 63 mm
– Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 904 x 566 x 235 mm
– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 10,0 kg
– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 12,0 kg
Kích thước Tivi 42 inch
Loại Tivi LG 42 inch
– Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 9.2
– Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 9.5
– Kích thước (mm) (không chân đế) : 961 x 567 x 55.5
– Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 961 x 610 x 218
Loại Tivi Panasonic 42 inch
– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 963 x 566 x 69 mm
– Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 963 x 619 x 238 mm
– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 8,5 kg
– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 9,5 kg
Nếu bạn đang không biết nên mua tivi hãng nào thì hãy đọc bài viết
Bài viết: Những hãng tivi tốt nhất hiện nay
Kích thước Tivi 43 inch
Loại Tivi Panasonic 43 inch
– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 974 x 569 x 63 mm
– Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 974 x 618 x 194 mm
– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 12,0 kg
– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 14,0 kg
Loại Tivi LG 43 inch
– Nguyên chiếc (có chân đế) : 973 x 625 x 193
Loại Tivi Samsung 43 inch
– Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1200 x 645 x 144 mm
– Loại có chân (WxHxD) : 962.9 x 616.2 x 288.1 mm
– loại không chân (WxHxD) : 962.9 x 561.3 x 66.9 mm
– Trọng lượng thùng máy : 10.9 kg
– Có chân đế : 8.7 kg – Không có chân đế : 7.8 kg
Loại Tivi Sony KDL43W800C 108 cm (43 inch)
– Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 96,2 x 56,5 x 5,9 cm
– Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 96,2 x 60,2 x 17,9 cm
– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 10,9 Kg
– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 11,8 Kg
Kích thước Tivi 47 inch
Loại Tivi LG 47 inch
– Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 12.3
– Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 12.7
– Kích thước (mm) (không chân đế) : 1073 x 629 x 55.8
– Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1073 x 676 x 255
Kích thước Tivi 48 inch
Loại Tivi Samsung 48 inch màn hình công
– Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1165 x 735 x 206 mm
– Loại có chân (WxHxD) : 1084.8 x 682.6 x 310 mm
– Loại không chân (WxHxD) : 1084.8 x 633.4 x 117.6 mm
– Trọng lượng Thùng máy : 18.6 kg
– Có chân đế : 14.2 kg
– Không có chân đế : 11.3 kg
Tivi Samsung loại 48 inch
– Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1313 x 748 x 150 mm
– Loại có chân (WxHxD) : 1076.1 x 681.3 x 310.5 mm
– Loại không chân (WxHxD) : 1076.1 x 624.4 x 67.1 mm
– Trọng lượng Thùng máy : 15.3 kg
– Có chân đế : 12.3 kg
– Không có chân đế :11.3 kg
Tivi Panasonic loại 48 inch
– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1096 x 644 x 85 mm
– Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1096 x 694 x 210 mm
– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 10,8 kg
– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 13,2 kg
Kích thước tivi loại 49 inch
Tivi LG super untra HD 49 inch
– Trọng lượng (không chân đế) : 15.0 kg
– Trọng lượng (bao gồm đế) : 20.9 kg
– Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1104 x 645 x 56.1
– Nguyên chiếc (có chân đế) : 1104 x 708 x 231
Tivi Panasonic loại 49 inch
– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1106 x 644 x 63 mm
– Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1106 x 693 x 235 mm
– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 16,0 kg
– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 14,0 kg
Kích thước Tivi loại 50 inch
Tivi Panasonic Loại 50 inch
– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1129 x 662 x 79 mm
– Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1129 x 711 x 230 mm
Tivi Sony loại 50 inch KDL50W800C 126 cm
– Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 111,6 x 65,4 x 5,9 cm
– Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 111,6 x 69,1 x 19,1 cm
– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 13,7 kg
– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 14,6 kg
Tivi Toshiba loại 50 inch L55 Series
– Kích thước không chân đế (RxCxS) mm : 1122 x 658 x 77
– Kích thước có chân đế (RxCxS) mm : 1122 x 703 x 214
Tivi Toshiba loại 50 inch L25 Series
– Kích thước không chân đế (RxCxS) mm :1122 x 658 x 77
– Kích thước có chân đế (RxCxS) mm :1122 x 703 x 214
Kích Thước Tivi loại 55 inch
Loại Tivi LG OLED 55 inch
– Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 14.4 kg – Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 16.4 kg
– Kích thước (mm) (không chân đế) : 1225 x 702 x 37
– Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1225 x 753 x 204
Loại Tivi LG OLED cong 55 inch
– Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 17
– Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1227 x 798 x 192
Loại Tivi LG Super Ultra HD 55 inch
– Trọng lượng (không chân đế) : 20.8 kg
– Trọng lượng (bao gồm đế) : 21.6 kg
– Trọng lượng (đóng thùng) : 27.1 kg
– Kích thước (Không chân đế) : 1233 x 727 x 34.7
– Kích thước (bao gồm đế) : 1233 x 796 x 316
– Kích thước (đóng thùng) : 1328 x 175 x 840
Tivi Samsung loại 55 inch
– Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1495.0 x 830.0 x 153.0 mm
– Loại có chân (WxHxD) : 1242.6 x 781.7 x 310.5 mm
– Loại không chân (WxHxD) : 1242.6 x 718.4 x 63.2 mm
– Trọng lượng thùng máy : 22.0 kg – Có chân đế : 17.7kg
– Không có chân đế : 16.6 kg
Tivi Panasonic loại 55 inch
– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1244 x 721 x 68 m
– Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1244 x 770 x 235 m
– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 17,0 k
– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 19,0 kg
Tivi Toshiba L25 Series loại 55 inch
– Kích thước không chân đế (RxCxS) mm :1241 x 726 x 75
– Kích thước có chân đế (RxCxS) mm :1241 x 771 x 214
X90C 4K Ultra HD với TV Android Tivi Sony X9000C SERIES 139 cm (55”)
– Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 123,2 x 71,2 x 3,9 cm
– Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 123,2 x 77,4 x 25,7 cm TIVI SONY KDL55W800C 139 cm (55”)
– Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 123 x 71,5 x 6,1 cm
– Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 123 x 75,3 x 21 cm
– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 17 Kg
– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 18 Kg
Màn hình cong 4K ULTRA HD S85C với TV Android Tivi Sony S8500C SERIES 139 cm (55”)
– Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 123,4 x 71,9 x 9,9 cm
– Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 123,4 x 76,7 x 27,4 cm
Kích thước tivi 60 inch
Tivi Samsung loại 60 inch
– Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1687.0 x 920 x 176.0 mm
– Loại có chân (WxHxD) : 1363.6 x 855.0 x 369.4 mm
– Loại không chân (WxHxD) : 1363.6 x 789.5 x 64.0 mm
– Trọng lượng Thùng máy : 30.7 kg – Có chân đế : 23.9 kg
– Không có chân đế : 21.8 kg
Tivi Super Ultra HD inch
– Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1348 x 782 x 58.5 mm
– Nguyên chiếc (có chân đế) : 1348 x 849 x 258 mm
Tivi Panasonic 60 inch
– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1347 x 781 x 53 mm
– Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1347 x 845 x 373 mm
– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 22,5 kg
– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 26,0 kg
Kích Thước Tivi 65 inch
Tivi LG Super Ultra 65 inch
– Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1461 x 846 x 60 mm
– Nguyên chiếc (có chân đế) : 1461 x 897 x 255 mm
Tivi Samsung 65 inch
– Kích thước Package Size (WxHxD) : 1597 x 943 x 210 mm
– Loại có chân (WxHxD) : 1464.6 x 915.7 x 366.0 mm
– Loại không chân (WxHxD) : 1464.6 x 836.8 x 107.7 mm
– Trọng lượng Thùng máy : 43.8 kg – Có chân đế : 35.5 kg
– Không có chân đế : 32.3 kg
Tivi Samsung màn hình cong 65 inch
– Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1575 x 953 x 235 mm
– Loại có chân (WxHxD) : 1460.3 x 895.1 x 335.4 mm
– Loại không chân (WxHxD) : 1460.3 x 845.8 x 131.1 mm
– Trọng lượng Thùng máy : 36.8 kg – Có chân đế : 29.8 kg
– Không có chân đế : 25.5 kg
Tivi Panasonic 65 inch
– Kích thước (R x C x S) (không bao gồm chân đế) : 1466 x 863 x 45 mm
– Kích thước (R x C x S) (bao gồm chân đế) : 1466 x 887 x 368 mm
– Trọng lượng (không bao gồm chân đế) : 41,0 kg
– Trọng lượng (bao gồm chân đế) : 59,0 kg
Tivi Sony S8500C Series 164 cm 65 inch
– Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 145,2 x 84,5 x 10,8 cm
– Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 145,2 x 89,3 x 27,4 cm
X94C / X93C 4K Ultra HD với TV Android Tivi Sony X9400C / X9300C Series 164 cm 65 inch
– Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 170,6 x 87,1 x 9 cm
– Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 170,6 x 91,1 x 29,2 cm
Kích Thước Tivi 70 inch
Tivi LG Super Ultra 70 inch
– Nguyên chiếc (không có chân đế) : 1572 x 909 x 59.7 mm
– Nguyên chiếc (có chân đế) : 1572 x 971 x 265 mm
Kích Thước Tivi 75 inch
Tivi Samsung loại 75 inch
– Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1817.0 x 1123.0 x 250.0 mm
– Loại có chân (WxHxD) : 1688.9 x 1034.4 x 355.3 mm
– Loại không chân (WxHxD) : 1688.9 x 972.2 x 66.0 mm
– Trọng lượng Thùng máy : 51.3 kg – Có chân đế : 42.5 kg
– Không có chân đế : 6.5 kg
Kích Thước Tivi 78 inch
Tivi Samsung 78 inch
– Kích thước đóng gói (WxHxD) : 1903*1188*451 mm
– Loại có chân (WxHxD) : 1744.2*1086.1*386.2 mm
– Loại không chân (WxHxD) : 1744.2*1006.9*153.8 mm
– Cân nặng Thùng máy : 66.1 kg – Có chân đế : 50.1 kg
– Không có chân đế : 47.1 kg
Tivi LG Super Ultra HD 79 inch
– Trọng lượng (kg) (không chân đế) : 57.1
– Trọng lượng (kg) (bao gồm đế) : 60.6
– Kích thước (mm) (không chân đế) : 1773 x 1030 x 39.0
– Kích thước (mm) (bao gồm đế) : 1874 x 1075 x 1030
Kích Thước Tivi 84 inch
Tivi LG Super Ultra HD 84 inch
– Trọng lượng (không chân đế) : 70.4 kg
– Trọng lượng (bao gồm đế) : 81.7 kg
– Trọng lượng (đóng thùng) : 98.8 kg
– Kích thước (Không chân đế) : 1916 x 1120 x 39.9 mm
– Kích thước (bao gồm đế) : 1916 x 1214 x 399 mm
– Kích thước (đóng thùng) : 2052 x 423 x 1257 mm
Tivi Toshiba L94 Series 84 inch
– Kích thước 191.6 cm (Rộng) x 119.5 cm (Cao) x 44.98 cm (Dày)
– Kích thước màn hình 186.7 cm (Rộng) x 105.3 cm (Cao)
Kích Thước Tivi 85 inch
Tivi Sony X9500B SERIES 215 cm 85 inch
– Kích thước (D x R x S) (không bao gồm chân đế) : 195,4 x 115 x 10,3 cm
– Kích thước (D x R x S) (bao gồm chân đế) : 195,7 x 121,4 x 45,2 cm
Kích Thước Tivi 105 inch
Tivi LG Super Ultra HD 105 inch
– Nguyên chiếc ( không có chân đế) : 2494 x 1482 x 221.5 mm
– Nguyên chiếc ( có chân đế) : 2494 x 1511 x 485.6 mm
Trên đây là kích thước tivi hiện nay. Bạn hãy chọn phù hợp cho gia đình nhà mình một chiếc tivi phù hợp với không gian nhé.