Tiền – money là công cụ chính trong các giao dịch hàng ngày, từ việc đi chợ mua sắm đến các giao dịch thương mại. Bởi vậy nắm được những từ vựng cơ bản liên quan đến tiền sẽ giúp cho việc giao tiếp được diễn ra hiệu quả. Trong bài này, honamphoto.com sẽ liệt kê những từ vựng thông dụng nhất về tiền trong tiếng Anh, chúng mình cùng theo dõi nhé!
Ghi chú:
Những phiên âm dưới đây: Ưu tiên phiên âm Anh-Anh trước.Một từ có thể nhiều hơn 1 phiên âm: Phiên âm Anh-Anh và phiên âm Anh-Mỹ, hoặc phiên âm thông thường và phiên âm dạng yếu (weak-sound trong một số trường hợp hoặc khi nói, hiện tượng nuốt âm hoặc nhiều âm được nói nhẹ đi biến thành một âm nhẹ hơn nhưng gần với nó).
Đang xem: Kiếm tiền tiếng anh là gì
Contents
1 I. Từ vựng3 III. Các cụm từ, thành ngữ liên quan đến tiền
I. Từ vựng
1. Các loại tiền tệ
Money | (UK) | (US) | Tiền |
coin | /kɔɪn/ | tiền xu | |
bill | /bɪl/ | tiền giấy | |
cash | /kæʃ/ | tiền mặt | |
credit card | /’kred.ɪt kɑd/ | /’kred.ɪt kɑrd/ | thẻ tín dụng |
cheque | /tʃek / | séc | |
personal check | /ˈpɜː.sən. əl tʃek/ | chi phiếu |
2. Cách thanh toán
Payment methods | (UK) | (US) | Phương thức trả tiền |
pay (in) cash | /peɪ kæʃ/ | trả tiền mặt | |
pay by credit card | /peɪ baɪˈkred.ɪt kɑːd/ | trả bằng thẻ tín dụng | |
pay by cheque | /peɪ baɪ tʃek/ | trả bằng séc | |
pay on the Internet | /peɪ ɒn ðiˈɪn.tə.net/ | thanh toán qua mạng |
3. Từ miêu tả giàu – nghèo
Descriptive words | (UK) | (US) | Các từ miêu tả |
wealthy | /ˈwel.θi/ | giàu sang | |
rich | /rɪʧ/ | giàu | |
prosperous | /ˈprɒspərəs/ | /ˈprɑː.spɚ.əs/ | thịnh vượng |
affluent | /ˈæflʊənt/ | giàu có | |
well off | /wɛl ɒf/ | khá giả | |
needy | /ˈniːdi/ | túng thiếu | |
broke | /brəʊk/ | khánh kiệt | |
poor | /pʊə/ | nghèo | |
impoverished | /ɪmˈpɒvərɪʃt/ | /ɪmˈpɑː.vɚ.ɪʃt/ | nghèo khó |
destitute | /ˈdɛstɪtjuːt/ | túng quẫn |
4. Từ vựng liên quan
Some related words | (UK) | (US) | Các từ liên quan |
afford | /əˈfɔ:d/ | /əˈfɔ:rd/ | có đủ sức trả, có đủ tiền trả |
inherit | /ɪnˈher.it/ | thừa kế | |
borrow | /ˈbɒr.əʊ/ | /ˈbɑːr.oʊ/ | mượn ai đó |
lend | /lend/ | cho ai mượn | |
invest | /ɪnˈvest/ | đầu tư | |
pay back | /peɪ/ /bæk/ | trả lại tiền | |
income | /ˈɪnkʌm/ | thu nhập | |
pocket money | /ˈpɒk.it ‘mʌn.i/ | /ˈpɑ:kɪt ˌ’mʌni/ | tiền tiêu vặt |
bonus | /ˈbəʊ.nəs/ | /ˈboʊnəs/ | tiền thưởng |
commission | /kəˈmɪʃən/ | tiền hoa hồng | |
compensation | /kɒm.pen’seɪ.ʃ ə n/ | /ka:m.pen’seɪ.ʃ ə n/ | tiền đền bù |
salary | /ˈsæləri/ | lương | |
pension | /ˈpɛnʃən/ | lương hưu | |
profit | /ˈprɒf.ɪt/ | /ˈpra:f.ɪt/ | lợi nhuận |
grant | /grɑːnt/ | /grænt/ | tiền trợ cấp |
piggy bank | /ˈpɪgi/ /bæŋk/ | lợn tiết kiệm | |
bankrupt | /’bæŋ.krʌpt/ | phá sản |
II. Những mẫu câu giao tiếp phổ biến
Có nhiều cách để hỏi giá tiền trong tiếng Anh. Dưới đây là 3 cách phổ biến nhất:
How much + to be + N?How much do/does + N + cost?What + to be + the price of + N?
Ví dụ:
1. How much is this book?
(Quyển sách này giá bao nhiêu?) |
It is 10$.
(Nó có giá 10 đô-la.) |
2. How much does this dress cost?
(Cái váy này giá bao nhiêu?) |
It costs 20£.
(Nó có giá 20 bảng Anh.) |
3. What is the price of that computer?
(Chiếc máy tính kia giá bao nhiêu?) |
It’s priced at 2300 yen.
(Nó có giá 2300 yên.) |
Chú ý: Câu trả lời tùy vào loại tiền tệ mà nơi bạn đang muốn mua đồ sử dụng nhé. Dưới đây là một số loại tiền tệ phổ biến bạn có thể tham khảo:
Currency | (UK) | (US) | Loại tiền tệ |
dollar | /ˈdɒl.ər/ | /ˈdɑː.lɚ/ | đồng Đô-la ($) |
penny | /’peni/ | đồng xu penni | |
pound | /paund/ | bảng Anh (£) | |
euro | /ˈjʊroʊ/ | đồng Euro (€) | |
cent | /sent/ | đồng xu (thường dùng khi vật có giá trị nhỏ hơn 1$) | |
yen(pl) yen | /jen/ | đồng yên Nhật (¥) | |
rouble | /’ru:bl/ | đồng rúp (₽) | |
franc | /fræɳk/ | đồng tiền Pháp, Bỉ, Thụy Sĩ |
Lưu ý thêm cho bạn, đồng tiền VND của Việt Nam chúng ta có tên là Vietnamese dong (₫) đó.
III. Các cụm từ, thành ngữ liên quan đến tiền
Tiền là gì?
Tiền là phương tiện trao đổi vì mục đích giao dịch trong nền kinh tế. Tuy vậy, tiền không chỉ xuất hiện trong lĩnh vực kinh doanh, tài chính, vv. mà còn đóng vai trò thiết yếu đối với cuộc sống thường nhật của chúng ta. Cùng học những cụm từ và thành ngữ quen thuộc liên quan đến tiền trong tiếng Anh nhé!
1. Make money
Ý nghĩa: kiếm tiền
Most of the people in my country tend to go to big cities to make money for living.
(Phần lớn mọi người ở đất nước tôi có xu hướng đến những thành phố lớn để kiếm sống.)
2. Spend money
Ý nghĩa: Tiêu tiền
Spend money like water: tiêu tiền hoang phí
She spends money like water because her father is a millionaire.
Xem thêm: Dấu Gạch Ngang Tiếng Anh Là Gì, Dấu Gạch Ngang Trong Tiếng Tiếng Anh
(Cô ấy tiêu tiền hoang phí vì bố cô ấy là một triệu phú.)
3. Money talks
Ý nghĩa: Nói về những người/ tổ chức có tiền, người nào có tiền thì quyền lực của họ cũng lớn hơn và có ảnh hưởng hơn những người khác.
Don’t worry. I have a way of getting things done. Money talks.
(Đừng lo. Tôi có cách để việc này được hoàn thành. Có tiền là xong hết.)
4. Money doesn’t grow on trees
Ý nghĩa: Tiền không phải tự nhiên mà có, nên không được phung phí, cần phải cân nhắc khi dùng.
Money doesn’t grow on trees so just save it as much as you can.
(Tiền không phải là lá mít đâu vì vậy hãy tiết kiệm nó nhiều nhất có thể.)
5. Have money to burn
Ý nghĩa: Có nhiều tiền để tiêu xài
I don’t know what his job is but he certainly seems to have money to burn.
Xem thêm: Mẫu Sơ Yếu Lý Lịch Trích Ngang Là Gì, Lý Lịch Trích Ngang
(Tôi không biết anh ấy làm nghề gì nhưng có vẻ như là có nhiều tiền để xài lắm.)
6. Throw your money around/about
Ý nghĩa: Ném tiền qua cửa sổ, hàm ý tiêu tiền phung phí
You can’t throw money around even if you have a lot of it.
(Bạn không thể ném tiền qua cửa sổ kể cả khi bạn có rất nhiều tiền.)
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tiền cũng như cách mà tiền vận hành thì có thể tham khảo video dưới đây:
Vậy là chúng ta đã nắm vững các từ vựng và mẫu câu giao tiếp phổ biến liên quan đến tiền, giờ thì cùng học tiếp chủ đề Mua sắm thôi nào!