Bạn đang muốn tìm thêm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán thì đây chính xác là bài viết dành cho bạn. Hôm nay 4Life English Center (honamphoto.com) sẽ gợi ý cho bạn rất nhiều từ vựng và thuật ngữ hay có thể giúp bạn giải đáp được những gì bạn đang tìm kiếm.

*

Tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán

Đang xem: Kiểm toán tiếng anh là gì

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán

Audit evidence: Bằng chứng kiểm toánAudit report: Báo cáo kiểm toánAudit trail: Dấu vết kiểm toánAuditing standard: Chuẩn mực kiểm toánFinal audit work: Công việc kiểm toán sau ngày kết thúc niên độInterim audit work: Công việc kiểm toán trước ngày kết thúc niên độDisclosure: Công bốAdjusting journal entries (AJEs): Bảng tổng hợp các bút toán điều chỉnhBank reconciliation: Bảng chỉnh hợp Ngân hàngDocumentary evidence: Bằng chứng tài liệuControlled program: Chương trình kiểm soátConstantly (adv): không dứt, liên tụcOrganization structure: Cơ cấu tổ chứcGenerally accepted auditing standards (GAAS): Các chuẩn mực kiểm toán được chấp nhận phổ biếnAccumulated: lũy kếExpenditure cycle: Chu trình chi phíBalance sheet: Bảng cân đối kế toánAdvances to employees: Tạm ứngCollect (v): thu hồi (nợ)Check-out till (n): quầy tính tiềnAssets: Tài sảnBilling cost (n): chi phí hoá đơnOral evidence: Bằng chứng phỏng vấnSubsidy (n): phụ cấp, phụ phíProduction/Conversion cycle: Chu trình sản xuất/chuyển đổiInsurance (n): bảo hiểmAdvanced payments to suppliers: Trả trước người bánBookkeeper: người lập báo cáoIntegrity: Chính trựcAccounting policy: Chính sách kế toánAged trial balance of accounts receivable : Bảng số dư chi tiết phân tích theo tuổi nợManagement assertion: Cơ sở dẫn liệuCirculation (n): sự lưu thôngObservation evidence: Bằng chứng quan sátReconcile (v): bù trừ, điều hoàRandom number generators: Chương trình chọn số ngẫu nhiênEfficiency (n): hiệu quảPayroll cycle: Chu trình tiền lươngClearing bank (n): ngân hàng tham gia thanh toán bù trừReclassification journal entries (RJEs): Bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mụcPhysical evidence: Bằng chứng vật chấtRevenue cycle: Chu trình doanh thuDebt (n): khoản nợ16.

Xem thêm: Kinh Doanh Tạm Nhập Tái Xuất Là Gì ? Các Hình Thức Tạm Nhập Tái Xuất

Xem thêm: Cái Muỗng Tiếng Anh Là Gì – Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Nấu Ăn

Codeword (n): ký hiệu (mật)Cashpoint (n): điểm rút tiền mặtSort code (n): mã chi nhánh Ngân hàngCash flow (n): lưu lượng tiềnVAT Reg. No (n): mã số thuế VATDirect debit (n): ghi nợ trực tiếpATM (Automatic Teller Machine) (n): máy rút tiền tự độngSettle (v): thanh toánWorking trial balance: Bảng cân đối tài khoảnReconciliation of vendors’ statements: Bảng chỉnh hợp nợ phải trảWritten narrative of internal control: Bảng tường thuật về kiểm soát nội bộBearer cheque: séc vô danhDecode (v): giải mãCheck and take over: Nghiệm thuAssets liquidation: Thanh lý tài sảnSmart card (n): thẻ thông minhDrawee: ngân hàng của người ký phátCharge card (n): thẻ thanh toánEncode (v): mã hoáIntermediary (n): người làm trung gianCapital expenditure (n): các khoản chi tiêu lớnProof of identity (n): bằng chứng nhận diệnCurrent assets: Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạnCardholder (n): chủ thẻBoundary (n): biên giớiConstruction in progress: Chi phí xây dựng cơ bản dở dangGenerous (adj): hào phóngNon-profit (n): phi lợi nhuậnDeferred expenses: Chi phí chờ kết chuyểnLocal currency (n): nội tệCost of goods sold: Giá vốn bán hàngCurrent portion of long-term liabilities: Nợ dài hạn đến hạn trảRefund (v): trả lại (tiền vay)Depreciation of fixed assets: Hao mòn tài sản cố định hữu hìnhDeferred revenue: Người mua trả tiền trướcMini-statement (n): tờ sao kê rút gọnWithdraw (v): rút tiền mặtTransaction (n): giao dịchWithdrawal (n): khoản tiền rút raForeign currency: Ngoại tệTransfer (v): chuyểnDependant (n): người sống dựa người khácDepreciation of intangible fixed assets: Hoa mòn tài sản cố định vô hìnhDebate (n): cuộc tranh luậnExchange rate differences: Chênh lệch tỷ giáIsolate (v): cách ly, cô lậpExtraordinary expenses: Chi phí bất thườngCash in bank: Tiền gửi ngân hàngGold, metal, precious stone: Vàng bạc, kim khí quý, đá quýCash in transit: Tiền đang chuyểnDepreciation of leased fixed assets: Hao mòn tài sản cố định thuê tài chínhEquity and funds: Vốn và quỹExpenses for financial activities: Chi phí hoạt động tài chínhFigures in: millions VND: Đơn vị tính: triệu đồngGeneral and administrative expenses: Chi phí quản lý doanh nghiệpExtraordinary income: Thu nhập bất thường Extraordinary profit: Lợi nhuận bất thườngFinancials: Tài chínhFinished goods: Thành phẩm tồn khoGross profit: Lợi nhuận tổngInstruments and tools: Công cụ, dụng cụ trong khoOperating profit: Lợi nhuận từ hoạt động SXKDOther payables: Nợ khácGross revenue: Doanh thu tổngIntangible fixed assets: Tài sản cố định vô hìnhOther funds: Nguồn kinh phí, quỹ khácProfit from financial activities: Lợi nhuận từ hoạt động tài chínhProvision for devaluation of stocks: Dự phòng giảm giá hàng tồn khoPurchased goods in transit: Hàng mua đang đi trên đườngRaw materials: Nguyên liệu, vật liệu tồn khoReconciliation: Đối chiếuReserve fund: Quỹ dự trữRetained earnings: Lợi nhuận chưa phân phối Revenue deductions: Các khoảngiảm trừ Sales expenses: Chi phí bán hàngSales rebates: Giảm giá bán hàngReceivables: Các khoản phải thuShort-term mortgages, collateral, deposits: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạnShort-term security investments: Đầu tư chứng khoán ngắn hạnStockholders’ equity: Nguồn vốn kinh doanhSurplus of assets awaiting resolution: Tài sản thừa chờ xử lýTangible fixed assets: Tài sản cố định hữu hìnhTaxes and other payables to the State budget: Thuế và các khoản phải nộp nhànướcTotal assets: Tổng cộng tài sảnTotal liabilities and owners’ equity: Tổng cộng nguồn vốnTrade creditors: Phải trả cho người bánTreasury stock: Cổ phiếu quỹWelfare and reward fund: Quỹ khen thưởng và phúc lợiWork in progress: Chi phí sản xuất kinh doanh dở dangReceivables from customers: Phải thu của khách hàngProfit from financial activities: Lợi nhuận từ hoạt động tài chính

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán

*

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành kiểm toánDepreciation of intangible fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định vô hìnhDepreciation of leased fixed assets: Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chínhExchange rate differences: Chênh lệch tỷ giáExtraordinary expenses: Chi phí bất thườngAssessment of employee potential: Đánh giá tiềm năng nhân viênAlternation Ranking method: Phương pháp xếp hạng luân phiênAudio visual technique: Kỹ thuật nghe nhìnExpenses for financial activities: Chi phí hoạt động tài chínhInternational Accounting Standards Board: Ủy Ban Chuẩn mực Kế toán quốc tếShort-term security investments: Đầu tư chứng khoán ngắn hạnA system of shared values: Hệ thống giá trị/ ý nghĩa được chia sẻAdministrator carde/High rank cadre: Cán bộ quản trị cấp cao

Trên đây là tổng hợp hơn 285+ từ vựng và thuật ngữ hay về tiếng Anh chuyên ngành kiểm toán. Hy vọng bài viết này của 4Life English Center (honamphoto.com) sẽ mang đến cho bạn nhiều kiến thức mới và chúc bạn đạt được kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *