Với những kỹ sư cơ điện thường xuyên làm việc với các chuyên gia, đối tác nước ngoài thì tiếng Anh là một phương tiện giao tiếp vô cùng quan trọng. honamphoto.com xin chia sẻ một số từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh phổ biến dành cho kỹ sư cơ điện để các bạn tham khảo.
Ảnh nguồn Internet
► Từ vựng dành cho kỹ sư cơ điện
Reference input – Tín hiệu vào, tín hiệu chuẩnControlled output – Tín hiệu raAir distribution system – Hệ thống điều phối khíAmmeter – Ampe kếBusbar – Thanh dẫnCast-Resin dry transformer – Máy biến áp khôCircuit Breaker – Aptomat hoặc máy cắtCompact fluorescent lamp – Đèn huỳnh quangContactor – Công tắc tơCurrent carrying capacity – Khả năng mang tảiDielectric insulation – Điện môi cách điệnDistribution Board – Tủ/bảng phân phối điện | Downstream circuit breaker – Bộ ngắt điện cuối nguồnEarth conductor – Dây nối đấtGalvanised component – Cấu kiện mạ kẽmImpedance Earth – Điện trở kháng đấtInstantaneous current – Dòng điện tức thờiLight emitting diode – Điốt phát sángNeutral bar – Thanh trung hoàOil-immersed transformer – Máy biến áp dầu |
Outer Sheath – Vỏ bọc dây điệnRelay – Rơ leSensor/ Detector – Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìmSwitching Panel – Bảng đóng ngắt mạchTubular fluorescent lamp – Đèn ống huỳnh quangUpstream circuit breaker – Bộ ngắt điện đầu nguồnVoltage drop – Sụt ápAlarm bell – Chuông báo tự độngBurglar alarm – Chuông báo trộm | Cable – Cáp điệnConduit – Ống bọcDirect current – Điện 1 chiềuElectric door opener – Thiết bị mở cửaAppliances – Thiết bị điện gia dụngInsulating material – Vật liệu cách điệnLive wire – Dây nóngLow voltage – Hạ thếNeutral wire – Dây nguộiPhotoelectric cell – Tế bào quang điệnAccesssories – Phụ kiện |
Smoke bell – Chuông báoCapacitor – Tụ điệnCompensate capacitor – Tụ bùCooling fan – Quạt làm mátCopper equipotential bonding bar – Tấm nối đẳng thế bằng đồngCurrent transformer – Máy biến dòngDisruptive discharge – Sự phóng điện đánh thủngDisruptive discharge switch – Bộ kích mồiIncoming Circuit Breaker – Aptomat tổngLifting lug – Vấu cầu | Magnetic contact – Công tắc điện từMagnetic Brake – Bộ hãm từOverhead Concealed Loser – Tay nắm thuỷ lựcPhase reversal – Độ lệch phaPotential pulse – Điện áp xungRated current – Dòng định mứcSelector switch – Công tắc chuyển mạchStarting current – Dòng khởi độngVector group – Tổ đầu dâyPunching – Lá thép đã được dập định hình |
Có thể bạn quan tâm: Lương kỹ sư điện mới ra trường là bao nhiêu?
► Thuật ngữ dành cho kỹ sư cơ điện
AC – Alterating Current: Dòng điện xoay chiềuDC – Direct Current: Dòng điện một chiềuFCO – Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơiLBFOC – Load Breaker Fuse Cut Out: Cầu chì tự rơi có cắt tảiFM – Frequency Modulation: Biến điệu tần sốCB – Circuit Breaker: Máy cắtACB – Air Circuit Breaker: Máy cắt bằng không khíMCCB – Moduled Case Circuit Breaker: Máy cắt khối có dòng cắtMCB – Miniature Circuit Breaker: Bộ ngắt mạch loại nhỏVCB – Vacuum Circuit Breaker: Máy cắt chân không | RCD – Residual Current Device: Thiết bị chống dòng điện dưDF – Distortion Factor: Hệ số méo dạngTHD – Total Harmonic Distortion: Độ méo dạng tổng do sóng hàiSISO – Single input single output: Hệ thống 1 ngõ vào 1 ngõ raMIMO – Multi input multi output: Hệ thống nhiều ngõ vào, nhiều ngõ raOperating voltage in a system – Điện áp vận hành hệ thống điệnVoltage deviation – Độ lệch điện ápLine voltage drop – Độ sụt điện áp đường dâyVoltage fluctuation – Dao động điện ápTemporary overvoltage – Quá điện áp tạm thờiTransient overvoltage – Quá điện áp quá độVoltage surge – Dâng điện ápVoltage recovery – Phục hồi điện ápVoltage unbalance – Sự không cân bằng điện áp |
Switching overvoltage – Quá điện áp thao tácResonant overvoltage Quá điện áp cộng hưởngExternal insulation – Cách điện ngoàiInternal insulation – Cách điện trongSelf-restoring insulation – Cách điện tự phục hồiNon-self-restoring insulation – Cách điện không tự phục hồiMain insulation – Cách điện chínhAuxiliary insulation – Cách điện phụDouble insulation – Cách điện képInsulation co-ordination – Phối hợp cách điệnInterconnection of power systems – Liên kết hệ thống điện | System diagram – Sơ đồ hệ thống điệnSystem operational diagram – Sơ đồ vận hành hệ thống điệnPower system planning – Quy hoạch hệ thống điệnPower system stability – Độ ổn định của hệ thống điệnSupervisory control and data acquisition system – Hệ thống SCADAManagement forecast of a system – Dự báo quản lý hệ thống điệnCold start-up thermal generating set – Khởi động lạnh tổ máy nhiệt điệnHot start-up thermal generating set – Khởi động nóng tổ máy nhiệt điệnOverload capacity – Khả năng quá tảiReserve power of a system – Công suất dự phòng của một hệ thống điệnBalanced state of a polyphase network – Trạng thái cân bằng của lưới điện nhiều phaUnbalanced state of a polyphase network – Trạng thái không cân bằng của một lưới điện nhiều phaService reliability – Độ tin cậy cung cấp điệnService security – Độ an toàn cung cấp điện |